KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/01/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 25/01/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 25/01/2021 |
9 0 4 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3VA-6VA-7VA-14VA-4VA-2VA 00157 |
G.Nhất | 76628 |
G.Nhì | 49479 57764 |
G.Ba | 98479 33581 30972 70416 42514 76196 |
G.Tư | 1275 1438 1083 3981 |
G.Năm | 7266 7787 7183 0098 3239 7914 |
G.Sáu | 836 179 033 |
G.Bảy | 19 05 88 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/01/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 24/01/2021 |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 12VB-13VB-6VB-9VB-4VB-7VB 45883 |
G.Nhất | 11884 |
G.Nhì | 06052 25341 |
G.Ba | 13947 82242 73553 11471 63635 21620 |
G.Tư | 7327 7779 4290 9307 |
G.Năm | 1778 2827 1088 0949 2155 4264 |
G.Sáu | 501 314 381 |
G.Bảy | 56 53 26 74 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/01/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/01/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 23/01/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/01/2021 |
9 6 8 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 4VC-6VC-13VC-3VC-5VC-9VC 57860 |
G.Nhất | 70031 |
G.Nhì | 56407 68115 |
G.Ba | 30928 93562 53443 65324 88899 01181 |
G.Tư | 3133 6718 0968 4542 |
G.Năm | 4768 3530 9114 2694 2311 0920 |
G.Sáu | 146 648 511 |
G.Bảy | 30 22 81 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/01/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/01/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/01/2021 |
3 1 7 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4VD-9VD-5VD-12VD-10VD-13VD 09264 |
G.Nhất | 84081 |
G.Nhì | 02515 40551 |
G.Ba | 50923 52161 94571 45049 22063 12002 |
G.Tư | 2350 7495 3382 3957 |
G.Năm | 4240 9067 6766 4874 6126 8781 |
G.Sáu | 975 649 138 |
G.Bảy | 99 66 79 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/01/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/01/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/01/2021 |
3 0 3 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2VE-12VE-8VE-6VE-7VE-13VE 21331 |
G.Nhất | 54409 |
G.Nhì | 06619 35655 |
G.Ba | 75287 68137 56058 56979 67719 99740 |
G.Tư | 9658 2580 7860 6652 |
G.Năm | 7769 5852 9649 2524 9395 4084 |
G.Sáu | 924 125 959 |
G.Bảy | 78 07 44 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/01/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/01/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 20/01/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/01/2021 |
8 0 4 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 5VF-3VF-9VF-11VF-15VF-6VF 60545 |
G.Nhất | 94248 |
G.Nhì | 55911 27740 |
G.Ba | 12215 57381 44280 45333 60402 47070 |
G.Tư | 3600 0336 3138 0575 |
G.Năm | 9728 4755 8161 3499 7805 1981 |
G.Sáu | 070 167 361 |
G.Bảy | 68 37 41 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/01/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/01/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/01/2021 |
8 3 6 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 7VG-3VG-15VG-9VG-12VG-11VG 23677 |
G.Nhất | 32856 |
G.Nhì | 88201 31483 |
G.Ba | 31721 22939 19393 86338 94480 25520 |
G.Tư | 6750 4933 2122 0719 |
G.Năm | 8448 8313 5584 9527 1697 4703 |
G.Sáu | 248 646 116 |
G.Bảy | 67 96 55 52 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep