KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/02/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/02/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/02/2014 |
6 9 3 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 05214 |
G.Nhất | 23345 |
G.Nhì | 47136 32605 |
G.Ba | 30412 18884 44584 01954 16816 58354 |
G.Tư | 1873 8084 4469 9793 |
G.Năm | 5205 0556 0343 3738 4478 8654 |
G.Sáu | 312 880 648 |
G.Bảy | 45 80 19 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/02/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/02/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 22/02/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/02/2014 |
7 2 0 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 32017 |
G.Nhất | 69030 |
G.Nhì | 76437 63632 |
G.Ba | 54747 05255 79936 60272 81675 67319 |
G.Tư | 6766 2433 1271 9811 |
G.Năm | 0696 2887 0706 8161 1752 7982 |
G.Sáu | 148 489 683 |
G.Bảy | 99 55 97 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/02/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/02/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/02/2014 |
8 3 0 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 29789 |
G.Nhất | 73683 |
G.Nhì | 72588 27838 |
G.Ba | 57423 61945 31305 74207 15683 63873 |
G.Tư | 9931 0521 5248 0370 |
G.Năm | 8148 1382 5641 8654 2292 8779 |
G.Sáu | 776 263 220 |
G.Bảy | 15 74 53 76 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/02/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/02/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/02/2014 |
3 7 4 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 76356 |
G.Nhất | 80666 |
G.Nhì | 88702 11661 |
G.Ba | 78665 64490 24332 90819 55636 80904 |
G.Tư | 3541 1813 0617 3517 |
G.Năm | 4930 4912 1292 9968 6600 7776 |
G.Sáu | 182 921 750 |
G.Bảy | 78 24 86 17 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/02/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/02/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 19/02/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/02/2014 |
7 8 3 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 31764 |
G.Nhất | 69183 |
G.Nhì | 40403 59930 |
G.Ba | 20375 18298 55018 27305 58646 51645 |
G.Tư | 0412 3510 3784 9366 |
G.Năm | 6606 5182 0392 0974 4216 2774 |
G.Sáu | 935 897 944 |
G.Bảy | 54 64 47 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/02/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/02/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/02/2014 |
1 2 9 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 91737 |
G.Nhất | 08155 |
G.Nhì | 54882 57776 |
G.Ba | 10090 46887 23872 41429 62414 67229 |
G.Tư | 7701 7636 4364 2139 |
G.Năm | 9754 3258 4574 3687 1559 5446 |
G.Sáu | 258 345 477 |
G.Bảy | 56 55 63 08 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/02/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/02/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/02/2014 |
5 4 1 4 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 18696 |
G.Nhất | 68214 |
G.Nhì | 12710 05322 |
G.Ba | 87132 16424 20047 53826 91805 49042 |
G.Tư | 4114 3171 4776 5692 |
G.Năm | 9532 6828 0314 9698 4310 8873 |
G.Sáu | 347 039 373 |
G.Bảy | 03 45 36 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep