Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K06T02 | 2A | T02K1 | |
100N | 79 | 43 | 11 |
200N | 832 | 259 | 048 |
400N | 2661 0517 3154 | 3616 5594 9223 | 1697 0481 3086 |
1TR | 3708 | 2309 | 1252 |
3TR | 01640 72604 79660 43676 75568 82586 16831 | 28446 90293 34302 47050 17809 71676 28870 | 88569 99879 75451 61441 37317 57669 00840 |
10TR | 35302 62598 | 79978 09608 | 01181 28915 |
15TR | 19869 | 10470 | 98437 |
30TR | 54072 | 09162 | 31265 |
2TỶ | 185940 | 170988 | 383177 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K05T01 | 1E | T01K5 | |
100N | 93 | 02 | 49 |
200N | 695 | 888 | 565 |
400N | 2746 8752 4074 | 9381 2662 6836 | 9017 1341 3467 |
1TR | 2800 | 9723 | 1490 |
3TR | 15858 24652 61760 48815 58935 85514 38238 | 27391 08319 77724 48556 26905 58011 46098 | 33378 40372 74532 16480 44135 03559 52962 |
10TR | 01025 43918 | 52311 75307 | 75012 49174 |
15TR | 41760 | 69723 | 82608 |
30TR | 41346 | 80547 | 05519 |
2TỶ | 022750 | 569465 | 722545 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K04T01 | 1D | T01K4 | |
100N | 61 | 94 | 28 |
200N | 652 | 246 | 181 |
400N | 6117 5326 8785 | 2192 9461 0618 | 8338 2484 1178 |
1TR | 5536 | 4303 | 9439 |
3TR | 54193 59069 14286 00581 37287 78907 68916 | 87910 96308 00245 04697 39272 42899 20259 | 52571 65726 85744 72555 44439 87752 57309 |
10TR | 33978 22120 | 62007 25918 | 67770 91813 |
15TR | 05736 | 77219 | 11463 |
30TR | 29114 | 80281 | 53494 |
2TỶ | 261435 | 351035 | 389322 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K03T01 | 1C | T01K3 | |
100N | 33 | 14 | 36 |
200N | 119 | 887 | 083 |
400N | 1167 7566 5293 | 9865 6707 3911 | 5447 0167 7500 |
1TR | 1197 | 8355 | 1119 |
3TR | 49729 63154 55603 65181 67556 10014 60271 | 64846 02531 22855 48139 46986 31499 00309 | 91025 74590 34679 52794 29967 77825 49856 |
10TR | 85647 47820 | 04455 78461 | 50001 08684 |
15TR | 84039 | 46433 | 58574 |
30TR | 57684 | 97562 | 78923 |
2TỶ | 272804 | 835558 | 267727 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K02T01 | 1B | T01K2 | |
100N | 58 | 77 | 12 |
200N | 443 | 285 | 269 |
400N | 3698 4316 6841 | 4177 8637 6368 | 8759 8077 4664 |
1TR | 3725 | 1159 | 6387 |
3TR | 31436 72078 23900 51490 18355 16758 73509 | 31634 84832 32959 63421 59916 98917 09596 | 86551 14044 77540 02971 34097 57198 17453 |
10TR | 05651 01333 | 03621 96162 | 65519 44531 |
15TR | 76435 | 94380 | 31739 |
30TR | 83064 | 64474 | 00203 |
2TỶ | 755124 | 589396 | 810166 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K01T01 | 1A | T01K1 | |
100N | 41 | 97 | 35 |
200N | 284 | 989 | 949 |
400N | 9032 0043 0988 | 0988 1749 9844 | 0775 4659 7372 |
1TR | 8536 | 9217 | 8317 |
3TR | 70674 33536 66832 43002 27453 53532 24418 | 50218 17989 01157 59300 97302 05200 20158 | 65353 75793 96382 31413 65174 73667 37750 |
10TR | 37005 12364 | 16651 76520 | 46308 43627 |
15TR | 14788 | 47541 | 18798 |
30TR | 13535 | 36648 | 77637 |
2TỶ | 312152 | 673506 | 416602 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K52T12 | 12D | T12K4 | |
100N | 81 | 13 | 07 |
200N | 517 | 740 | 656 |
400N | 7894 4812 4801 | 1742 4742 6399 | 6465 6789 1027 |
1TR | 4724 | 4178 | 1732 |
3TR | 26972 12526 59137 89171 67396 50239 64641 | 29420 40746 02222 06761 17767 83102 31085 | 39446 92551 85730 08627 51080 86169 65665 |
10TR | 54778 07011 | 83910 17168 | 95379 40457 |
15TR | 30946 | 96587 | 91200 |
30TR | 81077 | 75439 | 08089 |
2TỶ | 891791 | 082608 | 360062 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep