Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 5TH 53992 |
G.Nhất | 17382 |
G.Nhì | 81293 53582 |
G.Ba | 08963 02304 45971 36809 54160 25046 |
G.Tư | 5116 4604 1583 5222 |
G.Năm | 3055 8905 4377 6385 3971 9632 |
G.Sáu | 565 592 641 |
G.Bảy | 19 56 35 48 |
Quảng Ninh - 26/06/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4160 | 5971 3971 641 | 7382 3582 5222 9632 592 3992 | 1293 8963 1583 | 2304 4604 | 3055 8905 6385 565 35 | 5046 5116 56 | 4377 | 48 | 6809 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 15TR 15489 |
G.Nhất | 86695 |
G.Nhì | 68207 67905 |
G.Ba | 00096 67004 18355 81739 29737 15954 |
G.Tư | 3858 9099 1147 6636 |
G.Năm | 2890 3280 8190 5703 1251 7168 |
G.Sáu | 509 244 565 |
G.Bảy | 71 41 66 27 |
Quảng Ninh - 19/06/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2890 3280 8190 | 1251 71 41 | 5703 | 7004 5954 244 | 6695 7905 8355 565 | 0096 6636 66 | 8207 9737 1147 27 | 3858 7168 | 1739 9099 509 5489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 3SB 64199 |
G.Nhất | 48878 |
G.Nhì | 45906 36352 |
G.Ba | 32475 20367 15636 43388 92855 67525 |
G.Tư | 6306 3694 9984 0080 |
G.Năm | 6094 4084 8914 8941 1500 6554 |
G.Sáu | 816 787 962 |
G.Bảy | 53 70 01 50 |
Quảng Ninh - 12/06/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0080 1500 70 50 | 8941 01 | 6352 962 | 53 | 3694 9984 6094 4084 8914 6554 | 2475 2855 7525 | 5906 5636 6306 816 | 0367 787 | 8878 3388 | 4199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 5SK 08485 |
G.Nhất | 84704 |
G.Nhì | 31064 25954 |
G.Ba | 22480 30874 50597 82076 20823 93032 |
G.Tư | 9043 7490 1600 8635 |
G.Năm | 4793 7828 0693 4756 5319 4816 |
G.Sáu | 727 080 646 |
G.Bảy | 31 47 32 44 |
Quảng Ninh - 05/06/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2480 7490 1600 080 | 31 | 3032 32 | 0823 9043 4793 0693 | 4704 1064 5954 0874 44 | 8635 8485 | 2076 4756 4816 646 | 0597 727 47 | 7828 | 5319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 7ST 26997 |
G.Nhất | 04205 |
G.Nhì | 70919 61560 |
G.Ba | 39455 68805 35240 45918 39659 47978 |
G.Tư | 2430 1950 6705 1921 |
G.Năm | 8046 2885 8907 6897 5238 9866 |
G.Sáu | 790 263 419 |
G.Bảy | 74 99 12 80 |
Quảng Ninh - 29/05/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1560 5240 2430 1950 790 80 | 1921 | 12 | 263 | 74 | 4205 9455 8805 6705 2885 | 8046 9866 | 8907 6897 6997 | 5918 7978 5238 | 0919 9659 419 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 10RC 81330 |
G.Nhất | 19024 |
G.Nhì | 18124 78679 |
G.Ba | 43885 06760 25314 51693 25372 87564 |
G.Tư | 6334 8572 7030 7216 |
G.Năm | 3208 2109 9436 5665 7552 7991 |
G.Sáu | 911 773 211 |
G.Bảy | 71 60 76 72 |
Quảng Ninh - 22/05/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6760 7030 60 1330 | 7991 911 211 71 | 5372 8572 7552 72 | 1693 773 | 9024 8124 5314 7564 6334 | 3885 5665 | 7216 9436 76 | 3208 | 8679 2109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 5RL 10316 |
G.Nhất | 89439 |
G.Nhì | 72970 44662 |
G.Ba | 50795 10488 46566 37254 47751 41266 |
G.Tư | 2267 6767 0277 1077 |
G.Năm | 3536 1818 2498 0560 5602 6165 |
G.Sáu | 805 129 214 |
G.Bảy | 99 73 88 46 |
Quảng Ninh - 15/05/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2970 0560 | 7751 | 4662 5602 | 73 | 7254 214 | 0795 6165 805 | 6566 1266 3536 46 0316 | 2267 6767 0277 1077 | 0488 1818 2498 88 | 9439 129 99 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep