Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 15MY-10MY-5MY-2MY-11MY-13MY 22508 |
G.Nhất | 51355 |
G.Nhì | 52122 81399 |
G.Ba | 96930 33569 32259 83268 47411 75954 |
G.Tư | 2347 2479 3410 2426 |
G.Năm | 5380 5302 7009 0398 8101 0940 |
G.Sáu | 365 125 085 |
G.Bảy | 07 48 04 17 |
Nam Định - 25/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6930 3410 5380 0940 | 7411 8101 | 2122 5302 | 5954 04 | 1355 365 125 085 | 2426 | 2347 07 17 | 3268 0398 48 2508 | 1399 3569 2259 2479 7009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 4LF-8LF-15LF-11LF-12LF-3LF 06586 |
G.Nhất | 88992 |
G.Nhì | 09870 08582 |
G.Ba | 45715 02987 22543 98933 57519 06325 |
G.Tư | 3373 4357 6070 4523 |
G.Năm | 6623 6721 1644 3471 7479 2588 |
G.Sáu | 600 683 103 |
G.Bảy | 63 08 16 62 |
Nam Định - 18/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9870 6070 600 | 6721 3471 | 8992 8582 62 | 2543 8933 3373 4523 6623 683 103 63 | 1644 | 5715 6325 | 16 6586 | 2987 4357 | 2588 08 | 7519 7479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 14LQ-7LQ-3LQ-9LQ-11LQ-12LQ 03116 |
G.Nhất | 23757 |
G.Nhì | 55962 84187 |
G.Ba | 56135 29413 58697 29486 81019 84604 |
G.Tư | 1149 3493 1445 0328 |
G.Năm | 1141 9928 3090 2848 8728 9826 |
G.Sáu | 017 988 818 |
G.Bảy | 36 09 56 74 |
Nam Định - 11/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3090 | 1141 | 5962 | 9413 3493 | 4604 74 | 6135 1445 | 9486 9826 36 56 3116 | 3757 4187 8697 017 | 0328 9928 2848 8728 988 818 | 1019 1149 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 12LY-1LY-8LY-14LY-9LY-15LY 77775 |
G.Nhất | 02917 |
G.Nhì | 92075 95679 |
G.Ba | 34008 02955 63385 53599 00340 54607 |
G.Tư | 1211 2080 8508 2732 |
G.Năm | 1906 5140 1899 1189 5095 4187 |
G.Sáu | 217 051 670 |
G.Bảy | 33 07 54 19 |
Nam Định - 04/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0340 2080 5140 670 | 1211 051 | 2732 | 33 | 54 | 2075 2955 3385 5095 7775 | 1906 | 2917 4607 4187 217 07 | 4008 8508 | 5679 3599 1899 1189 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 12KP-4KP-2KP 74236 |
G.Nhất | 22390 |
G.Nhì | 94698 06978 |
G.Ba | 00766 42787 14336 24561 48779 22294 |
G.Tư | 4639 2606 4710 7097 |
G.Năm | 4181 9731 1034 0399 5836 1720 |
G.Sáu | 541 607 548 |
G.Bảy | 25 35 52 46 |
Nam Định - 27/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2390 4710 1720 | 4561 4181 9731 541 | 52 | 2294 1034 | 25 35 | 0766 4336 2606 5836 46 4236 | 2787 7097 607 | 4698 6978 548 | 8779 4639 0399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 12KQ-4KQ-6KQ 18969 |
G.Nhất | 42537 |
G.Nhì | 59784 50379 |
G.Ba | 11176 85918 17884 88398 79928 34164 |
G.Tư | 4390 6742 4058 3678 |
G.Năm | 0454 2160 8780 4745 9858 6299 |
G.Sáu | 080 172 089 |
G.Bảy | 31 17 13 59 |
Nam Định - 20/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4390 2160 8780 080 | 31 | 6742 172 | 13 | 9784 7884 4164 0454 | 4745 | 1176 | 2537 17 | 5918 8398 9928 4058 3678 9858 | 0379 6299 089 59 8969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 1KY-4KY-2KY 93761 |
G.Nhất | 04667 |
G.Nhì | 47532 87951 |
G.Ba | 11759 86462 46708 13361 67967 48048 |
G.Tư | 2004 4806 7321 3239 |
G.Năm | 5453 7164 5750 9473 6975 8295 |
G.Sáu | 219 537 506 |
G.Bảy | 79 30 39 38 |
Nam Định - 13/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5750 30 | 7951 3361 7321 3761 | 7532 6462 | 5453 9473 | 2004 7164 | 6975 8295 | 4806 506 | 4667 7967 537 | 6708 8048 38 | 1759 3239 219 79 39 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep