KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/03/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/03/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 26/03/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/03/2022 |
2 4 4 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12-5-3-9-6-7UC 15972 |
G.Nhất | 02820 |
G.Nhì | 54813 53654 |
G.Ba | 51997 63875 06974 87762 39718 08966 |
G.Tư | 5847 0662 7665 3347 |
G.Năm | 5972 7620 8131 2155 8398 6841 |
G.Sáu | 704 672 783 |
G.Bảy | 92 82 28 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/03/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 25/03/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 25/03/2022 |
1 6 5 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 3-4-15-9-8-2UB 88460 |
G.Nhất | 99513 |
G.Nhì | 98223 99207 |
G.Ba | 44390 62965 27765 82110 74847 74327 |
G.Tư | 4113 3372 8736 7287 |
G.Năm | 4341 2393 2985 3238 0746 7336 |
G.Sáu | 665 032 298 |
G.Bảy | 44 18 92 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/03/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 24/03/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 24/03/2022 |
8 6 4 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2-13-15-12-10-7UA 71400 |
G.Nhất | 61967 |
G.Nhì | 47962 31669 |
G.Ba | 42108 47223 53657 57232 18919 92627 |
G.Tư | 0233 5666 5083 0137 |
G.Năm | 6428 3498 9576 2662 2948 6475 |
G.Sáu | 412 429 587 |
G.Bảy | 39 43 51 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/03/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 23/03/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 23/03/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 23/03/2022 |
9 7 4 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 15-6-12-5-2-7TZ 38074 |
G.Nhất | 32168 |
G.Nhì | 16948 99428 |
G.Ba | 73717 01055 12770 79760 55665 24271 |
G.Tư | 9564 9970 1812 0643 |
G.Năm | 6248 9625 2336 2652 1463 7888 |
G.Sáu | 513 774 799 |
G.Bảy | 32 85 48 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/03/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 22/03/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 22/03/2022 |
5 5 0 1 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 15-2-10-3-11-13TY 43218 |
G.Nhất | 62234 |
G.Nhì | 39351 63114 |
G.Ba | 82452 11367 18373 89926 63183 92502 |
G.Tư | 9040 6063 4822 6693 |
G.Năm | 0111 6143 7006 4081 1231 2828 |
G.Sáu | 568 570 162 |
G.Bảy | 71 90 23 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/03/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 21/03/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 21/03/2022 |
1 8 0 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 8-12-2-7-9-14TX 76044 |
G.Nhất | 84776 |
G.Nhì | 21457 05975 |
G.Ba | 96673 13227 05472 20791 60192 18380 |
G.Tư | 3248 9900 0677 8566 |
G.Năm | 4370 1323 4998 8217 4058 4961 |
G.Sáu | 591 753 459 |
G.Bảy | 77 42 74 31 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/03/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/03/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/03/2022 |
9 9 4 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 4-5-10-14-9-3TV 04348 |
G.Nhất | 47440 |
G.Nhì | 07110 79698 |
G.Ba | 93040 56463 42102 26825 24283 93357 |
G.Tư | 5834 6891 5747 8231 |
G.Năm | 5012 0310 4266 3197 3590 7372 |
G.Sáu | 908 502 748 |
G.Bảy | 87 23 20 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep