KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/03/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 28/03/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 28/03/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 28/03/2012 |
4 8 2 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 45306 |
G.Nhất | 24155 |
G.Nhì | 52250 69367 |
G.Ba | 23198 50935 27465 37063 75952 26617 |
G.Tư | 0404 9617 2552 5160 |
G.Năm | 7543 4907 2910 2637 4401 2176 |
G.Sáu | 337 100 714 |
G.Bảy | 59 50 64 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/03/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 27/03/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 27/03/2012 |
5 8 0 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 02476 |
G.Nhất | 89109 |
G.Nhì | 08629 10930 |
G.Ba | 83601 16342 58327 97611 18967 98166 |
G.Tư | 4948 5793 9238 5671 |
G.Năm | 2243 5193 1162 8335 2813 5844 |
G.Sáu | 877 386 151 |
G.Bảy | 70 78 85 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/03/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 26/03/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 26/03/2012 |
2 1 4 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 65289 |
G.Nhất | 72448 |
G.Nhì | 15457 16997 |
G.Ba | 76511 12265 60534 61246 80124 98657 |
G.Tư | 3381 4413 0726 7252 |
G.Năm | 3706 3250 5842 0678 1795 3624 |
G.Sáu | 591 812 515 |
G.Bảy | 79 29 00 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/03/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 25/03/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 25/03/2012 |
1 8 4 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 68410 |
G.Nhất | 71426 |
G.Nhì | 79723 02429 |
G.Ba | 07961 73509 78600 64637 16331 63288 |
G.Tư | 4924 4077 5066 8962 |
G.Năm | 2800 0252 5547 8109 1017 0788 |
G.Sáu | 879 599 594 |
G.Bảy | 08 88 39 43 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/03/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 24/03/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 24/03/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 24/03/2012 |
9 8 9 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 38800 |
G.Nhất | 87978 |
G.Nhì | 81168 72706 |
G.Ba | 74443 49136 60213 27133 28705 15319 |
G.Tư | 6249 2474 9777 3288 |
G.Năm | 4745 2554 0269 9501 2630 9941 |
G.Sáu | 278 403 321 |
G.Bảy | 00 28 79 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/03/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/03/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/03/2012 |
6 8 9 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 47455 |
G.Nhất | 70273 |
G.Nhì | 66344 90111 |
G.Ba | 59294 57281 81946 14800 72986 10094 |
G.Tư | 2003 8551 7143 5302 |
G.Năm | 7099 6921 8705 3518 9769 2730 |
G.Sáu | 318 721 801 |
G.Bảy | 61 69 39 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/03/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 22/03/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 22/03/2012 |
1 5 6 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 46180 |
G.Nhất | 01984 |
G.Nhì | 21604 90620 |
G.Ba | 57516 54150 42264 64029 62502 75141 |
G.Tư | 8744 2395 6064 7506 |
G.Năm | 7770 4185 0601 7887 5990 5968 |
G.Sáu | 722 436 262 |
G.Bảy | 22 76 23 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep