KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/11/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/11/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 23/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/11/2024 |
3 7 1 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 5-18-9-6-20-2-16-3XF 18720 |
G.Nhất | 21042 |
G.Nhì | 82851 38158 |
G.Ba | 82910 53857 57021 46408 55039 45099 |
G.Tư | 0353 9560 4628 9728 |
G.Năm | 6856 8038 3607 4798 9073 4713 |
G.Sáu | 754 602 127 |
G.Bảy | 85 51 01 49 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/11/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/11/2024 |
0 7 8 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 7-14-6-19-2-4-20-8XE 11481 |
G.Nhất | 34689 |
G.Nhì | 02333 04518 |
G.Ba | 34477 80186 67764 34112 89689 92452 |
G.Tư | 3176 0530 7010 7646 |
G.Năm | 5011 4073 5581 8634 8981 9347 |
G.Sáu | 106 115 102 |
G.Bảy | 25 16 64 20 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/11/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/11/2024 |
1 6 2 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14-2-15-12-20-11-4-7XD 83457 |
G.Nhất | 36123 |
G.Nhì | 76891 18711 |
G.Ba | 32405 86191 67664 20318 57915 26131 |
G.Tư | 2655 5864 7832 9108 |
G.Năm | 6137 6534 1508 5074 6326 9291 |
G.Sáu | 857 788 469 |
G.Bảy | 58 81 35 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/11/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/11/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 20/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/11/2024 |
0 9 2 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13-8-11-9-6-14-2-15XC 31634 |
G.Nhất | 98485 |
G.Nhì | 47877 18544 |
G.Ba | 71073 25896 63591 95520 88279 53825 |
G.Tư | 5051 1354 7228 8352 |
G.Năm | 5319 9573 9592 9147 7396 8444 |
G.Sáu | 520 976 681 |
G.Bảy | 57 62 93 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/11/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/11/2024 |
1 2 9 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 20-5-7-12-13-16-18-17XB 25213 |
G.Nhất | 61681 |
G.Nhì | 30324 75329 |
G.Ba | 32887 69009 50020 44707 83338 35563 |
G.Tư | 5598 8894 2941 7566 |
G.Năm | 5170 8599 7074 2393 6512 2466 |
G.Sáu | 629 694 573 |
G.Bảy | 07 63 37 76 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/11/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 18/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 18/11/2024 |
2 3 8 7 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 19-18-10-7-1-3-5-16XA 22493 |
G.Nhất | 67415 |
G.Nhì | 42265 77096 |
G.Ba | 34758 83341 06221 80501 65502 37280 |
G.Tư | 1175 0683 1496 5072 |
G.Năm | 1181 3593 3306 6882 5822 6811 |
G.Sáu | 600 323 361 |
G.Bảy | 10 35 48 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/11/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/11/2024 |
3 4 6 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 10-19-17-18-9-15-14-6VZ 10805 |
G.Nhất | 05294 |
G.Nhì | 21848 34631 |
G.Ba | 55028 08447 21282 86363 88883 46453 |
G.Tư | 9053 4203 1873 2584 |
G.Năm | 4566 3482 8353 6225 0715 4246 |
G.Sáu | 543 799 995 |
G.Bảy | 76 00 77 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep