KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/10/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/10/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/10/2019 |
1 4 0 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14VN-7VN-4VN 65897 |
G.Nhất | 62332 |
G.Nhì | 70093 65042 |
G.Ba | 35283 96019 21703 39059 95237 43629 |
G.Tư | 6248 7459 9477 1095 |
G.Năm | 4885 4718 0597 2314 3911 6548 |
G.Sáu | 947 744 978 |
G.Bảy | 67 62 74 98 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/10/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/10/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/10/2019 |
8 4 2 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3VM-11VM-14VM 16461 |
G.Nhất | 60560 |
G.Nhì | 10958 98368 |
G.Ba | 41858 89840 71070 05064 02809 91444 |
G.Tư | 8278 3049 7147 3777 |
G.Năm | 2300 3153 7445 8515 7837 9339 |
G.Sáu | 248 741 073 |
G.Bảy | 27 53 73 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/10/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 16/10/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 16/10/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 16/10/2019 |
2 1 9 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 14VL-13VL-12VL 83641 |
G.Nhất | 45905 |
G.Nhì | 08190 23554 |
G.Ba | 42706 99176 96297 68012 71894 27729 |
G.Tư | 4255 1516 0105 8173 |
G.Năm | 1708 2225 5015 2461 4216 7545 |
G.Sáu | 881 965 941 |
G.Bảy | 07 63 29 02 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/10/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/10/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/10/2019 |
8 6 3 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 5VK-3VK-10VK 45930 |
G.Nhất | 04047 |
G.Nhì | 45958 97520 |
G.Ba | 91681 04454 16116 71076 35029 86347 |
G.Tư | 2569 2378 8245 2247 |
G.Năm | 5991 1994 7425 7149 0784 6129 |
G.Sáu | 864 571 006 |
G.Bảy | 23 43 58 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/10/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 14/10/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 14/10/2019 |
6 6 1 7 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13VH-8VH-14VH 64511 |
G.Nhất | 54757 |
G.Nhì | 74321 64217 |
G.Ba | 49833 88236 14579 31544 10625 63067 |
G.Tư | 0175 6159 2177 6553 |
G.Năm | 0240 3062 1026 6244 4575 5855 |
G.Sáu | 180 375 587 |
G.Bảy | 38 50 36 02 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/10/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 13/10/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 13/10/2019 |
2 1 9 8 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 8VG-11VG-9VG 75348 |
G.Nhất | 81461 |
G.Nhì | 56878 00843 |
G.Ba | 45783 57796 50537 88492 11022 90824 |
G.Tư | 5671 1293 8823 0635 |
G.Năm | 5977 3244 8591 5836 8781 7300 |
G.Sáu | 554 662 987 |
G.Bảy | 70 24 81 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/10/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/10/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 12/10/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/10/2019 |
3 3 6 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12VF-1VF-2VF 31409 |
G.Nhất | 37692 |
G.Nhì | 29170 60347 |
G.Ba | 36975 44686 08134 03182 23480 28448 |
G.Tư | 9635 3163 2844 9724 |
G.Năm | 0829 8569 0997 8316 2934 1903 |
G.Sáu | 678 919 958 |
G.Bảy | 84 86 45 64 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep