Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 8RV 35876 |
G.Nhất | 48644 |
G.Nhì | 28603 02198 |
G.Ba | 66200 54324 58990 47390 91261 40404 |
G.Tư | 9696 1006 0282 6905 |
G.Năm | 4928 0112 8423 7728 7546 3058 |
G.Sáu | 040 138 094 |
G.Bảy | 42 32 83 86 |
Quảng Ninh - 08/05/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6200 8990 7390 040 | 1261 | 0282 0112 42 32 | 8603 8423 83 | 8644 4324 0404 094 | 6905 | 9696 1006 7546 86 5876 | 2198 4928 7728 3058 138 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 13QD 55556 |
G.Nhất | 33384 |
G.Nhì | 99600 90131 |
G.Ba | 62453 90739 20014 91023 69317 93889 |
G.Tư | 3105 3439 1853 6740 |
G.Năm | 0717 8852 3939 1243 6924 8742 |
G.Sáu | 978 466 249 |
G.Bảy | 62 66 78 93 |
Quảng Ninh - 01/05/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9600 6740 | 0131 | 8852 8742 62 | 2453 1023 1853 1243 93 | 3384 0014 6924 | 3105 | 466 66 5556 | 9317 0717 | 978 78 | 0739 3889 3439 3939 249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 12QM 28845 |
G.Nhất | 68279 |
G.Nhì | 32624 23831 |
G.Ba | 19531 94046 69770 44263 50954 59694 |
G.Tư | 9085 5097 7692 7760 |
G.Năm | 1127 8924 5561 6016 1559 3072 |
G.Sáu | 356 244 831 |
G.Bảy | 20 11 18 61 |
Quảng Ninh - 24/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9770 7760 20 | 3831 9531 5561 831 11 61 | 7692 3072 | 4263 | 2624 0954 9694 8924 244 | 9085 8845 | 4046 6016 356 | 5097 1127 | 18 | 8279 1559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 13QX 83064 |
G.Nhất | 63908 |
G.Nhì | 00086 45065 |
G.Ba | 51718 09055 86672 66907 51029 51214 |
G.Tư | 2567 3822 4625 8581 |
G.Năm | 5524 9901 7149 2202 7931 1304 |
G.Sáu | 416 639 040 |
G.Bảy | 83 38 35 30 |
Quảng Ninh - 17/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
040 30 | 8581 9901 7931 | 6672 3822 2202 | 83 | 1214 5524 1304 3064 | 5065 9055 4625 35 | 0086 416 | 6907 2567 | 3908 1718 38 | 1029 7149 639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 3PE 79188 |
G.Nhất | 11608 |
G.Nhì | 55988 31452 |
G.Ba | 26921 19326 37623 16278 31207 26160 |
G.Tư | 2129 9852 6226 0485 |
G.Năm | 9882 0890 7722 7551 3343 3572 |
G.Sáu | 323 473 119 |
G.Bảy | 62 67 39 96 |
Quảng Ninh - 10/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6160 0890 | 6921 7551 | 1452 9852 9882 7722 3572 62 | 7623 3343 323 473 | 0485 | 9326 6226 96 | 1207 67 | 1608 5988 6278 9188 | 2129 119 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 6PN 85446 |
G.Nhất | 75389 |
G.Nhì | 13918 48474 |
G.Ba | 18273 07435 22154 92954 28360 14724 |
G.Tư | 2888 6982 1062 5422 |
G.Năm | 6876 7493 6976 6148 2507 4808 |
G.Sáu | 563 503 603 |
G.Bảy | 96 08 53 21 |
Quảng Ninh - 03/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8360 | 21 | 6982 1062 5422 | 8273 7493 563 503 603 53 | 8474 2154 2954 4724 | 7435 | 6876 6976 96 5446 | 2507 | 3918 2888 6148 4808 08 | 5389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 2PY 18467 |
G.Nhất | 74831 |
G.Nhì | 62798 41578 |
G.Ba | 49359 94345 36789 21770 63082 39644 |
G.Tư | 7280 7650 3258 4403 |
G.Năm | 3450 5707 6461 8929 0875 5656 |
G.Sáu | 924 622 968 |
G.Bảy | 67 22 18 12 |
Quảng Ninh - 27/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1770 7280 7650 3450 | 4831 6461 | 3082 622 22 12 | 4403 | 9644 924 | 4345 0875 | 5656 | 5707 67 8467 | 2798 1578 3258 968 18 | 9359 6789 8929 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep