KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/03/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/03/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/03/2022 |
1 1 0 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12-6-4-2-1-7TR 04440 |
G.Nhất | 02048 |
G.Nhì | 77122 52105 |
G.Ba | 50847 75012 42153 27946 97468 44446 |
G.Tư | 3601 3525 3374 3712 |
G.Năm | 5590 2873 4438 2951 0768 5467 |
G.Sáu | 513 318 754 |
G.Bảy | 05 31 03 59 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/03/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 16/03/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 16/03/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 16/03/2022 |
6 9 6 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 11-12-1-3-4-14TQ 18513 |
G.Nhất | 23055 |
G.Nhì | 65520 37809 |
G.Ba | 97167 84594 85212 60009 84656 76730 |
G.Tư | 7199 7811 0063 1358 |
G.Năm | 4279 7779 0907 3293 8844 7008 |
G.Sáu | 473 035 402 |
G.Bảy | 70 82 02 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/03/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/03/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/03/2022 |
2 8 2 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 6-11-10-5-15-13TP 01067 |
G.Nhất | 50847 |
G.Nhì | 91297 17671 |
G.Ba | 02094 81552 35732 83139 78496 21648 |
G.Tư | 8176 3468 7667 3268 |
G.Năm | 7510 6643 3719 1118 8814 2807 |
G.Sáu | 482 574 954 |
G.Bảy | 73 13 23 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/03/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 14/03/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 14/03/2022 |
6 8 6 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11-13-5-4-3-9TN 48563 |
G.Nhất | 48032 |
G.Nhì | 54210 01673 |
G.Ba | 61561 96546 32781 77348 68469 50351 |
G.Tư | 3208 5307 7046 5994 |
G.Năm | 2714 6772 3167 0751 3574 9492 |
G.Sáu | 421 832 661 |
G.Bảy | 13 28 46 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/03/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 13/03/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 13/03/2022 |
5 9 2 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 10-13-2-15-12-11TM 66650 |
G.Nhất | 07729 |
G.Nhì | 47188 33607 |
G.Ba | 01950 23000 46569 19418 36726 31216 |
G.Tư | 4492 7750 0854 5370 |
G.Năm | 2059 1837 8479 6635 8825 7705 |
G.Sáu | 988 233 300 |
G.Bảy | 07 60 94 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/03/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/03/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 12/03/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/03/2022 |
4 9 7 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12-6-8-14-3-4TL 31953 |
G.Nhất | 52377 |
G.Nhì | 59277 28468 |
G.Ba | 47823 36968 73942 83028 47576 95964 |
G.Tư | 4021 9618 2289 6018 |
G.Năm | 5960 2818 1639 1647 4395 5909 |
G.Sáu | 918 385 149 |
G.Bảy | 32 81 98 31 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/03/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/03/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/03/2022 |
2 3 6 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 3-2-5-1-6-13TK 61349 |
G.Nhất | 80519 |
G.Nhì | 38571 21641 |
G.Ba | 62016 92701 11036 60412 46747 68260 |
G.Tư | 6442 1895 2197 1773 |
G.Năm | 1829 3623 1926 2533 2510 1072 |
G.Sáu | 101 988 877 |
G.Bảy | 22 64 95 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep