Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 3UT-13UT-15UT-5UT-4UT-9UT 20370 |
G.Nhất | 81636 |
G.Nhì | 66257 15846 |
G.Ba | 37524 65416 17868 43257 54395 25613 |
G.Tư | 6029 9061 2837 6131 |
G.Năm | 6227 8708 6807 5745 1293 9913 |
G.Sáu | 560 924 945 |
G.Bảy | 17 77 58 34 |
Nam Định - 19/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
560 0370 | 9061 6131 | 5613 1293 9913 | 7524 924 34 | 4395 5745 945 | 1636 5846 5416 | 6257 3257 2837 6227 6807 17 77 | 7868 8708 58 | 6029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 15TC-1TC-13TC-5TC-2TC-10TC 09945 |
G.Nhất | 82418 |
G.Nhì | 42350 86213 |
G.Ba | 69986 94720 49505 56499 03826 48935 |
G.Tư | 9489 7475 4286 2404 |
G.Năm | 0697 1212 2901 5487 1012 4501 |
G.Sáu | 956 471 474 |
G.Bảy | 18 78 26 29 |
Nam Định - 12/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2350 4720 | 2901 4501 471 | 1212 1012 | 6213 | 2404 474 | 9505 8935 7475 9945 | 9986 3826 4286 956 26 | 0697 5487 | 2418 18 78 | 6499 9489 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 8TL-7TL-13TL-12TL-6TL-10TL 59405 |
G.Nhất | 42480 |
G.Nhì | 09839 36404 |
G.Ba | 27519 11568 26367 98348 26092 37134 |
G.Tư | 8491 3260 9112 2059 |
G.Năm | 2737 8555 4724 7999 6396 6143 |
G.Sáu | 621 690 571 |
G.Bảy | 74 38 01 24 |
Nam Định - 05/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2480 3260 690 | 8491 621 571 01 | 6092 9112 | 6143 | 6404 7134 4724 74 24 | 8555 9405 | 6396 | 6367 2737 | 1568 8348 38 | 9839 7519 2059 7999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 6TU-9TU-14TU-11TU-15TU-12TU 10764 |
G.Nhất | 86559 |
G.Nhì | 69864 81977 |
G.Ba | 11944 83033 36855 64616 75784 35909 |
G.Tư | 8423 2647 0730 5208 |
G.Năm | 5496 5008 5342 5670 1306 3257 |
G.Sáu | 067 190 696 |
G.Bảy | 11 25 92 99 |
Nam Định - 28/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0730 5670 190 | 11 | 5342 92 | 3033 8423 | 9864 1944 5784 0764 | 6855 25 | 4616 5496 1306 696 | 1977 2647 3257 067 | 5208 5008 | 6559 5909 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 10SC-5SC-15SC-7SC-13SC-12SC 20561 |
G.Nhất | 85947 |
G.Nhì | 48885 66191 |
G.Ba | 05748 78219 93584 59497 08733 52507 |
G.Tư | 9079 1245 4453 9948 |
G.Năm | 2587 7639 6917 4968 1482 3587 |
G.Sáu | 841 334 567 |
G.Bảy | 90 17 62 80 |
Nam Định - 21/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 80 | 6191 841 0561 | 1482 62 | 8733 4453 | 3584 334 | 8885 1245 | 5947 9497 2507 2587 6917 3587 567 17 | 5748 9948 4968 | 8219 9079 7639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 3SL-10SL-11SL-15SL-9SL-12SL 28106 |
G.Nhất | 60882 |
G.Nhì | 48546 52051 |
G.Ba | 67840 41822 11315 80448 74422 67267 |
G.Tư | 0212 4584 9183 1596 |
G.Năm | 4112 8264 5170 6364 1471 4309 |
G.Sáu | 677 145 137 |
G.Bảy | 76 13 81 04 |
Nam Định - 14/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7840 5170 | 2051 1471 81 | 0882 1822 4422 0212 4112 | 9183 13 | 4584 8264 6364 04 | 1315 145 | 8546 1596 76 8106 | 7267 677 137 | 0448 | 4309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 14SU-3SU-5SU-7SU-15SU-1SU 00356 |
G.Nhất | 90783 |
G.Nhì | 40070 72208 |
G.Ba | 44812 86087 16787 39461 50863 28026 |
G.Tư | 4301 6816 0950 5863 |
G.Năm | 5195 4744 6439 9143 1488 6832 |
G.Sáu | 980 004 758 |
G.Bảy | 48 67 89 17 |
Nam Định - 07/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0070 0950 980 | 9461 4301 | 4812 6832 | 0783 0863 5863 9143 | 4744 004 | 5195 | 8026 6816 0356 | 6087 6787 67 17 | 2208 1488 758 48 | 6439 89 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 11/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 11/01/2025
Thống kê XSMN 11/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/01/2025
Thống kê XSMB 11/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/01/2025
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep