Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K22-T5 | 5E | T5-K5 | |
100N | 29 | 08 | 39 |
200N | 681 | 475 | 905 |
400N | 0535 6302 9990 | 0938 9643 6828 | 7978 8907 0910 |
1TR | 5191 | 6844 | 6459 |
3TR | 63210 51439 53102 36573 76881 54081 04396 | 17115 64839 80068 42340 79055 59513 22738 | 01515 20066 06795 90011 62054 22942 71068 |
10TR | 86955 56249 | 60683 13793 | 24251 08172 |
15TR | 60240 | 71341 | 72086 |
30TR | 70841 | 42688 | 29236 |
2TỶ | 848313 | 049949 | 206487 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K21-T5 | 5D | T5-K4 | |
100N | 26 | 35 | 16 |
200N | 125 | 101 | 777 |
400N | 3494 6213 7298 | 3651 3549 1395 | 1152 7294 9338 |
1TR | 0239 | 1519 | 8090 |
3TR | 06225 98971 35488 10955 88843 37028 85654 | 30693 70902 41880 27375 74628 79476 24561 | 53967 66097 52581 59588 06008 37415 12029 |
10TR | 98183 47702 | 69423 34502 | 42929 41088 |
15TR | 75211 | 86219 | 51664 |
30TR | 37248 | 01893 | 43679 |
2TỶ | 683176 | 479247 | 684451 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K20-T5 | 5C | T5-K3 | |
100N | 40 | 05 | 74 |
200N | 307 | 942 | 046 |
400N | 9451 9675 8014 | 5487 1618 7955 | 2667 9984 2163 |
1TR | 2295 | 4287 | 7821 |
3TR | 80518 36275 80171 49448 42426 67794 15790 | 65083 05207 58704 22280 61052 02847 08526 | 12709 08109 66051 27118 98919 86983 75695 |
10TR | 93726 47504 | 04497 07866 | 94249 81251 |
15TR | 57433 | 20407 | 61440 |
30TR | 81084 | 91451 | 96768 |
2TỶ | 986133 | 013467 | 723666 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K19-T5 | 5B | T5-K2 | |
100N | 64 | 86 | 39 |
200N | 143 | 139 | 425 |
400N | 0440 4783 8142 | 1916 3979 6295 | 0779 4281 9122 |
1TR | 4805 | 2830 | 1099 |
3TR | 59375 43234 31746 13302 03806 11721 47727 | 84396 91007 81149 52899 73128 26707 50957 | 05242 82950 92732 98635 75565 86149 19851 |
10TR | 26917 86234 | 10321 94505 | 04728 43723 |
15TR | 86381 | 31375 | 69090 |
30TR | 02531 | 25844 | 45521 |
2TỶ | 531080 | 288647 | 082306 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K18-T5 | 5A | T5-K1 | |
100N | 21 | 97 | 13 |
200N | 556 | 329 | 991 |
400N | 4773 9463 0333 | 2101 2126 1658 | 4846 3667 8604 |
1TR | 8797 | 6777 | 8406 |
3TR | 24091 90740 98096 76227 10383 31788 46105 | 09092 18218 78308 48551 39354 09425 74664 | 80870 35159 15465 31705 78885 36110 40825 |
10TR | 99053 85912 | 16509 09891 | 65543 87581 |
15TR | 47529 | 48882 | 12128 |
30TR | 91518 | 20540 | 08785 |
2TỶ | 360132 | 155597 | 374593 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K17-T4 | 4D | T4-K4 | |
100N | 00 | 34 | 76 |
200N | 254 | 113 | 128 |
400N | 0197 9713 1710 | 4737 9558 9793 | 1897 3682 5176 |
1TR | 1744 | 3277 | 3207 |
3TR | 61267 63989 53386 14566 88184 09064 03136 | 92137 84174 34935 09119 36316 63182 90336 | 69986 78095 93017 76550 42174 03935 30473 |
10TR | 91852 87357 | 12246 62981 | 64755 83040 |
15TR | 49551 | 24745 | 74805 |
30TR | 31374 | 51934 | 87709 |
2TỶ | 937164 | 824918 | 665542 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K16T4 | 4C | T4-K3 | |
100N | 20 | 89 | 74 |
200N | 265 | 621 | 346 |
400N | 0125 0164 4126 | 6152 7784 4339 | 2305 2381 8030 |
1TR | 9308 | 0237 | 0440 |
3TR | 93919 63089 62803 58344 70540 15914 93098 | 75140 51116 40796 79491 59495 99102 80789 | 74551 69032 85757 99584 24268 96853 61627 |
10TR | 01203 96810 | 32113 91489 | 48830 33521 |
15TR | 38973 | 59754 | 74324 |
30TR | 30554 | 99388 | 94419 |
2TỶ | 991992 | 282701 | 967126 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep