Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K28T07 | 7C | T07K3 | |
100N | 57 | 06 | 72 |
200N | 885 | 680 | 125 |
400N | 4038 1649 8369 | 6158 9154 7058 | 2917 1179 2790 |
1TR | 0517 | 8970 | 8727 |
3TR | 46855 80284 61328 88692 16922 82440 10683 | 63164 16400 13933 36433 74226 52458 65677 | 58494 41992 14357 50606 27558 50226 29615 |
10TR | 41352 30192 | 35761 67570 | 01355 11951 |
15TR | 62328 | 56421 | 56384 |
30TR | 02628 | 22144 | 12128 |
2TỶ | 497351 | 410741 | 907868 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K27T07 | 7B | T07K2 | |
100N | 58 | 99 | 42 |
200N | 974 | 972 | 390 |
400N | 3246 9030 0705 | 0067 4026 1543 | 0193 7794 8980 |
1TR | 0207 | 2845 | 9102 |
3TR | 75266 86296 81205 76711 99844 68089 34195 | 41465 56496 95410 03145 69144 47331 59503 | 15156 82967 34337 48585 16326 51067 39802 |
10TR | 26081 58127 | 19184 81976 | 50062 03556 |
15TR | 35650 | 76285 | 62123 |
30TR | 03886 | 74487 | 72710 |
2TỶ | 376600 | 541665 | 615207 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K26T7 | 7A | T06K5 | |
100N | 40 | 10 | 11 |
200N | 648 | 731 | 239 |
400N | 5534 9476 6872 | 1586 9817 9966 | 2097 4589 9052 |
1TR | 1850 | 6434 | 6885 |
3TR | 95650 48864 88450 89225 63242 57398 32821 | 57328 14345 92039 39008 57347 90772 59599 | 14431 49229 14970 44840 64272 90248 56356 |
10TR | 19041 68826 | 90322 83509 | 84431 20738 |
15TR | 57695 | 33636 | 98727 |
30TR | 83477 | 02905 | 43105 |
2TỶ | 732541 | 877523 | 330619 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K25T6 | 6D | T06K4 | |
100N | 93 | 13 | 65 |
200N | 973 | 798 | 745 |
400N | 3075 2747 0401 | 6644 3528 7191 | 9401 9409 0019 |
1TR | 3819 | 0332 | 9680 |
3TR | 21394 19952 35464 14165 38106 30871 51842 | 62890 37645 75509 40749 85767 40234 00312 | 06705 34164 17597 36308 02881 91180 78056 |
10TR | 79280 36618 | 70565 09401 | 57681 35112 |
15TR | 50531 | 22874 | 17130 |
30TR | 25582 | 92223 | 24951 |
2TỶ | 121388 | 708054 | 312937 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K24T6 | 6C | T06K3 | |
100N | 76 | 03 | 20 |
200N | 939 | 469 | 819 |
400N | 5859 6451 5650 | 0392 1277 3159 | 1766 2461 9993 |
1TR | 7755 | 6342 | 0929 |
3TR | 09377 49885 47862 01927 07295 73863 33651 | 36766 89980 99942 63042 88308 88129 64462 | 61616 43636 47544 66868 62346 04836 25373 |
10TR | 28980 38334 | 50795 85203 | 65508 26770 |
15TR | 13216 | 41570 | 75587 |
30TR | 86729 | 99254 | 14169 |
2TỶ | 001063 | 133072 | 172259 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K23T6 | 6B | T06K2 | |
100N | 82 | 66 | 79 |
200N | 070 | 053 | 379 |
400N | 2311 5638 8221 | 6080 8376 8835 | 7159 9687 4569 |
1TR | 1187 | 5677 | 6033 |
3TR | 40580 31539 92992 26989 44075 24081 25191 | 04366 66112 12078 52201 13727 26254 34466 | 19705 16127 87525 04791 03038 19856 03340 |
10TR | 50905 25594 | 35129 35741 | 28956 73110 |
15TR | 34173 | 58323 | 90062 |
30TR | 69470 | 55946 | 70402 |
2TỶ | 384251 | 329356 | 369866 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K22T06 | 6A | T06K1 | |
100N | 74 | 01 | 54 |
200N | 312 | 850 | 959 |
400N | 8274 8661 3307 | 5759 1632 6993 | 9288 8660 2375 |
1TR | 3550 | 1954 | 4567 |
3TR | 14769 66475 16750 21214 92365 74051 47639 | 90101 15553 04553 04059 70272 25490 15842 | 66141 80825 28863 88388 70652 04023 71029 |
10TR | 07002 69351 | 79509 45671 | 61648 07410 |
15TR | 48808 | 59886 | 01440 |
30TR | 89129 | 29405 | 09874 |
2TỶ | 797574 | 041497 | 275180 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep