Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K51T12 | 12C | T12K3 | |
100N | 52 | 37 | 18 |
200N | 366 | 946 | 958 |
400N | 5319 2397 0293 | 2477 2187 5017 | 7512 6770 7020 |
1TR | 5420 | 4984 | 1218 |
3TR | 85062 72138 83993 72013 43997 31560 72165 | 10751 67188 84931 78610 83870 91815 46947 | 43881 31812 57559 82228 51119 46885 17414 |
10TR | 19175 28433 | 94144 37732 | 93960 40644 |
15TR | 19613 | 43357 | 38651 |
30TR | 70892 | 64586 | 74051 |
2TỶ | 792160 | 282964 | 133872 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K50T12 | 12B | T12K2 | |
100N | 83 | 51 | 19 |
200N | 569 | 531 | 232 |
400N | 7197 8943 6548 | 3158 2179 4896 | 4987 5667 2211 |
1TR | 5709 | 3490 | 0304 |
3TR | 60627 66869 16927 66196 65825 91859 98217 | 78804 47179 22258 34133 30747 24485 79032 | 83945 02864 83115 51731 63316 03324 71395 |
10TR | 16005 47679 | 88183 38974 | 49733 79412 |
15TR | 92609 | 78786 | 94189 |
30TR | 87290 | 06959 | 94963 |
2TỶ | 339729 | 779969 | 440732 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K49T12 | 12A | T12K1 | |
100N | 61 | 70 | 66 |
200N | 936 | 781 | 359 |
400N | 8213 9709 8193 | 9271 5619 2751 | 5035 4575 0885 |
1TR | 4613 | 7412 | 6888 |
3TR | 41894 73648 38246 85968 70832 06726 55509 | 13284 13066 99571 36860 19347 40278 36558 | 89812 38915 84099 68174 53596 96751 82430 |
10TR | 26130 02056 | 29886 54901 | 68946 19901 |
15TR | 49154 | 76128 | 59526 |
30TR | 62954 | 86247 | 75522 |
2TỶ | 757594 | 175013 | 412785 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K48T11 | 11E | T11K5 | |
100N | 51 | 97 | 01 |
200N | 830 | 014 | 934 |
400N | 0322 1160 7171 | 9211 0561 0678 | 2763 9263 1516 |
1TR | 1873 | 4041 | 1851 |
3TR | 79213 48479 25911 47802 50233 90796 89851 | 37504 89762 18844 33325 65866 11087 11130 | 72415 99208 22763 71162 77126 00726 67532 |
10TR | 81703 28263 | 25118 31198 | 85845 99558 |
15TR | 55203 | 30082 | 35294 |
30TR | 30014 | 94804 | 09078 |
2TỶ | 264416 | 311832 | 340515 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K47T11 | 11D | T11K4 | |
100N | 43 | 58 | 40 |
200N | 983 | 944 | 077 |
400N | 2357 5785 7207 | 7899 6683 2975 | 2408 3415 8421 |
1TR | 6696 | 3714 | 9599 |
3TR | 97683 04735 29232 63123 74093 94918 14877 | 74106 27558 45861 09580 01623 94518 91351 | 16737 42440 54797 77009 34648 52412 92262 |
10TR | 55380 36333 | 30630 08839 | 03569 02409 |
15TR | 36288 | 80913 | 74820 |
30TR | 50209 | 37869 | 55190 |
2TỶ | 307986 | 439268 | 174113 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K46T11 | 11C | T11K3 | |
100N | 07 | 68 | 43 |
200N | 036 | 062 | 555 |
400N | 3608 7855 7574 | 4354 4647 8345 | 4995 8136 8104 |
1TR | 9772 | 1654 | 8014 |
3TR | 96602 81368 58469 29258 65300 32402 33544 | 66183 83312 84175 62319 79963 90967 46886 | 96541 76770 56509 75966 89554 70378 68165 |
10TR | 06077 91610 | 76135 63095 | 79694 04765 |
15TR | 92401 | 61658 | 89545 |
30TR | 85642 | 74329 | 42511 |
2TỶ | 300645 | 032957 | 335973 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K45T11 | 11B | T11K2 | |
100N | 92 | 48 | 67 |
200N | 088 | 088 | 694 |
400N | 5372 6617 3844 | 3977 8744 0603 | 8408 2866 8086 |
1TR | 3801 | 3852 | 5299 |
3TR | 65909 98928 69418 95863 07040 49178 70124 | 61210 97121 21805 39365 35855 61202 14040 | 26551 01060 42193 95562 49185 27111 82235 |
10TR | 76289 52877 | 29969 87257 | 71905 67532 |
15TR | 14134 | 24640 | 06471 |
30TR | 17636 | 66591 | 84844 |
2TỶ | 101168 | 597347 | 017285 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep