In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/10/2022

Còn 13:06:14 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K41T1010BT10-K2
100N
62
99
18
200N
750
437
751
400N
0291
4903
5530
7630
3567
4523
5650
3192
9340
1TR
9896
0601
2595
3TR
48067
42955
00070
77038
53258
86896
44818
81138
96507
65490
85232
96331
01587
20972
94963
96016
50573
82995
12637
75994
37989
10TR
39222
97126
73814
73582
58049
02058
15TR
00978
43796
98890
30TR
86458
88979
63843
2TỶ
107252
593177
682520
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
78
32
200N
091
204
400N
9334
5579
1084
8684
3257
1551
1TR
9574
1571
3TR
67913
47550
61705
33409
35748
67110
85447
14822
17752
67007
10020
39039
90413
16444
10TR
44836
33191
77993
20872
15TR
87653
17588
30TR
02548
28442
2TỶ
178707
265325
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/10/2022

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #787 ngày 11/10/2022
11 26 34 40 46 52 01
Giá trị Jackpot 1
37,672,072,050
Giá trị Jackpot 2
4,657,019,200
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 37,672,072,050
Jackpot 2 5 số + 1* 0 4,657,019,200
Giải nhất 5 số 9 40,000,000
Giải nhì 4 số 650 500,000
Giải ba 3 số 13,234 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #168 ngày 11/10/2022
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
689
320
2 Tỷ 0
Giải nhất
808
374
202
117
30Tr 2
Giải nhì
922
909
213
272
092
570
10Tr 5
Giải ba
634
712
943
529
777
641
065
752
4Tr 11
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 74
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 532
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 5,176
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  11/10/2022
6
 
4
4
 
8
4
3
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 11/10/2022
Thứ baXổ Số Quảng Ninh
ĐB 11-2-10-1-9-8EL
92034
G.Nhất
05536
G.Nhì
18653
32471
G.Ba
32150
21246
33161
72244
89650
11416
G.Tư
5592
7323
1688
6043
G.Năm
9585
5644
4377
4978
8404
9769
G.Sáu
851
567
112
G.Bảy
90
65
31
02
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL