Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8B7 | 8K2 | 8K2 | K2T8 | |
100N | 34 | 52 | 76 | 84 |
200N | 741 | 393 | 675 | 316 |
400N | 6600 7018 6461 | 7125 6481 6068 | 0860 9730 3103 | 3093 1269 3554 |
1TR | 2550 | 3064 | 3325 | 1560 |
3TR | 85716 42572 81345 68896 90568 79573 36209 | 22485 18554 48584 27438 55776 63706 47850 | 89469 73790 47372 39242 35913 94479 25249 | 01502 71882 14995 98167 10332 12316 40783 |
10TR | 29603 79273 | 13659 48770 | 21134 15910 | 07491 09845 |
15TR | 98717 | 41234 | 07230 | 65141 |
30TR | 06689 | 41273 | 49822 | 27913 |
2TỶ | 434220 | 764384 | 105240 | 488001 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8A7 | 8K1 | K1T8 | K1T8 | |
100N | 37 | 67 | 93 | 65 |
200N | 385 | 713 | 825 | 259 |
400N | 8829 1857 5964 | 1713 3528 8326 | 7679 9264 9383 | 8291 3625 2645 |
1TR | 1957 | 7042 | 7981 | 5792 |
3TR | 55826 85453 74616 04866 21608 96047 58041 | 34010 45497 98812 95932 98988 31990 79987 | 15585 75098 09742 26081 56316 45731 03934 | 32561 53239 69931 42355 49246 40303 44136 |
10TR | 41411 64108 | 01451 28941 | 37320 86056 | 86992 73612 |
15TR | 11930 | 27476 | 25917 | 12379 |
30TR | 69466 | 90770 | 86746 | 93534 |
2TỶ | 115395 | 479236 | 849565 | 661333 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7D7 | 7K4 | K4T7 | K4T7 | |
100N | 22 | 55 | 60 | 70 |
200N | 953 | 518 | 122 | 539 |
400N | 0289 0105 5316 | 2778 3576 9478 | 0789 6060 6532 | 6998 7324 8025 |
1TR | 0902 | 8233 | 5365 | 2920 |
3TR | 46064 92732 51752 85290 32074 94210 43858 | 06162 36330 78754 19361 33084 32135 42355 | 99400 03065 32285 71228 04913 18924 15395 | 99597 43008 11641 11783 34644 47961 81311 |
10TR | 05931 75075 | 92799 79520 | 90635 33413 | 47687 90021 |
15TR | 14724 | 19469 | 75147 | 83897 |
30TR | 96943 | 33517 | 72192 | 90767 |
2TỶ | 533258 | 211259 | 143980 | 028075 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7C7 | 7K3 | K3T7 | K3T7 | |
100N | 05 | 45 | 83 | 18 |
200N | 118 | 911 | 001 | 246 |
400N | 9822 8455 8586 | 6315 6844 7598 | 3338 9974 9429 | 5392 1605 6162 |
1TR | 3295 | 7843 | 1136 | 3079 |
3TR | 88356 29029 48555 51357 11100 98588 85623 | 32664 13607 66723 59368 78224 83268 55925 | 54003 23430 01584 32269 97501 66660 37091 | 86708 52757 11772 47454 77366 97048 21655 |
10TR | 94108 60117 | 39726 56764 | 69359 92915 | 93284 23184 |
15TR | 01382 | 02906 | 14231 | 81657 |
30TR | 69509 | 46504 | 88156 | 98621 |
2TỶ | 063439 | 348068 | 638961 | 500275 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7B7 | 7K2 | K2T7 | K2T7 | |
100N | 39 | 57 | 03 | 68 |
200N | 324 | 088 | 712 | 625 |
400N | 1620 3977 9135 | 0730 3688 8343 | 4483 5920 5176 | 5243 3463 8072 |
1TR | 9849 | 8968 | 7017 | 3494 |
3TR | 84184 34451 86148 64711 01221 00421 10216 | 41250 30054 48471 17068 55842 03494 95326 | 65378 86192 91067 35676 40371 55177 81222 | 72281 09410 39230 67650 39814 66024 84553 |
10TR | 62450 64370 | 81570 87938 | 09883 74891 | 26303 56398 |
15TR | 88120 | 33764 | 78257 | 09179 |
30TR | 47317 | 81073 | 48259 | 08128 |
2TỶ | 402031 | 442422 | 484979 | 646130 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7A7 | 7K1 | K1T7 | K1T7 | |
100N | 47 | 73 | 61 | 90 |
200N | 489 | 470 | 483 | 787 |
400N | 4393 8701 6051 | 0247 6124 8733 | 0874 0891 7653 | 4720 9492 0508 |
1TR | 9835 | 5675 | 4960 | 9000 |
3TR | 47061 22274 38546 73011 93430 66049 51452 | 23094 91317 64786 21941 31327 90752 47357 | 58587 46232 59640 49114 82785 09025 53424 | 60918 18377 06168 94547 53082 23763 61928 |
10TR | 99069 70993 | 71312 61774 | 31364 82512 | 36670 15051 |
15TR | 14848 | 47595 | 98758 | 31430 |
30TR | 88437 | 75585 | 70394 | 28286 |
2TỶ | 532915 | 594675 | 949304 | 665624 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6E7 | 6K5 | K5T6 | K5T6 | |
100N | 06 | 80 | 65 | 33 |
200N | 204 | 650 | 926 | 545 |
400N | 1061 6610 0326 | 3388 6841 0284 | 5871 2486 2243 | 4574 8032 3174 |
1TR | 7283 | 3517 | 3533 | 8982 |
3TR | 36583 36406 29414 24193 02954 13684 14629 | 07994 42561 19711 96945 76827 94359 98427 | 81420 50734 21393 14927 34711 83204 09433 | 58349 80630 61111 74159 62547 90214 31282 |
10TR | 41487 50780 | 77985 41431 | 46059 73913 | 68853 33139 |
15TR | 09492 | 76789 | 61718 | 14863 |
30TR | 23632 | 31913 | 84429 | 13407 |
2TỶ | 893243 | 312445 | 471250 | 546675 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep