Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 1PM-2PM-10PM-11PM-13PM-6PM 51880 |
G.Nhất | 88005 |
G.Nhì | 25771 26029 |
G.Ba | 34257 84661 38552 36118 32450 49503 |
G.Tư | 4932 0114 8251 1821 |
G.Năm | 9461 1024 6778 8797 5980 8173 |
G.Sáu | 457 287 953 |
G.Bảy | 84 04 19 61 |
Nam Định - 12/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2450 5980 1880 | 5771 4661 8251 1821 9461 61 | 8552 4932 | 9503 8173 953 | 0114 1024 84 04 | 8005 | 4257 8797 457 287 | 6118 6778 | 6029 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 14PV-13PV-1PV-11PV-15PV-5PV 52085 |
G.Nhất | 00030 |
G.Nhì | 56742 42861 |
G.Ba | 24524 25873 36114 08961 14219 82341 |
G.Tư | 6870 4444 1431 2402 |
G.Năm | 8092 9813 1203 4066 5657 3774 |
G.Sáu | 199 134 127 |
G.Bảy | 70 23 25 00 |
Nam Định - 05/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0030 6870 70 00 | 2861 8961 2341 1431 | 6742 2402 8092 | 5873 9813 1203 23 | 4524 6114 4444 3774 134 | 25 2085 | 4066 | 5657 127 | 4219 199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 7ND-3ND-6ND-5ND-9ND-15ND 78305 |
G.Nhất | 77359 |
G.Nhì | 83190 03283 |
G.Ba | 02010 16526 69390 05438 02053 90758 |
G.Tư | 0951 8254 3730 9665 |
G.Năm | 2835 0288 8516 4433 0784 1685 |
G.Sáu | 302 103 144 |
G.Bảy | 80 28 88 01 |
Nam Định - 29/08/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3190 2010 9390 3730 80 | 0951 01 | 302 | 3283 2053 4433 103 | 8254 0784 144 | 9665 2835 1685 8305 | 6526 8516 | 5438 0758 0288 28 88 | 7359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 4NP-2NP-8NP-13NP-3NP-6NP 81535 |
G.Nhất | 47488 |
G.Nhì | 45464 83514 |
G.Ba | 74514 89336 09735 78389 50940 34795 |
G.Tư | 7370 3179 8128 5535 |
G.Năm | 6075 6188 1273 5285 6209 9113 |
G.Sáu | 148 752 523 |
G.Bảy | 08 92 33 34 |
Nam Định - 22/08/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0940 7370 | 752 92 | 1273 9113 523 33 | 5464 3514 4514 34 | 9735 4795 5535 6075 5285 1535 | 9336 | 7488 8128 6188 148 08 | 8389 3179 6209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 13NX-9NX-12NX-15NX-7NX-5NX 57980 |
G.Nhất | 51783 |
G.Nhì | 06908 23742 |
G.Ba | 37813 74477 14836 48945 91911 33358 |
G.Tư | 8923 7729 5457 8805 |
G.Năm | 8398 5553 0097 2934 6345 7241 |
G.Sáu | 191 129 788 |
G.Bảy | 65 61 04 89 |
Nam Định - 15/08/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7980 | 1911 7241 191 61 | 3742 | 1783 7813 8923 5553 | 2934 04 | 8945 8805 6345 65 | 4836 | 4477 5457 0097 | 6908 3358 8398 788 | 7729 129 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 14ME-6ME-12ME-15ME-10ME-4ME 12958 |
G.Nhất | 48295 |
G.Nhì | 79843 42443 |
G.Ba | 58852 52320 45548 90607 29384 35826 |
G.Tư | 1472 0576 9519 7640 |
G.Năm | 0847 6786 5104 0575 4558 7938 |
G.Sáu | 687 455 377 |
G.Bảy | 41 59 88 17 |
Nam Định - 08/08/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2320 7640 | 41 | 8852 1472 | 9843 2443 | 9384 5104 | 8295 0575 455 | 5826 0576 6786 | 0607 0847 687 377 17 | 5548 4558 7938 88 2958 | 9519 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 5MQ-10MQ-6MQ-15MQ-3MQ-13MQ 86012 |
G.Nhất | 32501 |
G.Nhì | 65179 29479 |
G.Ba | 10769 14801 70706 67691 14159 52104 |
G.Tư | 9534 1043 8496 8956 |
G.Năm | 5165 5403 4675 4690 0671 1348 |
G.Sáu | 944 629 987 |
G.Bảy | 23 97 63 01 |
Nam Định - 01/08/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4690 | 2501 4801 7691 0671 01 | 6012 | 1043 5403 23 63 | 2104 9534 944 | 5165 4675 | 0706 8496 8956 | 987 97 | 1348 | 5179 9479 0769 4159 629 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 11/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 11/01/2025
Thống kê XSMN 11/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/01/2025
Thống kê XSMB 11/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/01/2025
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep