Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 15LK 40951 |
G.Nhất | 72911 |
G.Nhì | 28373 96155 |
G.Ba | 38884 64450 82966 30636 03883 40691 |
G.Tư | 2188 7344 6571 5842 |
G.Năm | 5077 9088 7074 6433 1389 7040 |
G.Sáu | 180 804 717 |
G.Bảy | 70 42 44 03 |
Hà Nội - 01/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4450 7040 180 70 | 2911 0691 6571 0951 | 5842 42 | 8373 3883 6433 03 | 8884 7344 7074 804 44 | 6155 | 2966 0636 | 5077 717 | 2188 9088 | 1389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 7LT 60568 |
G.Nhất | 70326 |
G.Nhì | 72389 18622 |
G.Ba | 41497 24533 90944 06093 71919 77901 |
G.Tư | 9521 7446 5567 9402 |
G.Năm | 9875 7832 2554 9162 0236 6892 |
G.Sáu | 275 091 132 |
G.Bảy | 93 00 41 09 |
Hà Nội - 25/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 | 7901 9521 091 41 | 8622 9402 7832 9162 6892 132 | 4533 6093 93 | 0944 2554 | 9875 275 | 0326 7446 0236 | 1497 5567 | 0568 | 2389 1919 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 11KC 41201 |
G.Nhất | 81415 |
G.Nhì | 67252 33787 |
G.Ba | 09739 48094 15123 29155 23283 06298 |
G.Tư | 3953 6591 1586 2762 |
G.Năm | 4876 6162 6483 6491 6591 9204 |
G.Sáu | 247 237 617 |
G.Bảy | 08 04 14 39 |
Hà Nội - 18/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6591 6491 6591 1201 | 7252 2762 6162 | 5123 3283 3953 6483 | 8094 9204 04 14 | 1415 9155 | 1586 4876 | 3787 247 237 617 | 6298 08 | 9739 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 13KM 88149 |
G.Nhất | 20508 |
G.Nhì | 61872 45785 |
G.Ba | 71055 20120 24052 34290 85185 24538 |
G.Tư | 0120 1273 4303 6274 |
G.Năm | 7176 9839 5585 9311 3314 1977 |
G.Sáu | 306 647 616 |
G.Bảy | 26 07 93 86 |
Hà Nội - 11/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0120 4290 0120 | 9311 | 1872 4052 | 1273 4303 93 | 6274 3314 | 5785 1055 5185 5585 | 7176 306 616 26 86 | 1977 647 07 | 0508 4538 | 9839 8149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 15KX 62274 |
G.Nhất | 80320 |
G.Nhì | 35513 91291 |
G.Ba | 42901 12478 43936 95254 32614 56914 |
G.Tư | 5295 8197 4181 2833 |
G.Năm | 2871 1165 1520 5752 2424 2550 |
G.Sáu | 479 833 249 |
G.Bảy | 37 53 41 28 |
Hà Nội - 04/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0320 1520 2550 | 1291 2901 4181 2871 41 | 5752 | 5513 2833 833 53 | 5254 2614 6914 2424 2274 | 5295 1165 | 3936 | 8197 37 | 2478 28 | 479 249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 12HE 59705 |
G.Nhất | 95527 |
G.Nhì | 65347 34078 |
G.Ba | 09667 36952 86803 45947 67906 65035 |
G.Tư | 1272 2781 4193 2559 |
G.Năm | 8480 2074 4058 5397 8246 3929 |
G.Sáu | 080 518 178 |
G.Bảy | 47 03 80 78 |
Hà Nội - 28/12/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8480 080 80 | 2781 | 6952 1272 | 6803 4193 03 | 2074 | 5035 9705 | 7906 8246 | 5527 5347 9667 5947 5397 47 | 4078 4058 518 178 78 | 2559 3929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 3HP 96758 |
G.Nhất | 55855 |
G.Nhì | 95958 72770 |
G.Ba | 50451 12932 61195 23249 15609 25605 |
G.Tư | 0432 1498 5452 8693 |
G.Năm | 4672 5187 4855 7424 0946 8659 |
G.Sáu | 383 316 256 |
G.Bảy | 80 45 96 87 |
Hà Nội - 21/12/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2770 80 | 0451 | 2932 0432 5452 4672 | 8693 383 | 7424 | 5855 1195 5605 4855 45 | 0946 316 256 96 | 5187 87 | 5958 1498 6758 | 3249 5609 8659 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep