KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/05/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/05/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 23/05/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/05/2020 |
7 8 3 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 7HY-11HY-9HY 98991 |
G.Nhất | 71131 |
G.Nhì | 17093 47125 |
G.Ba | 73439 39302 99701 47115 13509 32597 |
G.Tư | 2177 8176 9570 1081 |
G.Năm | 6837 5584 3039 4606 0193 1302 |
G.Sáu | 024 784 811 |
G.Bảy | 71 58 81 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/05/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/05/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/05/2020 |
8 1 8 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1HZ-7HZ-14HZ 27298 |
G.Nhất | 91982 |
G.Nhì | 77118 97508 |
G.Ba | 77150 83797 45298 91081 28951 79440 |
G.Tư | 2982 1536 4939 6112 |
G.Năm | 9377 1367 8442 9625 1141 7384 |
G.Sáu | 826 398 337 |
G.Bảy | 78 93 87 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/05/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/05/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/05/2020 |
3 9 7 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11GA-14GA-1GA 58738 |
G.Nhất | 31202 |
G.Nhì | 79074 29741 |
G.Ba | 85771 69068 43577 06479 37601 41114 |
G.Tư | 5957 4962 5763 1379 |
G.Năm | 8921 8969 1051 6910 7538 0626 |
G.Sáu | 122 994 724 |
G.Bảy | 60 94 32 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/05/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/05/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 20/05/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/05/2020 |
3 9 5 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 3GB-15GB-14GB 51265 |
G.Nhất | 76785 |
G.Nhì | 82841 29964 |
G.Ba | 76310 82176 71258 38851 64884 75098 |
G.Tư | 3205 7561 9368 9273 |
G.Năm | 5959 4608 8563 6907 5342 1543 |
G.Sáu | 112 439 937 |
G.Bảy | 88 05 28 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/05/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/05/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/05/2020 |
2 2 5 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 15GC-6GC-2GC 96600 |
G.Nhất | 55015 |
G.Nhì | 27792 07534 |
G.Ba | 34490 65055 88157 13400 11197 51457 |
G.Tư | 1326 8810 7155 7764 |
G.Năm | 7235 0544 2837 3225 7826 8449 |
G.Sáu | 139 479 355 |
G.Bảy | 75 13 43 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/05/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 18/05/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 18/05/2020 |
2 7 7 8 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13GD-12GD-11GD 44554 |
G.Nhất | 74463 |
G.Nhì | 80449 42949 |
G.Ba | 39368 74616 14611 63584 38434 15642 |
G.Tư | 1576 9267 0811 2015 |
G.Năm | 2352 9390 8542 7674 4196 9916 |
G.Sáu | 483 010 779 |
G.Bảy | 35 03 46 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/05/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/05/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/05/2020 |
0 8 2 1 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 14GE-12GE-2GE 76380 |
G.Nhất | 11164 |
G.Nhì | 70535 58134 |
G.Ba | 87785 84883 78581 63347 43693 26134 |
G.Tư | 9954 8580 4697 6540 |
G.Năm | 3623 2435 0372 3115 6776 0123 |
G.Sáu | 418 596 787 |
G.Bảy | 30 40 88 38 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Thống kê XSMB 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2024
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep