Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K30T7 | 7D | T07K4 | |
100N | 32 | 99 | 21 |
200N | 392 | 319 | 629 |
400N | 2154 7108 1963 | 8664 3946 1729 | 1777 3265 2241 |
1TR | 9565 | 7740 | 8118 |
3TR | 15014 48128 62578 95815 10711 77599 36025 | 03256 89619 84991 83111 06302 69579 20599 | 61267 35378 68459 92879 93416 09211 38799 |
10TR | 18596 71778 | 07138 54006 | 82541 72921 |
15TR | 80498 | 06935 | 40110 |
30TR | 91814 | 23647 | 56069 |
2TỶ | 692677 | 286262 | 980416 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K29T7 | 7C | T07K3 | |
100N | 93 | 37 | 74 |
200N | 828 | 250 | 518 |
400N | 9367 9108 2632 | 2858 9769 9808 | 7903 1812 7344 |
1TR | 4274 | 1738 | 5631 |
3TR | 73014 18441 25315 46516 52084 21320 10738 | 61792 95303 49409 90628 26068 91984 44717 | 25786 59612 24769 51020 33552 55889 33450 |
10TR | 49162 06527 | 18153 78712 | 18255 43016 |
15TR | 95979 | 77603 | 34152 |
30TR | 78587 | 67473 | 90561 |
2TỶ | 349742 | 242368 | 266502 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K28T7 | 7B | T07K2 | |
100N | 86 | 38 | 14 |
200N | 035 | 918 | 118 |
400N | 7386 6792 3304 | 1221 7456 8713 | 3052 1731 1212 |
1TR | 3528 | 3557 | 4245 |
3TR | 52417 43101 39519 57317 49798 11198 42789 | 21849 19481 66610 10593 51965 41889 28234 | 13914 85039 26941 62267 32482 26254 54006 |
10TR | 27307 45183 | 74136 11286 | 23482 51836 |
15TR | 47092 | 14592 | 33944 |
30TR | 82736 | 62633 | 40643 |
2TỶ | 543665 | 527458 | 501536 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K27T7 | 7A | T07K1 | |
100N | 47 | 16 | 78 |
200N | 565 | 782 | 950 |
400N | 6070 0294 6185 | 4308 2162 2794 | 1797 8515 0012 |
1TR | 1657 | 7939 | 1021 |
3TR | 11265 40545 51799 44608 29641 68832 32505 | 36711 41338 29247 02002 99363 48084 17561 | 27681 86647 73236 63829 53627 89395 63950 |
10TR | 19013 36755 | 06576 66919 | 82125 89827 |
15TR | 35480 | 25709 | 27603 |
30TR | 98035 | 18584 | 45011 |
2TỶ | 283027 | 733038 | 677464 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K26T6 | 6D | T06K4 | |
100N | 23 | 40 | 71 |
200N | 863 | 090 | 995 |
400N | 3833 5923 8162 | 2475 2799 9573 | 4936 0348 8263 |
1TR | 1847 | 7145 | 6970 |
3TR | 42262 93030 59453 31154 01743 60811 82089 | 92934 52760 57483 51362 39421 21789 71726 | 10977 31882 07095 67504 50146 93944 29421 |
10TR | 95809 85991 | 93306 28036 | 50255 48111 |
15TR | 82076 | 48816 | 67763 |
30TR | 77442 | 25258 | 99178 |
2TỶ | 839430 | 858890 | 178750 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K25T6 | 6C | T06K3 | |
100N | 77 | 78 | 57 |
200N | 914 | 208 | 518 |
400N | 6828 2622 2186 | 3493 5112 1917 | 6685 5091 5156 |
1TR | 6069 | 3368 | 2883 |
3TR | 81496 08776 45584 77921 82425 20632 92280 | 29070 57069 70214 37498 28516 79585 55414 | 16418 58045 33772 22323 02718 04691 25978 |
10TR | 10249 64422 | 78806 64441 | 08841 84899 |
15TR | 81680 | 94589 | 45414 |
30TR | 46640 | 33841 | 22054 |
2TỶ | 085490 | 517196 | 339733 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K24T6 | 6B | T06K2 | |
100N | 53 | 67 | 63 |
200N | 184 | 392 | 688 |
400N | 5290 4207 4932 | 4780 0595 7304 | 6577 7756 6445 |
1TR | 8580 | 2491 | 9277 |
3TR | 05200 45656 18978 19106 16232 54956 00203 | 24381 16116 81249 90662 16169 29164 10766 | 10575 28915 68016 24426 05189 33252 58932 |
10TR | 43155 25579 | 22650 40598 | 19815 16347 |
15TR | 40835 | 47571 | 57297 |
30TR | 88685 | 02672 | 82682 |
2TỶ | 516475 | 184799 | 358831 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep