KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/09/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/09/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/09/2018 |
3 2 5 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14AH-4AH-5AH 79356 |
G.Nhất | 52734 |
G.Nhì | 90892 93815 |
G.Ba | 05490 57557 19697 57025 63011 12902 |
G.Tư | 2298 4737 8180 8424 |
G.Năm | 2685 2756 0492 9105 5170 6907 |
G.Sáu | 620 158 866 |
G.Bảy | 32 96 68 67 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/09/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 27/09/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 27/09/2018 |
4 2 0 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14AG 14915 |
G.Nhất | 55465 |
G.Nhì | 93226 31112 |
G.Ba | 59442 29637 10137 05377 61466 34610 |
G.Tư | 0008 7880 4962 4784 |
G.Năm | 5590 9627 6847 7814 1733 5166 |
G.Sáu | 210 716 940 |
G.Bảy | 70 13 24 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/09/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 26/09/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 26/09/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 26/09/2018 |
9 8 5 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 6AF-1AF-11AF 49222 |
G.Nhất | 63538 |
G.Nhì | 71869 77421 |
G.Ba | 81951 18863 87208 05298 50878 02628 |
G.Tư | 0442 6356 4382 2086 |
G.Năm | 1323 1891 2984 4524 6254 5562 |
G.Sáu | 857 378 081 |
G.Bảy | 85 08 47 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/09/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 25/09/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 25/09/2018 |
3 7 6 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 15AE 69654 |
G.Nhất | 16245 |
G.Nhì | 33225 02470 |
G.Ba | 23147 94734 86411 41723 49455 35449 |
G.Tư | 0081 2969 5108 2015 |
G.Năm | 4337 1504 6374 5008 6549 1387 |
G.Sáu | 676 179 850 |
G.Bảy | 51 12 01 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/09/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 24/09/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 24/09/2018 |
5 2 6 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6AD-10AD-3AD 69569 |
G.Nhất | 61203 |
G.Nhì | 73263 18649 |
G.Ba | 84901 89375 86751 78669 51386 34091 |
G.Tư | 7443 4687 1581 6032 |
G.Năm | 4586 4461 6519 2101 3949 2044 |
G.Sáu | 542 992 717 |
G.Bảy | 25 74 67 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/09/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/09/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/09/2018 |
8 4 2 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 13AC-14AC-9AC 12662 |
G.Nhất | 00576 |
G.Nhì | 93787 32156 |
G.Ba | 42431 29249 41410 54961 60765 61044 |
G.Tư | 0648 9835 4471 5979 |
G.Năm | 6116 9869 4838 4220 8575 1003 |
G.Sáu | 621 691 365 |
G.Bảy | 28 23 46 17 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/09/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/09/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 22/09/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/09/2018 |
7 8 6 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12AB-5AB-4AB 29578 |
G.Nhất | 41490 |
G.Nhì | 77307 19069 |
G.Ba | 42148 38797 09499 91318 86136 56087 |
G.Tư | 9297 7950 4971 2306 |
G.Năm | 2157 7354 3010 7317 5375 6870 |
G.Sáu | 012 497 756 |
G.Bảy | 83 65 77 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep