Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 10HF-14HF-4HF 18932 |
G.Nhất | 33537 |
G.Nhì | 02328 36234 |
G.Ba | 54214 03913 38922 68492 41664 59936 |
G.Tư | 4340 5833 4532 0908 |
G.Năm | 2072 5495 1303 3723 3545 7728 |
G.Sáu | 281 841 263 |
G.Bảy | 19 52 67 77 |
Nam Định - 06/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4340 | 281 841 | 8922 8492 4532 2072 52 8932 | 3913 5833 1303 3723 263 | 6234 4214 1664 | 5495 3545 | 9936 | 3537 67 77 | 2328 0908 7728 | 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 7HQ-15HQ-3HQ 59964 |
G.Nhất | 86926 |
G.Nhì | 35850 92115 |
G.Ba | 55065 04522 25840 97732 51771 88224 |
G.Tư | 4112 3340 0045 4945 |
G.Năm | 7309 8522 8969 9602 6695 6372 |
G.Sáu | 380 481 888 |
G.Bảy | 80 17 44 75 |
Nam Định - 30/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5850 5840 3340 380 80 | 1771 481 | 4522 7732 4112 8522 9602 6372 | 8224 44 9964 | 2115 5065 0045 4945 6695 75 | 6926 | 17 | 888 | 7309 8969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 7HY-11HY-9HY 98991 |
G.Nhất | 71131 |
G.Nhì | 17093 47125 |
G.Ba | 73439 39302 99701 47115 13509 32597 |
G.Tư | 2177 8176 9570 1081 |
G.Năm | 6837 5584 3039 4606 0193 1302 |
G.Sáu | 024 784 811 |
G.Bảy | 71 58 81 77 |
Nam Định - 23/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9570 | 1131 9701 1081 811 71 81 8991 | 9302 1302 | 7093 0193 | 5584 024 784 | 7125 7115 | 8176 4606 | 2597 2177 6837 77 | 58 | 3439 3509 3039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 5GF-12GF-13GF 75146 |
G.Nhất | 18878 |
G.Nhì | 63961 81730 |
G.Ba | 97775 73665 34335 86636 45951 42875 |
G.Tư | 7071 0913 4908 6892 |
G.Năm | 3830 8979 4445 4572 8628 1582 |
G.Sáu | 111 951 928 |
G.Bảy | 24 44 23 52 |
Nam Định - 16/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1730 3830 | 3961 5951 7071 111 951 | 6892 4572 1582 52 | 0913 23 | 24 44 | 7775 3665 4335 2875 4445 | 6636 5146 | 8878 4908 8628 928 | 8979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 12GQ-2GQ-1GQ 71770 |
G.Nhất | 50898 |
G.Nhì | 69799 71237 |
G.Ba | 12261 44048 73695 84738 97203 98825 |
G.Tư | 6500 8904 4834 2713 |
G.Năm | 1105 9125 3703 2722 7922 5158 |
G.Sáu | 619 341 844 |
G.Bảy | 75 25 85 02 |
Nam Định - 09/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6500 1770 | 2261 341 | 2722 7922 02 | 7203 2713 3703 | 8904 4834 844 | 3695 8825 1105 9125 75 25 85 | 1237 | 0898 4048 4738 5158 | 9799 619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 13GY-6GY-4GY 82632 |
G.Nhất | 20684 |
G.Nhì | 31934 37670 |
G.Ba | 27570 98555 72812 08787 04400 77159 |
G.Tư | 5801 0218 7330 3194 |
G.Năm | 3831 6694 0245 3123 9743 1614 |
G.Sáu | 952 824 128 |
G.Bảy | 99 24 70 46 |
Nam Định - 02/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7670 7570 4400 7330 70 | 5801 3831 | 2812 952 2632 | 3123 9743 | 0684 1934 3194 6694 1614 824 24 | 8555 0245 | 46 | 8787 | 0218 128 | 7159 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 1FG-10FG-7FG 46625 |
G.Nhất | 35206 |
G.Nhì | 37924 07487 |
G.Ba | 52488 16580 35819 94080 77434 12598 |
G.Tư | 0183 4347 7198 2786 |
G.Năm | 9594 8168 4620 1042 5478 6685 |
G.Sáu | 042 860 113 |
G.Bảy | 14 40 50 46 |
Nam Định - 25/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6580 4080 4620 860 40 50 | 1042 042 | 0183 113 | 7924 7434 9594 14 | 6685 6625 | 5206 2786 46 | 7487 4347 | 2488 2598 7198 8168 5478 | 5819 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep