KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/01/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 22/01/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 22/01/2013 |
0 4 1 1 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 07088 |
G.Nhất | 57836 |
G.Nhì | 43333 10744 |
G.Ba | 10658 71732 28643 84692 69348 19082 |
G.Tư | 4121 7641 1116 2550 |
G.Năm | 6640 5114 2566 3318 0104 6994 |
G.Sáu | 950 842 920 |
G.Bảy | 68 37 64 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/01/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 21/01/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 21/01/2013 |
1 3 4 4 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 36311 |
G.Nhất | 68842 |
G.Nhì | 22357 77115 |
G.Ba | 62083 21531 54851 93787 73530 42356 |
G.Tư | 0088 8659 0352 9442 |
G.Năm | 2264 8973 9772 9732 6923 7295 |
G.Sáu | 218 754 762 |
G.Bảy | 33 22 55 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/01/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/01/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/01/2013 |
3 6 2 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 00611 |
G.Nhất | 40294 |
G.Nhì | 88556 48782 |
G.Ba | 31953 36313 35544 91595 90478 00875 |
G.Tư | 9153 4786 6411 7132 |
G.Năm | 2949 7151 1795 4516 8969 0990 |
G.Sáu | 393 423 373 |
G.Bảy | 41 96 74 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/01/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/01/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 19/01/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/01/2013 |
1 3 3 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 85374 |
G.Nhất | 60059 |
G.Nhì | 15858 50336 |
G.Ba | 95806 99604 76574 12620 22201 44713 |
G.Tư | 2492 7042 7462 5857 |
G.Năm | 6383 5812 3931 1769 4175 7688 |
G.Sáu | 140 670 320 |
G.Bảy | 98 61 54 87 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/01/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/01/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/01/2013 |
8 8 4 8 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 57514 |
G.Nhất | 65201 |
G.Nhì | 73916 83852 |
G.Ba | 94310 97501 98684 88073 54829 46788 |
G.Tư | 0268 2523 3982 9020 |
G.Năm | 9853 0170 0280 2761 3526 3758 |
G.Sáu | 314 425 709 |
G.Bảy | 86 38 43 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/01/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/01/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/01/2013 |
1 3 4 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 88407 |
G.Nhất | 30642 |
G.Nhì | 13400 23967 |
G.Ba | 06030 09278 49423 64422 97579 25028 |
G.Tư | 8394 7721 8978 5079 |
G.Năm | 1077 8024 7669 9486 2504 2196 |
G.Sáu | 508 214 911 |
G.Bảy | 53 31 49 92 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/01/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 16/01/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 16/01/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 16/01/2013 |
0 7 5 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 76353 |
G.Nhất | 53525 |
G.Nhì | 24625 50422 |
G.Ba | 12490 02712 50183 93457 17760 64338 |
G.Tư | 1976 3722 0752 0703 |
G.Năm | 9585 1036 6135 3122 1997 8304 |
G.Sáu | 486 493 868 |
G.Bảy | 76 85 96 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep