Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 10NF 61165 |
G.Nhất | 44567 |
G.Nhì | 27798 30957 |
G.Ba | 77438 90113 86427 52833 20583 52033 |
G.Tư | 6943 4927 0344 0106 |
G.Năm | 5148 8712 7925 4946 9146 3357 |
G.Sáu | 840 332 188 |
G.Bảy | 37 36 33 77 |
Quảng Ninh - 20/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
840 | 8712 332 | 0113 2833 0583 2033 6943 33 | 0344 | 7925 1165 | 0106 4946 9146 36 | 4567 0957 6427 4927 3357 37 77 | 7798 7438 5148 188 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 6NQ 58507 |
G.Nhất | 78398 |
G.Nhì | 47369 15246 |
G.Ba | 51446 01180 62560 55375 37263 30151 |
G.Tư | 0004 9608 5898 0727 |
G.Năm | 0209 7641 8392 0926 1259 1744 |
G.Sáu | 092 095 262 |
G.Bảy | 57 73 25 28 |
Quảng Ninh - 13/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1180 2560 | 0151 7641 | 8392 092 262 | 7263 73 | 0004 1744 | 5375 095 25 | 5246 1446 0926 | 0727 57 8507 | 8398 9608 5898 28 | 7369 0209 1259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 14NZ 93060 |
G.Nhất | 79907 |
G.Nhì | 58018 97198 |
G.Ba | 77895 77488 03695 04485 99691 97185 |
G.Tư | 1093 4879 9583 4975 |
G.Năm | 2455 7766 1097 8824 4779 8163 |
G.Sáu | 048 815 495 |
G.Bảy | 17 65 58 94 |
Quảng Ninh - 06/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3060 | 9691 | 1093 9583 8163 | 8824 94 | 7895 3695 4485 7185 4975 2455 815 495 65 | 7766 | 9907 1097 17 | 8018 7198 7488 048 58 | 4879 4779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11MG 36366 |
G.Nhất | 92352 |
G.Nhì | 88884 12671 |
G.Ba | 28352 65625 57562 65346 34798 38384 |
G.Tư | 3803 1723 7207 2276 |
G.Năm | 9296 6468 0633 9619 1839 0727 |
G.Sáu | 582 895 346 |
G.Bảy | 53 79 32 11 |
Quảng Ninh - 27/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2671 11 | 2352 8352 7562 582 32 | 3803 1723 0633 53 | 8884 8384 | 5625 895 | 5346 2276 9296 346 6366 | 7207 0727 | 4798 6468 | 9619 1839 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11MR-5MR-3MR 38528 |
G.Nhất | 11234 |
G.Nhì | 77412 48500 |
G.Ba | 37258 51733 78515 92803 69542 34376 |
G.Tư | 9311 6446 0314 4091 |
G.Năm | 1923 1592 4683 6074 2330 1001 |
G.Sáu | 813 084 209 |
G.Bảy | 85 14 90 83 |
Quảng Ninh - 20/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8500 2330 90 | 9311 4091 1001 | 7412 9542 1592 | 1733 2803 1923 4683 813 83 | 1234 0314 6074 084 14 | 8515 85 | 4376 6446 | 7258 8528 | 209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 9MV 56489 |
G.Nhất | 57966 |
G.Nhì | 67123 59792 |
G.Ba | 92789 63951 07949 97166 53157 61225 |
G.Tư | 3063 1152 4902 4131 |
G.Năm | 5424 7295 4776 1623 3822 1587 |
G.Sáu | 335 553 556 |
G.Bảy | 20 78 49 80 |
Quảng Ninh - 13/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 80 | 3951 4131 | 9792 1152 4902 3822 | 7123 3063 1623 553 | 5424 | 1225 7295 335 | 7966 7166 4776 556 | 3157 1587 | 78 | 2789 7949 49 6489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 10LD 68495 |
G.Nhất | 10348 |
G.Nhì | 13926 28933 |
G.Ba | 05058 03386 86702 53471 39313 79780 |
G.Tư | 1485 0837 7593 4217 |
G.Năm | 2760 8804 1151 3299 5766 0458 |
G.Sáu | 336 173 388 |
G.Bảy | 18 54 11 98 |
Quảng Ninh - 06/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9780 2760 | 3471 1151 11 | 6702 | 8933 9313 7593 173 | 8804 54 | 1485 8495 | 3926 3386 5766 336 | 0837 4217 | 0348 5058 0458 388 18 98 | 3299 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep