KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/04/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/04/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 22/04/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/04/2017 |
2 8 7 0 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 9UH-14UH-6UH 59036 |
G.Nhất | 08440 |
G.Nhì | 87300 98127 |
G.Ba | 23136 17174 15330 14453 96464 41560 |
G.Tư | 2420 4834 9497 2072 |
G.Năm | 0785 1761 2942 7512 8411 8962 |
G.Sáu | 765 735 320 |
G.Bảy | 10 95 73 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/04/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/04/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/04/2017 |
8 7 4 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1UG-11UG-5UG 56407 |
G.Nhất | 03730 |
G.Nhì | 70471 67187 |
G.Ba | 16589 42781 66998 62359 35111 27530 |
G.Tư | 1098 7086 0548 7560 |
G.Năm | 9563 0100 4960 4675 7347 5767 |
G.Sáu | 282 036 583 |
G.Bảy | 91 60 86 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/04/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/04/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/04/2017 |
5 7 3 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13UF-11UF-7UF 64829 |
G.Nhất | 56685 |
G.Nhì | 93870 61618 |
G.Ba | 24233 34184 43393 58282 66831 22367 |
G.Tư | 1087 7887 2940 9730 |
G.Năm | 6319 6838 7081 6697 4557 3799 |
G.Sáu | 250 935 157 |
G.Bảy | 98 60 40 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/04/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/04/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 19/04/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/04/2017 |
0 9 7 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 7UE-8UE-1UE 92086 |
G.Nhất | 41681 |
G.Nhì | 52862 80061 |
G.Ba | 37227 69989 28943 99834 97152 12844 |
G.Tư | 5505 9743 9038 0671 |
G.Năm | 7171 0182 0076 9717 4360 6653 |
G.Sáu | 601 925 203 |
G.Bảy | 51 07 44 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/04/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/04/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/04/2017 |
3 2 8 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 9UD-11UD-7UD 03215 |
G.Nhất | 42141 |
G.Nhì | 28199 40238 |
G.Ba | 30888 80947 91996 45310 91450 81998 |
G.Tư | 7859 6948 8419 0867 |
G.Năm | 7094 5800 5863 2263 6224 1689 |
G.Sáu | 136 190 997 |
G.Bảy | 01 37 87 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/04/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/04/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/04/2017 |
7 0 8 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10UC-7UC-5UC 45622 |
G.Nhất | 10333 |
G.Nhì | 97980 99228 |
G.Ba | 95867 56722 99067 25397 47504 07158 |
G.Tư | 8616 6723 7538 9951 |
G.Năm | 2181 4895 5409 3116 2304 3848 |
G.Sáu | 724 615 105 |
G.Bảy | 03 19 65 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/04/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/04/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/04/2017 |
2 9 7 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 8UB-7UB-1UB 73309 |
G.Nhất | 78527 |
G.Nhì | 70411 18706 |
G.Ba | 11675 30554 42848 38141 47279 14608 |
G.Tư | 3401 7052 1373 2350 |
G.Năm | 3266 0607 5243 0319 9572 3977 |
G.Sáu | 533 535 330 |
G.Bảy | 40 29 57 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep