KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/07/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/07/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 17/07/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/07/2021 |
5 1 9 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8FG-13FG-1FG-7FG-6FG-3FG 05779 |
G.Nhất | 35146 |
G.Nhì | 93053 30465 |
G.Ba | 22130 43749 21938 20267 06235 01548 |
G.Tư | 3748 1336 5786 0202 |
G.Năm | 3747 0770 4742 3844 5947 2346 |
G.Sáu | 418 044 997 |
G.Bảy | 90 99 10 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/07/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/07/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/07/2021 |
3 3 7 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 3FE-1FE-14FE-8FE-7FE-15FE 37782 |
G.Nhất | 48924 |
G.Nhì | 26508 44631 |
G.Ba | 68909 77885 60120 46842 80914 10827 |
G.Tư | 8176 6272 9056 3619 |
G.Năm | 8195 5720 3711 7262 0310 5439 |
G.Sáu | 215 514 560 |
G.Bảy | 96 87 94 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/07/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 15/07/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 15/07/2021 |
8 7 2 3 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10FD-6FD-5FD-1FD-4FD-8FD 70957 |
G.Nhất | 26316 |
G.Nhì | 73336 81348 |
G.Ba | 44909 55616 08396 92752 33016 14032 |
G.Tư | 4193 6135 6204 3211 |
G.Năm | 2002 4677 1670 5561 7223 4287 |
G.Sáu | 754 082 387 |
G.Bảy | 05 80 23 03 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/07/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 14/07/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 14/07/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 14/07/2021 |
4 6 4 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 8FC-4FC-15FC-10FC-6FC-5FC 98653 |
G.Nhất | 24424 |
G.Nhì | 56841 11681 |
G.Ba | 36864 53943 62307 15090 70222 18910 |
G.Tư | 1191 1197 7296 2055 |
G.Năm | 7040 1131 5939 2734 3864 9231 |
G.Sáu | 850 146 265 |
G.Bảy | 31 29 47 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/07/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 13/07/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 13/07/2021 |
0 7 6 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 11FB-10FB-8FB-5FB-12FB-9FB 41507 |
G.Nhất | 80075 |
G.Nhì | 80201 95854 |
G.Ba | 60990 28697 91135 55625 67048 09864 |
G.Tư | 0394 1645 7130 5013 |
G.Năm | 8293 6693 0406 8418 9161 7456 |
G.Sáu | 836 794 989 |
G.Bảy | 95 89 75 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/07/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 12/07/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 12/07/2021 |
6 0 4 3 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9FA-5FA-10FA-12FA-6FA-8FA 48323 |
G.Nhất | 48804 |
G.Nhì | 20449 04646 |
G.Ba | 32583 19099 64281 02204 76324 93948 |
G.Tư | 6143 3233 1442 1872 |
G.Năm | 7527 1407 6799 3770 3188 7865 |
G.Sáu | 543 721 557 |
G.Bảy | 37 53 44 73 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/07/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/07/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/07/2021 |
9 1 0 1 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 6EZ-2EZ-8EZ-3EZ-4EZ-5EZ 38294 |
G.Nhất | 91851 |
G.Nhì | 93404 79438 |
G.Ba | 49821 18755 18535 76955 38763 07385 |
G.Tư | 9056 2994 5320 7541 |
G.Năm | 6677 8540 7807 6901 5169 3598 |
G.Sáu | 285 607 442 |
G.Bảy | 83 62 33 49 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep