Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9E7 | 9K5 | K5T9 | K5T9 | |
100N | 83 | 52 | 63 | 64 |
200N | 286 | 318 | 785 | 186 |
400N | 7789 1747 3495 | 7758 0014 9294 | 1651 9218 6243 | 3464 5540 6559 |
1TR | 0623 | 8577 | 0987 | 6334 |
3TR | 80612 14128 47432 01003 84574 59091 43673 | 14243 78052 44862 09307 86156 04831 79275 | 66663 13436 49936 60497 20857 70010 70722 | 57147 18076 21308 42301 45405 50609 64816 |
10TR | 65279 37340 | 46887 23386 | 01639 55272 | 70669 75983 |
15TR | 09553 | 47063 | 82556 | 94987 |
30TR | 65387 | 30316 | 14770 | 57680 |
2TỶ | 542013 | 272299 | 174910 | 287788 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9D7 | 9K4 | K4T9 | K4T9 | |
100N | 03 | 27 | 89 | 64 |
200N | 828 | 138 | 634 | 796 |
400N | 4353 8723 9661 | 0169 6337 5275 | 3737 3730 0816 | 9847 9995 1871 |
1TR | 5538 | 4917 | 0865 | 1759 |
3TR | 84592 83482 87308 65026 29292 63106 32434 | 03178 65433 80987 45255 03722 62909 72456 | 37323 35425 64523 86044 59654 47698 33445 | 62620 27877 72664 53428 04004 46712 09436 |
10TR | 14978 56926 | 06025 57739 | 33674 22136 | 24814 72117 |
15TR | 68054 | 92069 | 91450 | 04245 |
30TR | 29017 | 94289 | 25547 | 30047 |
2TỶ | 693159 | 002093 | 599369 | 861942 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9C7 | 9K3 | K3T9 | K3T9 | |
100N | 21 | 03 | 35 | 34 |
200N | 468 | 676 | 147 | 633 |
400N | 6352 0510 5886 | 6446 4801 5878 | 7929 2836 3936 | 8450 2870 7887 |
1TR | 5768 | 6152 | 5550 | 9511 |
3TR | 61661 66833 22471 03178 16211 28687 19685 | 15228 43812 90377 90679 16559 46927 43754 | 57809 28803 61481 65039 00251 44486 95232 | 44689 03422 71637 83332 42305 86347 79604 |
10TR | 92862 20738 | 18654 40094 | 21943 15092 | 69007 67639 |
15TR | 40389 | 03440 | 70346 | 59373 |
30TR | 34403 | 25973 | 19972 | 19028 |
2TỶ | 796722 | 449668 | 986373 | 670398 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9B7 | 9K2 | K2T9 | K2T9 | |
100N | 00 | 70 | 01 | 84 |
200N | 063 | 476 | 701 | 371 |
400N | 1161 6083 4539 | 4577 7839 0817 | 4928 8291 1801 | 0862 4681 7447 |
1TR | 2941 | 9080 | 9202 | 2106 |
3TR | 12838 70649 19005 44672 85134 80224 07067 | 13338 32880 79050 35355 74373 97162 70434 | 78283 77984 25266 62161 25142 04921 33966 | 74962 53190 36382 68403 58678 76700 55936 |
10TR | 73274 09354 | 64707 24480 | 31657 12602 | 27820 76794 |
15TR | 77791 | 25447 | 16163 | 53150 |
30TR | 99397 | 03492 | 65928 | 74070 |
2TỶ | 945367 | 727269 | 784953 | 018012 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9A7 | 9K1 | K1T9 | K1T9 | |
100N | 86 | 68 | 57 | 26 |
200N | 781 | 004 | 804 | 287 |
400N | 4823 9933 5768 | 7370 2996 5818 | 7851 0350 3003 | 0327 2803 9219 |
1TR | 8550 | 0999 | 8678 | 7949 |
3TR | 11705 90971 85186 26029 19369 02333 74120 | 66545 69341 22298 12364 49623 53977 41467 | 33230 94440 13511 11773 47576 45273 86978 | 28463 07410 81305 14320 17951 98257 02456 |
10TR | 25534 33613 | 27407 40676 | 86561 52926 | 90904 04798 |
15TR | 67092 | 09813 | 80069 | 83236 |
30TR | 44797 | 75133 | 69617 | 84868 |
2TỶ | 172422 | 042192 | 821118 | 358272 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8D7 | 8K4 | K4T8 | K4T8 | |
100N | 52 | 07 | 80 | 75 |
200N | 423 | 369 | 689 | 489 |
400N | 2625 4031 5240 | 2996 6526 2646 | 5226 7193 5423 | 2767 3963 4387 |
1TR | 7885 | 0279 | 1694 | 6852 |
3TR | 91441 50984 40779 35623 99927 02823 86083 | 41084 39574 88755 56876 39722 92221 04479 | 25262 65219 22962 37872 40780 14346 04577 | 20676 02152 69125 38721 14062 47925 25720 |
10TR | 94710 49008 | 64567 66442 | 07986 19679 | 41542 07046 |
15TR | 18177 | 64910 | 24632 | 50334 |
30TR | 77960 | 16067 | 82379 | 26037 |
2TỶ | 176686 | 841926 | 020632 | 382684 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8C7 | 8K3 | K3T8 | K3T8 | |
100N | 90 | 08 | 93 | 53 |
200N | 647 | 345 | 578 | 402 |
400N | 0483 5888 4162 | 7491 0704 2853 | 5427 2787 1133 | 6327 5678 2636 |
1TR | 7981 | 2206 | 9115 | 9100 |
3TR | 77635 08837 45871 70829 00982 78315 58652 | 97217 78169 43074 53155 07076 76981 50246 | 76056 78225 38584 16800 65439 21538 47370 | 40204 76493 54490 09390 51953 65373 04381 |
10TR | 79231 66628 | 80004 68367 | 13403 31417 | 32758 69567 |
15TR | 54166 | 64701 | 95779 | 00268 |
30TR | 57438 | 77723 | 97892 | 90903 |
2TỶ | 179744 | 747089 | 221480 | 352041 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep