Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K49T12 | 12B | 12K2 | |
100N | 26 | 50 | 75 |
200N | 783 | 352 | 275 |
400N | 7954 1780 9053 | 6064 0621 5072 | 9912 2233 2516 |
1TR | 8662 | 9412 | 5905 |
3TR | 70334 70136 57741 65873 72055 36897 34671 | 57021 40403 42342 78132 07078 40534 36725 | 17416 18175 47094 77565 34808 97715 84022 |
10TR | 15926 17024 | 69179 32137 | 80045 61660 |
15TR | 88457 | 67449 | 71689 |
30TR | 20150 | 51512 | 33591 |
2TỶ | 898632 | 098388 | 111607 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K48T12 | 12A | 12K1 | |
100N | 83 | 60 | 41 |
200N | 666 | 968 | 723 |
400N | 5593 7620 2876 | 1902 3781 8066 | 6698 4141 7491 |
1TR | 7438 | 0766 | 0100 |
3TR | 29884 23834 86338 78166 62970 67600 67215 | 39711 60129 81870 32153 52678 71456 59869 | 86527 64543 73359 90143 55086 38527 58369 |
10TR | 53705 16857 | 60543 25524 | 77223 83513 |
15TR | 07440 | 44401 | 02530 |
30TR | 41298 | 80661 | 67449 |
2TỶ | 043739 | 170704 | 028036 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K4T11 | 11D | 11K4 | |
100N | 37 | 88 | 37 |
200N | 333 | 862 | 576 |
400N | 6485 4131 0147 | 0353 2439 3982 | 5671 4677 2151 |
1TR | 0476 | 1589 | 2450 |
3TR | 15061 61040 75250 36266 85077 36812 90839 | 59249 35096 98268 87882 23150 46080 79438 | 93281 35363 27264 56275 03763 49749 34462 |
10TR | 16176 95661 | 28431 02470 | 59187 34319 |
15TR | 12019 | 26856 | 48583 |
30TR | 74882 | 12028 | 91717 |
2TỶ | 011253 | 879557 | 757153 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K46T11 | 11C | T11K3 | |
100N | 09 | 91 | 78 |
200N | 179 | 695 | 696 |
400N | 5550 6910 5062 | 5851 2844 4492 | 8879 0939 7565 |
1TR | 4167 | 5069 | 5876 |
3TR | 44069 17442 04056 53177 66396 71300 48365 | 42605 55819 29138 39675 61929 46952 04884 | 89307 30934 21709 56099 94587 94988 14114 |
10TR | 99558 63164 | 68416 10185 | 36173 62807 |
15TR | 96027 | 65024 | 12885 |
30TR | 69224 | 66481 | 39690 |
2TỶ | 259761 | 537271 | 600800 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K45T11 | 11B | T11K2 | |
100N | 41 | 56 | 06 |
200N | 223 | 916 | 674 |
400N | 1420 6622 8531 | 8823 2069 2994 | 4996 0954 9665 |
1TR | 2018 | 3989 | 3094 |
3TR | 66123 75867 50809 27025 33951 07867 11898 | 19012 76816 39783 72435 08554 59746 24716 | 75350 41822 47660 25606 57750 79603 11293 |
10TR | 92424 30615 | 55484 16134 | 16755 77302 |
15TR | 57985 | 76340 | 38608 |
30TR | 96175 | 05047 | 48023 |
2TỶ | 040632 | 255811 | 608943 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K44T11 | 11A | T11K1 | |
100N | 59 | 76 | 83 |
200N | 272 | 579 | 853 |
400N | 8802 4400 4491 | 7817 8959 8176 | 1767 0364 8035 |
1TR | 7979 | 5668 | 0310 |
3TR | 70108 36791 44003 91136 71194 01181 27536 | 16801 61661 82492 11464 86704 96039 26251 | 81623 16598 00152 65605 89273 57542 07171 |
10TR | 57936 18449 | 17896 42884 | 68624 49456 |
15TR | 64554 | 52211 | 61990 |
30TR | 43099 | 45565 | 20754 |
2TỶ | 639946 | 482544 | 554106 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K43T10 | 10D | T10K4 | |
100N | 12 | 37 | 43 |
200N | 839 | 261 | 139 |
400N | 5619 8433 5477 | 3355 3426 2074 | 8284 5665 5276 |
1TR | 9152 | 1977 | 3834 |
3TR | 69337 12110 27539 85576 82282 40860 08511 | 61806 41415 48466 04508 85232 41255 64337 | 34813 09575 82152 86984 55830 84456 82148 |
10TR | 19766 73385 | 67493 92055 | 52524 64879 |
15TR | 52460 | 79684 | 20163 |
30TR | 01617 | 04899 | 81032 |
2TỶ | 837707 | 223144 | 449349 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep