KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/02/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/02/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/02/2013 |
5 6 3 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 85283 |
G.Nhất | 19852 |
G.Nhì | 78704 87322 |
G.Ba | 50820 35080 40332 80486 91662 48720 |
G.Tư | 4590 1929 0921 2358 |
G.Năm | 6449 4268 4722 5105 2211 7601 |
G.Sáu | 794 352 151 |
G.Bảy | 18 02 52 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/02/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/02/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/02/2013 |
3 0 9 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10162 |
G.Nhất | 68070 |
G.Nhì | 14826 82554 |
G.Ba | 94726 58132 09603 79298 33949 11393 |
G.Tư | 5063 5968 4006 7793 |
G.Năm | 9207 5226 0387 8849 8926 5045 |
G.Sáu | 391 806 338 |
G.Bảy | 95 40 50 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/02/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/02/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 20/02/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/02/2013 |
4 6 1 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 30016 |
G.Nhất | 24827 |
G.Nhì | 35350 54326 |
G.Ba | 58694 58527 12855 59427 72755 67118 |
G.Tư | 7043 1148 2104 6291 |
G.Năm | 9010 5320 7019 8188 4433 8372 |
G.Sáu | 559 826 545 |
G.Bảy | 85 07 23 32 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/02/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/02/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/02/2013 |
2 5 4 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 41415 |
G.Nhất | 38900 |
G.Nhì | 91042 18973 |
G.Ba | 04426 77013 69159 75715 79842 49975 |
G.Tư | 8698 3609 2208 0102 |
G.Năm | 9490 0190 0210 7694 8259 4168 |
G.Sáu | 532 288 507 |
G.Bảy | 95 40 74 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/02/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 18/02/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 18/02/2013 |
0 2 3 4 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 75593 |
G.Nhất | 35888 |
G.Nhì | 44066 71201 |
G.Ba | 58980 33532 57291 67603 87405 44229 |
G.Tư | 0235 4604 0339 4385 |
G.Năm | 7963 2694 7412 5773 5147 8023 |
G.Sáu | 511 248 767 |
G.Bảy | 74 29 66 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/02/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/02/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/02/2013 |
7 8 6 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 02319 |
G.Nhất | 07393 |
G.Nhì | 28772 35213 |
G.Ba | 37076 88882 82620 97754 95165 85323 |
G.Tư | 5070 2040 3105 2629 |
G.Năm | 3886 8764 3410 7419 7724 9134 |
G.Sáu | 055 457 015 |
G.Bảy | 20 80 04 98 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/02/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/02/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 16/02/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/02/2013 |
3 5 6 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 16254 |
G.Nhất | 79161 |
G.Nhì | 59683 48473 |
G.Ba | 60082 29121 96253 83698 54852 63246 |
G.Tư | 1540 5474 4712 8673 |
G.Năm | 5569 8620 9594 6694 5477 2822 |
G.Sáu | 371 034 786 |
G.Bảy | 12 02 08 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep