KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/04/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 30/04/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 30/04/2018 |
4 1 4 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3QE-13QE-14QE 45514 |
G.Nhất | 64810 |
G.Nhì | 82078 43271 |
G.Ba | 23236 03468 94171 81467 12857 60215 |
G.Tư | 4570 9222 7755 6177 |
G.Năm | 7701 7949 7705 4769 0293 8246 |
G.Sáu | 676 546 915 |
G.Bảy | 27 73 74 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/04/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 29/04/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 29/04/2018 |
9 7 3 8 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 12QF-13QF-6QF 19447 |
G.Nhất | 20512 |
G.Nhì | 61590 00296 |
G.Ba | 45010 23690 99397 92466 78170 30004 |
G.Tư | 8325 0844 3033 7848 |
G.Năm | 3298 9488 6528 3007 4448 2881 |
G.Sáu | 857 294 018 |
G.Bảy | 07 49 54 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/04/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/04/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 28/04/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/04/2018 |
7 4 3 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8QG-3QG-7QG 39786 |
G.Nhất | 96360 |
G.Nhì | 88293 50949 |
G.Ba | 64977 68175 37129 58686 40833 71613 |
G.Tư | 3251 4000 0854 6066 |
G.Năm | 2534 3027 7336 3047 7198 8810 |
G.Sáu | 963 380 331 |
G.Bảy | 61 87 71 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/04/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 27/04/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 27/04/2018 |
7 6 8 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 12QH-9QH-1QH 10230 |
G.Nhất | 38857 |
G.Nhì | 81836 42389 |
G.Ba | 19444 48933 90091 25837 85198 72483 |
G.Tư | 5604 6176 4722 9602 |
G.Năm | 9562 5498 8821 9210 8716 5705 |
G.Sáu | 432 684 357 |
G.Bảy | 65 32 23 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/04/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 26/04/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 26/04/2018 |
9 5 2 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 5QK 92986 |
G.Nhất | 94699 |
G.Nhì | 99876 61323 |
G.Ba | 70029 24325 27063 12466 22223 96411 |
G.Tư | 9012 8051 3394 4525 |
G.Năm | 8846 3012 2768 2667 6533 7729 |
G.Sáu | 413 854 555 |
G.Bảy | 32 22 57 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/04/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 25/04/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 25/04/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 25/04/2018 |
5 3 0 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 14QL-8QL-12QL 26550 |
G.Nhất | 29832 |
G.Nhì | 77662 58122 |
G.Ba | 25242 48879 52017 72008 10032 96515 |
G.Tư | 8040 0591 5337 1115 |
G.Năm | 5929 0387 1994 6644 6227 6337 |
G.Sáu | 019 154 662 |
G.Bảy | 75 97 59 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/04/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 24/04/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 24/04/2018 |
8 9 0 1 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 12QM 28845 |
G.Nhất | 68279 |
G.Nhì | 32624 23831 |
G.Ba | 19531 94046 69770 44263 50954 59694 |
G.Tư | 9085 5097 7692 7760 |
G.Năm | 1127 8924 5561 6016 1559 3072 |
G.Sáu | 356 244 831 |
G.Bảy | 20 11 18 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep