Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1AX-9AX-14AX 99135 |
G.Nhất | 03401 |
G.Nhì | 22416 69194 |
G.Ba | 41006 79099 34228 39931 74706 24633 |
G.Tư | 4730 1056 7913 0835 |
G.Năm | 3862 0876 2311 3542 9176 1023 |
G.Sáu | 899 448 545 |
G.Bảy | 86 83 73 95 |
Quảng Ninh - 09/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4730 | 3401 9931 2311 | 3862 3542 | 4633 7913 1023 83 73 | 9194 | 0835 545 95 9135 | 2416 1006 4706 1056 0876 9176 86 | 4228 448 | 9099 899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11AN-14AN-10AN 75644 |
G.Nhất | 57606 |
G.Nhì | 63674 36148 |
G.Ba | 86656 34794 59282 08413 50512 35447 |
G.Tư | 3119 8670 9021 1453 |
G.Năm | 9874 4041 5134 6010 3175 9653 |
G.Sáu | 926 153 257 |
G.Bảy | 85 82 39 55 |
Quảng Ninh - 02/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8670 6010 | 9021 4041 | 9282 0512 82 | 8413 1453 9653 153 | 3674 4794 9874 5134 5644 | 3175 85 55 | 7606 6656 926 | 5447 257 | 6148 | 3119 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 15AE 69654 |
G.Nhất | 16245 |
G.Nhì | 33225 02470 |
G.Ba | 23147 94734 86411 41723 49455 35449 |
G.Tư | 0081 2969 5108 2015 |
G.Năm | 4337 1504 6374 5008 6549 1387 |
G.Sáu | 676 179 850 |
G.Bảy | 51 12 01 54 |
Quảng Ninh - 25/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2470 850 | 6411 0081 51 01 | 12 | 1723 | 4734 1504 6374 54 9654 | 6245 3225 9455 2015 | 676 | 3147 4337 1387 | 5108 5008 | 5449 2969 6549 179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 4ZD 91720 |
G.Nhất | 46238 |
G.Nhì | 85437 02342 |
G.Ba | 96158 19088 21463 57310 53332 74117 |
G.Tư | 6645 5537 5400 7620 |
G.Năm | 9674 5497 9306 9920 5132 4091 |
G.Sáu | 126 655 658 |
G.Bảy | 34 90 96 19 |
Quảng Ninh - 18/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7310 5400 7620 9920 90 1720 | 4091 | 2342 3332 5132 | 1463 | 9674 34 | 6645 655 | 9306 126 96 | 5437 4117 5537 5497 | 6238 6158 9088 658 | 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 10ZM 50040 |
G.Nhất | 39748 |
G.Nhì | 64849 99027 |
G.Ba | 86021 84601 56046 54579 83194 40348 |
G.Tư | 6780 9904 6715 2361 |
G.Năm | 7903 9445 4167 4120 0307 5249 |
G.Sáu | 457 577 275 |
G.Bảy | 36 98 33 27 |
Quảng Ninh - 11/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6780 4120 0040 | 6021 4601 2361 | 7903 33 | 3194 9904 | 6715 9445 275 | 6046 36 | 9027 4167 0307 457 577 27 | 9748 0348 98 | 4849 4579 5249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1ZV 64308 |
G.Nhất | 39425 |
G.Nhì | 92148 38543 |
G.Ba | 33373 80599 98461 12795 49393 86746 |
G.Tư | 1971 8602 8764 0704 |
G.Năm | 3056 3914 9678 2491 0471 9975 |
G.Sáu | 377 479 624 |
G.Bảy | 39 09 12 88 |
Quảng Ninh - 04/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8461 1971 2491 0471 | 8602 12 | 8543 3373 9393 | 8764 0704 3914 624 | 9425 2795 9975 | 6746 3056 | 377 | 2148 9678 88 4308 | 0599 479 39 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 7YE 33327 |
G.Nhất | 91427 |
G.Nhì | 23383 87975 |
G.Ba | 18202 87131 54723 82526 70901 93022 |
G.Tư | 9090 4236 8177 6620 |
G.Năm | 2226 4122 7719 1275 1385 7845 |
G.Sáu | 281 427 080 |
G.Bảy | 76 03 96 56 |
Quảng Ninh - 28/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9090 6620 080 | 7131 0901 281 | 8202 3022 4122 | 3383 4723 03 | 7975 1275 1385 7845 | 2526 4236 2226 76 96 56 | 1427 8177 427 3327 | 7719 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 28/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/01/2025
Thống kê XSMT 28/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/01/2025
Thống kê XSMN 28/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/01/2025
Thống kê XSMT 27/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/01/2025
Thống kê XSMN 27/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/01/2025
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep