Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1DG-14DG-13DG 02322 |
G.Nhất | 55967 |
G.Nhì | 14008 26166 |
G.Ba | 27322 34387 69206 36317 39271 91802 |
G.Tư | 2307 2646 4260 6375 |
G.Năm | 4497 1389 9326 8427 9201 0514 |
G.Sáu | 905 358 808 |
G.Bảy | 10 80 52 17 |
Quảng Ninh - 20/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4260 10 80 | 9271 9201 | 7322 1802 52 2322 | 0514 | 6375 905 | 6166 9206 2646 9326 | 5967 4387 6317 2307 4497 8427 17 | 4008 358 808 | 1389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 5CT-9CT-6CT 07459 |
G.Nhất | 27920 |
G.Nhì | 98362 95934 |
G.Ba | 29468 37276 40075 04905 78665 78108 |
G.Tư | 9768 1874 8024 0416 |
G.Năm | 6069 8671 8911 8350 6580 4001 |
G.Sáu | 864 904 957 |
G.Bảy | 30 82 77 02 |
Quảng Ninh - 13/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7920 8350 6580 30 | 8671 8911 4001 | 8362 82 02 | 5934 1874 8024 864 904 | 0075 4905 8665 | 7276 0416 | 957 77 | 9468 8108 9768 | 6069 7459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 4CL-14CL-9CL 70455 |
G.Nhất | 17222 |
G.Nhì | 50921 20383 |
G.Ba | 71174 68921 87064 94602 26879 52929 |
G.Tư | 2670 6349 1314 6166 |
G.Năm | 9557 0389 3797 4367 8187 7893 |
G.Sáu | 621 140 016 |
G.Bảy | 73 44 29 84 |
Quảng Ninh - 06/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2670 140 | 0921 8921 621 | 7222 4602 | 0383 7893 73 | 1174 7064 1314 44 84 | 0455 | 6166 016 | 9557 3797 4367 8187 | 6879 2929 6349 0389 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 5BZ-1BZ-3BZ 42318 |
G.Nhất | 76832 |
G.Nhì | 08069 26211 |
G.Ba | 86569 98981 87412 70283 92334 43022 |
G.Tư | 0659 4334 4992 6432 |
G.Năm | 8636 2242 1507 7424 5973 7268 |
G.Sáu | 875 032 265 |
G.Bảy | 83 58 93 16 |
Quảng Ninh - 30/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6211 8981 | 6832 7412 3022 4992 6432 2242 032 | 0283 5973 83 93 | 2334 4334 7424 | 875 265 | 8636 16 | 1507 | 7268 58 2318 | 8069 6569 0659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 8BQ-4BQ-5BQ 08662 |
G.Nhất | 26799 |
G.Nhì | 64523 44627 |
G.Ba | 28162 63170 19235 82400 66063 06175 |
G.Tư | 9079 1604 4432 5724 |
G.Năm | 5203 0945 1099 9480 9851 7797 |
G.Sáu | 303 817 368 |
G.Bảy | 72 94 88 96 |
Quảng Ninh - 23/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3170 2400 9480 | 9851 | 8162 4432 72 8662 | 4523 6063 5203 303 | 1604 5724 94 | 9235 6175 0945 | 96 | 4627 7797 817 | 368 88 | 6799 9079 1099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 8BG-12BG-15Bg 82524 |
G.Nhất | 34244 |
G.Nhì | 34070 44290 |
G.Ba | 97357 76471 43109 97496 53085 93333 |
G.Tư | 2648 8832 1319 7867 |
G.Năm | 5675 1449 7035 6373 0023 6964 |
G.Sáu | 961 460 921 |
G.Bảy | 11 49 01 76 |
Quảng Ninh - 16/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4070 4290 460 | 6471 961 921 11 01 | 8832 | 3333 6373 0023 | 4244 6964 2524 | 3085 5675 7035 | 7496 76 | 7357 7867 | 2648 | 3109 1319 1449 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1AX-9AX-14AX 99135 |
G.Nhất | 03401 |
G.Nhì | 22416 69194 |
G.Ba | 41006 79099 34228 39931 74706 24633 |
G.Tư | 4730 1056 7913 0835 |
G.Năm | 3862 0876 2311 3542 9176 1023 |
G.Sáu | 899 448 545 |
G.Bảy | 86 83 73 95 |
Quảng Ninh - 09/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4730 | 3401 9931 2311 | 3862 3542 | 4633 7913 1023 83 73 | 9194 | 0835 545 95 9135 | 2416 1006 4706 1056 0876 9176 86 | 4228 448 | 9099 899 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep