Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 2EQ-7EQ-14EQ 91159 |
G.Nhất | 40109 |
G.Nhì | 87459 66379 |
G.Ba | 97314 60879 30091 10908 57906 96546 |
G.Tư | 6281 0402 5637 7531 |
G.Năm | 3528 3363 6791 7953 1195 6735 |
G.Sáu | 815 758 345 |
G.Bảy | 74 03 10 23 |
Nam Định - 28/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 | 0091 6281 7531 6791 | 0402 | 3363 7953 03 23 | 7314 74 | 1195 6735 815 345 | 7906 6546 | 5637 | 0908 3528 758 | 0109 7459 6379 0879 1159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 14EY-11EY-3EY 55521 |
G.Nhất | 17703 |
G.Nhì | 75598 49924 |
G.Ba | 56896 96015 37437 74398 25272 85690 |
G.Tư | 1428 0443 7921 4724 |
G.Năm | 3314 3035 1677 7751 8334 7586 |
G.Sáu | 612 214 306 |
G.Bảy | 91 48 90 26 |
Nam Định - 21/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5690 90 | 7921 7751 91 5521 | 5272 612 | 7703 0443 | 9924 4724 3314 8334 214 | 6015 3035 | 6896 7586 306 26 | 7437 1677 | 5598 4398 1428 48 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 8DG-13DG-9DG 18915 |
G.Nhất | 50209 |
G.Nhì | 46360 69622 |
G.Ba | 71028 51970 15750 01316 58671 85924 |
G.Tư | 4090 5861 4710 2972 |
G.Năm | 0181 0274 3505 8715 4113 8599 |
G.Sáu | 714 187 621 |
G.Bảy | 98 35 02 15 |
Nam Định - 14/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6360 1970 5750 4090 4710 | 8671 5861 0181 621 | 9622 2972 02 | 4113 | 5924 0274 714 | 3505 8715 35 15 8915 | 1316 | 187 | 1028 98 | 0209 8599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 12DQ-11DQ-5DQ 87368 |
G.Nhất | 73173 |
G.Nhì | 27036 54544 |
G.Ba | 77812 59408 72899 82344 73114 19856 |
G.Tư | 5565 2531 8203 5162 |
G.Năm | 1387 1730 3015 3276 7577 7061 |
G.Sáu | 910 058 275 |
G.Bảy | 06 83 85 12 |
Nam Định - 07/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1730 910 | 2531 7061 | 7812 5162 12 | 3173 8203 83 | 4544 2344 3114 | 5565 3015 275 85 | 7036 9856 3276 06 | 1387 7577 | 9408 058 7368 | 2899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 1DY-5DY-13DY 80805 |
G.Nhất | 71818 |
G.Nhì | 88766 13763 |
G.Ba | 55750 78938 52389 71702 44422 82346 |
G.Tư | 7287 1433 9786 7570 |
G.Năm | 9568 2954 6203 3326 6645 3852 |
G.Sáu | 915 810 212 |
G.Bảy | 94 10 05 01 |
Nam Định - 29/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5750 7570 810 10 | 01 | 1702 4422 3852 212 | 3763 1433 6203 | 2954 94 | 6645 915 05 0805 | 8766 2346 9786 3326 | 7287 | 1818 8938 9568 | 2389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 12CG-7CG-3CG 37647 |
G.Nhất | 52140 |
G.Nhì | 89553 90068 |
G.Ba | 44299 40219 65973 97734 71363 33287 |
G.Tư | 5186 0315 8723 2476 |
G.Năm | 0514 7691 4034 7789 0370 5295 |
G.Sáu | 078 684 757 |
G.Bảy | 33 60 62 32 |
Nam Định - 22/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2140 0370 60 | 7691 | 62 32 | 9553 5973 1363 8723 33 | 7734 0514 4034 684 | 0315 5295 | 5186 2476 | 3287 757 7647 | 0068 078 | 4299 0219 7789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 10CQ-6CQ-7CQ 47417 |
G.Nhất | 56746 |
G.Nhì | 02208 90927 |
G.Ba | 42888 58732 05678 39250 46376 08543 |
G.Tư | 4057 1320 5051 8760 |
G.Năm | 5996 4963 9132 4440 9148 8146 |
G.Sáu | 948 740 043 |
G.Bảy | 41 30 88 99 |
Nam Định - 15/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9250 1320 8760 4440 740 30 | 5051 41 | 8732 9132 | 8543 4963 043 | 6746 6376 5996 8146 | 0927 4057 7417 | 2208 2888 5678 9148 948 88 | 99 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep