Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K43T10 | 10D | T10K4 | |
100N | 85 | 08 | 13 |
200N | 026 | 577 | 656 |
400N | 3182 4470 0483 | 5238 7004 1484 | 8335 7111 8768 |
1TR | 9004 | 7637 | 5321 |
3TR | 93154 86777 75031 59293 61795 53891 11929 | 26148 24535 88713 07250 46679 08273 87619 | 64655 94138 48627 63343 86737 74883 49036 |
10TR | 53067 31566 | 33401 24987 | 53554 62160 |
15TR | 65398 | 98687 | 77406 |
30TR | 57905 | 98446 | 71306 |
2TỶ | 083923 | 637368 | 838677 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K42T10 | 10C | T10-K3 | |
100N | 18 | 34 | 69 |
200N | 212 | 648 | 263 |
400N | 5254 1755 7356 | 4642 5527 3452 | 1163 7827 8317 |
1TR | 7129 | 3282 | 9000 |
3TR | 77569 15467 63125 01204 41330 72220 67506 | 40068 29952 98505 12930 44825 70758 11176 | 20282 93203 61105 94760 11385 86040 04402 |
10TR | 63270 73559 | 13559 20068 | 12830 99586 |
15TR | 65803 | 08255 | 39742 |
30TR | 59176 | 26167 | 13543 |
2TỶ | 733527 | 749429 | 061243 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K41T10 | 10B | T10-K2 | |
100N | 62 | 99 | 18 |
200N | 750 | 437 | 751 |
400N | 0291 4903 5530 | 7630 3567 4523 | 5650 3192 9340 |
1TR | 9896 | 0601 | 2595 |
3TR | 48067 42955 00070 77038 53258 86896 44818 | 81138 96507 65490 85232 96331 01587 20972 | 94963 96016 50573 82995 12637 75994 37989 |
10TR | 39222 97126 | 73814 73582 | 58049 02058 |
15TR | 00978 | 43796 | 98890 |
30TR | 86458 | 88979 | 63843 |
2TỶ | 107252 | 593177 | 682520 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K40T10 | 10A | T10-K1 | |
100N | 44 | 16 | 59 |
200N | 640 | 552 | 013 |
400N | 9733 8180 8744 | 0218 4399 8718 | 2691 0368 0265 |
1TR | 0716 | 7147 | 6887 |
3TR | 47129 59369 41951 45420 71089 19502 21012 | 15123 18003 62525 61154 49840 96487 13194 | 38626 00429 61716 76160 94930 73226 29165 |
10TR | 89816 27781 | 60099 19272 | 73146 71633 |
15TR | 01383 | 06385 | 41666 |
30TR | 71181 | 90595 | 51217 |
2TỶ | 031740 | 260723 | 718393 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K39-T9 | 9D | T9-K4 | |
100N | 08 | 55 | 67 |
200N | 164 | 381 | 375 |
400N | 8080 4250 4974 | 7702 3848 4207 | 0328 9282 0148 |
1TR | 7199 | 7767 | 2534 |
3TR | 75838 95497 98677 18460 58159 73227 31281 | 28276 49467 04615 59270 51526 54515 40489 | 69458 38927 19578 03197 76339 43274 07530 |
10TR | 05704 15153 | 47400 92008 | 69540 18668 |
15TR | 56204 | 33963 | 23316 |
30TR | 39198 | 78207 | 88348 |
2TỶ | 041409 | 949449 | 430950 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K38-T9 | 9C | T9-K3 | |
100N | 79 | 86 | 06 |
200N | 199 | 091 | 829 |
400N | 4362 3664 6479 | 3731 7835 2639 | 5005 6235 8589 |
1TR | 4237 | 2992 | 7338 |
3TR | 51930 26005 70605 82874 10420 10971 39039 | 21320 23033 75106 31773 23378 46203 41655 | 83647 57238 22626 76002 36737 48572 54694 |
10TR | 72872 68921 | 24251 80141 | 22044 49759 |
15TR | 08187 | 66182 | 47956 |
30TR | 16629 | 97255 | 14088 |
2TỶ | 308925 | 108232 | 649428 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K37-T9 | 9B | T9-K2 | |
100N | 46 | 76 | 24 |
200N | 182 | 216 | 152 |
400N | 8453 0155 9010 | 3388 7346 2811 | 3487 4040 2519 |
1TR | 9704 | 2714 | 3995 |
3TR | 08311 35790 94675 50570 87180 56620 35244 | 35988 88942 29497 02797 59960 64700 19952 | 90871 66667 62708 72187 10867 41782 94116 |
10TR | 91216 56796 | 76362 75087 | 87961 15471 |
15TR | 51054 | 95876 | 54002 |
30TR | 49838 | 94561 | 85864 |
2TỶ | 079825 | 738960 | 545233 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep