Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5A7 | 5K1 | K1T5 | K1T5 | |
100N | 13 | 06 | 67 | 33 |
200N | 763 | 267 | 965 | 088 |
400N | 5735 2650 9395 | 7118 9208 5086 | 1695 9928 8916 | 9982 3416 4420 |
1TR | 3853 | 9244 | 7285 | 6240 |
3TR | 13106 23340 90176 15614 23642 87545 32097 | 46016 81722 07227 62427 49270 31513 93637 | 84710 05606 78237 97939 99657 89430 71291 | 59187 71216 38613 75620 40299 89214 63035 |
10TR | 12392 79917 | 46351 66340 | 50955 41193 | 57508 95761 |
15TR | 43408 | 49272 | 87111 | 91377 |
30TR | 22796 | 63360 | 79999 | 41359 |
2TỶ | 863955 | 572903 | 664905 | 275874 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4D7 | 4K4 | K4T4 | K4T4 | |
100N | 47 | 41 | 89 | 84 |
200N | 501 | 860 | 890 | 335 |
400N | 1978 8165 4396 | 4247 5661 1375 | 0627 5615 1246 | 9615 1381 4329 |
1TR | 2527 | 5573 | 1349 | 0223 |
3TR | 50009 83944 82902 93897 70140 04950 47579 | 34645 31846 81206 26354 45719 49736 97279 | 53431 58121 24378 10720 67531 58510 67718 | 61456 13808 42748 56489 17226 72163 98486 |
10TR | 57015 99292 | 71468 61826 | 76685 57234 | 23804 04563 |
15TR | 67042 | 87464 | 23134 | 63191 |
30TR | 70120 | 71093 | 97961 | 59989 |
2TỶ | 247803 | 697378 | 893361 | 551175 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4C7 | 4K3 | 4K3 | K3T4 | |
100N | 42 | 31 | 21 | 24 |
200N | 679 | 165 | 905 | 049 |
400N | 9959 4681 7574 | 8520 7768 8989 | 2010 4935 8527 | 4120 8116 1400 |
1TR | 9731 | 9145 | 7255 | 3174 |
3TR | 30162 72450 79957 61786 12446 93978 26221 | 84593 41033 72913 41734 36332 04477 15456 | 67431 88483 64618 66454 97344 04952 99975 | 27731 50319 11446 22179 51489 05049 21237 |
10TR | 04241 14583 | 77194 96122 | 98643 96927 | 22062 65247 |
15TR | 15562 | 97596 | 61269 | 29316 |
30TR | 50661 | 60539 | 72396 | 41088 |
2TỶ | 198160 | 981394 | 964150 | 127297 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4B7 | 4K2 | K2T4 | K2T4 | |
100N | 03 | 01 | 01 | 63 |
200N | 457 | 353 | 657 | 313 |
400N | 0320 6067 4422 | 0978 4444 8367 | 6242 6606 7086 | 0495 5403 1384 |
1TR | 0212 | 9234 | 6867 | 0464 |
3TR | 39162 40952 38114 67844 21971 76216 82955 | 07284 16249 87462 05199 05823 68801 75366 | 29221 87377 99280 72868 04245 95500 16665 | 03815 62561 72528 21476 46258 33037 80125 |
10TR | 35197 71531 | 47474 89451 | 78873 73891 | 43177 47950 |
15TR | 82350 | 57576 | 62329 | 18908 |
30TR | 97592 | 05810 | 57496 | 34133 |
2TỶ | 552116 | 825634 | 847610 | 761317 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4A7 | 4K1 | 4K1 | K1T4 | |
100N | 14 | 70 | 91 | 30 |
200N | 422 | 004 | 815 | 916 |
400N | 0173 5945 8011 | 7177 6455 9990 | 6502 4896 6845 | 1868 1246 5612 |
1TR | 3388 | 1481 | 8321 | 8780 |
3TR | 06500 81025 87422 60344 01949 46344 85920 | 95967 21384 05204 41385 66295 02886 25635 | 98670 20770 91984 25001 88162 72747 66561 | 78775 23410 46264 53266 63390 85856 87380 |
10TR | 04876 97082 | 83806 87933 | 63309 94500 | 56718 32519 |
15TR | 07738 | 27078 | 02256 | 39189 |
30TR | 12049 | 74099 | 11851 | 46316 |
2TỶ | 026174 | 675643 | 701079 | 531762 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3E7 | 3K5 | 3K5 | K5T3 | |
100N | 76 | 01 | 35 | 01 |
200N | 345 | 458 | 872 | 705 |
400N | 9469 8107 3886 | 2456 7724 8835 | 6224 7303 8428 | 4990 6739 4094 |
1TR | 8439 | 6920 | 7246 | 2722 |
3TR | 65612 86399 42860 37722 05119 62956 56110 | 86733 78331 31730 36495 18923 16181 33373 | 06145 97625 38664 14860 27520 96051 60448 | 22257 50619 48970 59802 56094 32248 25441 |
10TR | 11992 11864 | 71333 71821 | 36894 16239 | 36377 32506 |
15TR | 39520 | 60797 | 46764 | 60445 |
30TR | 32672 | 44431 | 84843 | 15162 |
2TỶ | 669251 | 600987 | 648091 | 647683 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3D7 | 3K4 | K4T3 | K4T3 | |
100N | 49 | 60 | 60 | 18 |
200N | 042 | 663 | 567 | 226 |
400N | 6671 8247 9581 | 6239 2013 2004 | 4085 2244 0208 | 2881 1197 6579 |
1TR | 2878 | 0247 | 1258 | 1829 |
3TR | 33191 27054 22660 54761 31630 35935 26755 | 06857 02872 16813 02751 39744 13561 09001 | 83076 27909 84288 83674 42563 36737 94825 | 05595 60419 75620 32126 47218 81953 50870 |
10TR | 42882 32219 | 03970 85066 | 70972 26284 | 27465 52086 |
15TR | 11462 | 84816 | 46787 | 73037 |
30TR | 39121 | 01234 | 17056 | 15517 |
2TỶ | 311546 | 436211 | 339723 | 128612 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep