Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 04474 |
G.Nhất | 89010 |
G.Nhì | 40146 87477 |
G.Ba | 27057 23560 90817 61179 14052 36379 |
G.Tư | 4817 3330 8309 8018 |
G.Năm | 8410 5162 9481 7512 1805 2242 |
G.Sáu | 720 239 821 |
G.Bảy | 27 38 40 36 |
Bắc Ninh - 11/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9010 3560 3330 8410 720 40 | 9481 821 | 4052 5162 7512 2242 | 4474 | 1805 | 0146 36 | 7477 7057 0817 4817 27 | 8018 38 | 1179 6379 8309 239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 96157 |
G.Nhất | 66186 |
G.Nhì | 85402 23232 |
G.Ba | 64147 32209 91175 20191 14113 59116 |
G.Tư | 2239 9961 6153 1727 |
G.Năm | 7755 3878 8079 6137 9705 9820 |
G.Sáu | 359 493 884 |
G.Bảy | 65 22 16 11 |
Bắc Ninh - 04/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9820 | 0191 9961 11 | 5402 3232 22 | 4113 6153 493 | 884 | 1175 7755 9705 65 | 6186 9116 16 | 4147 1727 6137 6157 | 3878 | 2209 2239 8079 359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 63396 |
G.Nhất | 67744 |
G.Nhì | 18699 65520 |
G.Ba | 17713 62821 34311 09582 78954 31646 |
G.Tư | 4576 9385 1538 0916 |
G.Năm | 6108 6341 1319 3854 9294 5728 |
G.Sáu | 238 984 902 |
G.Bảy | 27 74 81 53 |
Bắc Ninh - 28/08/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5520 | 2821 4311 6341 81 | 9582 902 | 7713 53 | 7744 8954 3854 9294 984 74 | 9385 | 1646 4576 0916 3396 | 27 | 1538 6108 5728 238 | 8699 1319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 26059 |
G.Nhất | 37614 |
G.Nhì | 99183 49595 |
G.Ba | 76393 32934 02215 62310 52921 83142 |
G.Tư | 2652 6881 0803 7183 |
G.Năm | 7398 5711 0358 0652 7483 9101 |
G.Sáu | 761 747 170 |
G.Bảy | 21 30 59 90 |
Bắc Ninh - 21/08/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2310 170 30 90 | 2921 6881 5711 9101 761 21 | 3142 2652 0652 | 9183 6393 0803 7183 7483 | 7614 2934 | 9595 2215 | 747 | 7398 0358 | 59 6059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 40132 |
G.Nhất | 98776 |
G.Nhì | 13523 79587 |
G.Ba | 17222 28149 36365 06364 75235 78598 |
G.Tư | 4254 7705 6101 0658 |
G.Năm | 2576 1940 6577 3689 2859 6310 |
G.Sáu | 315 275 334 |
G.Bảy | 35 87 69 60 |
Bắc Ninh - 14/08/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1940 6310 60 | 6101 | 7222 0132 | 3523 | 6364 4254 334 | 6365 5235 7705 315 275 35 | 8776 2576 | 9587 6577 87 | 8598 0658 | 8149 3689 2859 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 38906 |
G.Nhất | 52005 |
G.Nhì | 65459 01048 |
G.Ba | 32646 80471 88744 97733 16075 29951 |
G.Tư | 6058 4922 3310 2424 |
G.Năm | 3602 3740 8725 2217 2387 4150 |
G.Sáu | 038 353 229 |
G.Bảy | 87 68 11 33 |
Bắc Ninh - 07/08/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3310 3740 4150 | 0471 9951 11 | 4922 3602 | 7733 353 33 | 8744 2424 | 2005 6075 8725 | 2646 8906 | 2217 2387 87 | 1048 6058 038 68 | 5459 229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 66317 |
G.Nhất | 39321 |
G.Nhì | 34810 95196 |
G.Ba | 17476 56727 91831 76461 42908 36480 |
G.Tư | 4958 7064 6359 5578 |
G.Năm | 3174 9479 2878 0058 0411 2045 |
G.Sáu | 667 553 260 |
G.Bảy | 32 31 76 18 |
Bắc Ninh - 31/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4810 6480 260 | 9321 1831 6461 0411 31 | 32 | 553 | 7064 3174 | 2045 | 5196 7476 76 | 6727 667 6317 | 2908 4958 5578 2878 0058 18 | 6359 9479 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep