Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K21T5 | 5D | T05K4 | |
100N | 77 | 13 | 08 |
200N | 457 | 516 | 689 |
400N | 9855 9485 6506 | 3712 1079 6373 | 0042 3461 8997 |
1TR | 2837 | 8850 | 3127 |
3TR | 22282 36331 96902 48191 44610 16108 66840 | 67242 28433 37820 71129 43580 18621 02929 | 13529 93562 17379 79523 45589 33455 06097 |
10TR | 36102 56358 | 05669 53841 | 55407 21894 |
15TR | 10307 | 03247 | 11092 |
30TR | 62285 | 04683 | 26779 |
2TỶ | 060200 | 497603 | 791175 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K20T5 | 5C | T05K3 | |
100N | 33 | 59 | 24 |
200N | 534 | 983 | 124 |
400N | 1332 4418 6845 | 9444 7513 4098 | 6441 6950 8696 |
1TR | 9917 | 7732 | 4019 |
3TR | 98911 53291 17676 77874 31656 98932 29967 | 24885 02899 78613 55027 09540 15743 88099 | 09792 75464 48129 89077 14655 96813 89664 |
10TR | 56644 86167 | 07113 85300 | 64563 53235 |
15TR | 41433 | 81887 | 19687 |
30TR | 58359 | 31787 | 57536 |
2TỶ | 401796 | 797196 | 281247 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K19T5 | 5B | T05K2 | |
100N | 49 | 33 | 44 |
200N | 855 | 754 | 994 |
400N | 9548 8326 1428 | 1787 5451 1811 | 9762 5417 7354 |
1TR | 6245 | 4647 | 8628 |
3TR | 08551 69690 21956 43429 12492 67951 37180 | 44115 70326 39801 36511 77792 57494 48216 | 62524 49658 13010 20797 48856 18885 40894 |
10TR | 21791 44588 | 32742 03337 | 61825 20484 |
15TR | 16163 | 39466 | 96173 |
30TR | 76031 | 61515 | 89215 |
2TỶ | 167798 | 633796 | 612037 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K18T5 | 5A | T05K1 | |
100N | 53 | 96 | 30 |
200N | 241 | 375 | 413 |
400N | 7164 4622 8723 | 9235 8038 4595 | 7120 0908 3993 |
1TR | 3603 | 2856 | 5375 |
3TR | 18324 59979 67648 97296 01274 96873 04915 | 47511 26683 22482 44010 70362 31857 38775 | 29519 12174 85752 32362 36738 49359 17046 |
10TR | 54319 60167 | 24267 10607 | 57405 10774 |
15TR | 98064 | 99700 | 07481 |
30TR | 63390 | 58832 | 42098 |
2TỶ | 596768 | 417425 | 770332 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K17T4 | 4E | T04K5 | |
100N | 33 | 62 | 29 |
200N | 919 | 872 | 492 |
400N | 5248 3357 2054 | 5182 8975 6921 | 0354 9533 2206 |
1TR | 0141 | 4210 | 3997 |
3TR | 69098 71518 31841 13503 94235 19628 52922 | 66166 00834 29313 77208 82850 35438 43991 | 97288 23696 40496 39411 80821 47253 88970 |
10TR | 41172 79642 | 47368 95883 | 89992 23848 |
15TR | 33219 | 14054 | 49982 |
30TR | 75492 | 46266 | 12596 |
2TỶ | 874683 | 014403 | 096019 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K16T4 | 4D | T04K4 | |
100N | 83 | 76 | 88 |
200N | 355 | 821 | 227 |
400N | 7955 3476 8847 | 4458 1129 4759 | 9887 4785 8165 |
1TR | 8855 | 8538 | 0903 |
3TR | 19936 04705 55197 42527 82087 18651 52963 | 74801 12425 87746 30060 76764 55159 93831 | 94732 94176 08732 86531 09504 24188 92631 |
10TR | 20964 84659 | 50302 26589 | 17762 73318 |
15TR | 49120 | 89185 | 30706 |
30TR | 81654 | 18029 | 87544 |
2TỶ | 909618 | 017604 | 777372 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K15T4 | 4C | T04K3 | |
100N | 88 | 75 | 00 |
200N | 336 | 451 | 723 |
400N | 0337 7873 2744 | 5115 6091 9024 | 1720 7046 9223 |
1TR | 2310 | 0042 | 6830 |
3TR | 24797 19985 02055 60104 43938 93768 87181 | 94964 80883 64680 33037 55099 70723 61796 | 06436 39861 12931 13105 28279 40057 78210 |
10TR | 66511 91020 | 71532 29523 | 81045 19452 |
15TR | 28840 | 61748 | 09361 |
30TR | 15111 | 39871 | 08565 |
2TỶ | 253589 | 353462 | 079868 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep