Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 00571 |
G.Nhất | 78610 |
G.Nhì | 62195 51761 |
G.Ba | 92131 35319 93786 01735 59105 11715 |
G.Tư | 7805 7465 3919 5461 |
G.Năm | 3494 3798 3715 3066 6277 8428 |
G.Sáu | 479 035 033 |
G.Bảy | 60 80 24 85 |
Bắc Ninh - 30/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8610 60 80 | 1761 2131 5461 0571 | 033 | 3494 24 | 2195 1735 9105 1715 7805 7465 3715 035 85 | 3786 3066 | 6277 | 3798 8428 | 5319 3919 479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 10215 |
G.Nhất | 34792 |
G.Nhì | 30515 91194 |
G.Ba | 84676 72305 88107 74039 91072 85451 |
G.Tư | 3984 7387 3606 0802 |
G.Năm | 1133 3510 8088 7837 3027 9907 |
G.Sáu | 122 642 227 |
G.Bảy | 08 51 62 44 |
Bắc Ninh - 23/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3510 | 5451 51 | 4792 1072 0802 122 642 62 | 1133 | 1194 3984 44 | 0515 2305 0215 | 4676 3606 | 8107 7387 7837 3027 9907 227 | 8088 08 | 4039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 73595 |
G.Nhất | 50056 |
G.Nhì | 31992 42284 |
G.Ba | 94292 49670 18560 78441 31650 98992 |
G.Tư | 8159 6976 6243 9659 |
G.Năm | 2263 8343 2906 3859 7697 0749 |
G.Sáu | 298 280 297 |
G.Bảy | 02 97 56 93 |
Bắc Ninh - 16/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9670 8560 1650 280 | 8441 | 1992 4292 8992 02 | 6243 2263 8343 93 | 2284 | 3595 | 0056 6976 2906 56 | 7697 297 97 | 298 | 8159 9659 3859 0749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 63197 |
G.Nhất | 89794 |
G.Nhì | 68452 13214 |
G.Ba | 77185 55945 51631 47600 48474 04893 |
G.Tư | 8706 7424 2927 5364 |
G.Năm | 9444 0467 8569 5082 3684 0871 |
G.Sáu | 115 887 490 |
G.Bảy | 80 06 37 23 |
Bắc Ninh - 09/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7600 490 80 | 1631 0871 | 8452 5082 | 4893 23 | 9794 3214 8474 7424 5364 9444 3684 | 7185 5945 115 | 8706 06 | 2927 0467 887 37 3197 | 8569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 18234 |
G.Nhất | 86216 |
G.Nhì | 91043 04016 |
G.Ba | 47386 87445 04428 87273 12804 57263 |
G.Tư | 3481 6351 4294 8709 |
G.Năm | 6224 9136 7043 7712 4463 6229 |
G.Sáu | 667 307 672 |
G.Bảy | 93 94 98 72 |
Bắc Ninh - 02/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3481 6351 | 7712 672 72 | 1043 7273 7263 7043 4463 93 | 2804 4294 6224 94 8234 | 7445 | 6216 4016 7386 9136 | 667 307 | 4428 98 | 8709 6229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 68014 |
G.Nhất | 05775 |
G.Nhì | 40501 62721 |
G.Ba | 86990 57062 99665 22908 10951 50637 |
G.Tư | 2513 6149 3751 8900 |
G.Năm | 9665 9258 2104 2252 3695 5327 |
G.Sáu | 511 228 444 |
G.Bảy | 49 66 81 21 |
Bắc Ninh - 25/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6990 8900 | 0501 2721 0951 3751 511 81 21 | 7062 2252 | 2513 | 2104 444 8014 | 5775 9665 9665 3695 | 66 | 0637 5327 | 2908 9258 228 | 6149 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 90428 |
G.Nhất | 77938 |
G.Nhì | 23029 95274 |
G.Ba | 36732 64422 87626 89336 44604 47081 |
G.Tư | 4435 1769 5506 8056 |
G.Năm | 8442 2574 9397 6556 6294 7125 |
G.Sáu | 143 175 642 |
G.Bảy | 43 20 37 45 |
Bắc Ninh - 18/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 | 7081 | 6732 4422 8442 642 | 143 43 | 5274 4604 2574 6294 | 4435 7125 175 45 | 7626 9336 5506 8056 6556 | 9397 37 | 7938 0428 | 3029 1769 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep