Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6D7 | 6K4 | K4T6 | K4T6 | |
100N | 55 | 61 | 52 | 50 |
200N | 416 | 600 | 183 | 789 |
400N | 0074 3304 6542 | 2666 7146 0630 | 9951 9424 8232 | 6783 8077 7017 |
1TR | 0406 | 4394 | 1143 | 3117 |
3TR | 93633 97080 58279 18517 02153 95958 97146 | 70603 74265 76547 92448 92822 93571 50061 | 56191 31673 49836 91431 03992 96308 66006 | 53795 59844 84098 63038 97536 35140 34748 |
10TR | 18487 90390 | 72763 99882 | 02723 16756 | 61432 69249 |
15TR | 91011 | 61364 | 94732 | 41872 |
30TR | 33186 | 33401 | 62729 | 27205 |
2TỶ | 503172 | 336236 | 414760 | 823416 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6C7 | 6K3 | K3T6 | K3T6 | |
100N | 45 | 95 | 11 | 05 |
200N | 065 | 863 | 806 | 962 |
400N | 7885 4775 8155 | 5395 2277 8931 | 7432 9171 2798 | 0091 1215 6323 |
1TR | 2551 | 7257 | 4591 | 5997 |
3TR | 34251 98011 29598 69447 92649 43257 34770 | 11095 29055 84444 67765 94817 85164 40828 | 45048 59481 08749 18839 34248 84056 11190 | 04942 03087 01546 64135 12774 41580 85420 |
10TR | 25102 50976 | 97183 49157 | 19567 76466 | 39601 46397 |
15TR | 74584 | 75081 | 71520 | 23397 |
30TR | 10726 | 45023 | 77828 | 09831 |
2TỶ | 098140 | 614857 | 272437 | 605964 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6B7 | 6K2 | K2T6 | K2T6 | |
100N | 71 | 69 | 06 | 11 |
200N | 564 | 936 | 278 | 409 |
400N | 5517 6941 8963 | 6898 8614 4318 | 7622 8083 4843 | 4816 0071 8315 |
1TR | 7739 | 2819 | 9029 | 8055 |
3TR | 74299 27626 19279 83502 43731 71542 84970 | 10681 21589 11063 73462 38191 14860 65543 | 58706 55635 31282 31719 76470 10901 92829 | 79836 66221 81241 40469 11712 77305 42965 |
10TR | 47059 84779 | 46566 67638 | 90626 99946 | 96282 12420 |
15TR | 80602 | 11277 | 28244 | 68549 |
30TR | 68243 | 06757 | 99465 | 38841 |
2TỶ | 056533 | 297752 | 539487 | 555710 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6A7 | 6K1 | K1T6 | K1T6 | |
100N | 71 | 13 | 86 | 04 |
200N | 342 | 478 | 772 | 827 |
400N | 3937 4101 4007 | 0412 2447 3245 | 7896 1662 8857 | 6338 2472 0683 |
1TR | 9436 | 3107 | 3374 | 2834 |
3TR | 23566 57701 31817 94995 84185 89717 64676 | 70675 74200 50878 71473 97665 32195 39239 | 16496 48486 16729 24609 07449 34021 79358 | 43629 61751 36560 36194 55609 25423 46571 |
10TR | 91151 23268 | 22005 69746 | 14682 26942 | 18706 85197 |
15TR | 25024 | 49427 | 62124 | 21432 |
30TR | 65871 | 61873 | 86146 | 89359 |
2TỶ | 501091 | 066836 | 063684 | 327362 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5D7 | 5K4 | K4T5 | K4T5 | |
100N | 54 | 55 | 20 | 20 |
200N | 951 | 171 | 878 | 792 |
400N | 4015 5744 1451 | 6139 0604 4877 | 6687 0387 5796 | 1923 1621 3319 |
1TR | 6098 | 5370 | 7882 | 9753 |
3TR | 51848 20493 59247 76987 96192 83293 94301 | 23733 74779 79634 48910 41246 15485 62921 | 39378 43576 87635 00406 60658 71665 83310 | 76528 64769 44012 77147 28947 65805 18806 |
10TR | 21853 47038 | 65669 55900 | 00111 06782 | 49068 23065 |
15TR | 24064 | 60715 | 90474 | 15731 |
30TR | 66049 | 40498 | 52522 | 69743 |
2TỶ | 122345 | 218256 | 907183 | 820456 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5C7 | 5K3 | K3T5 | K3T5 | |
100N | 17 | 72 | 73 | 66 |
200N | 732 | 844 | 543 | 048 |
400N | 8526 7505 4115 | 6800 7666 9936 | 2792 7334 7512 | 1624 0900 0505 |
1TR | 3353 | 3501 | 1333 | 4476 |
3TR | 57730 80757 89799 88783 91112 63303 07912 | 19768 39593 20176 30489 56486 35945 43822 | 73979 68517 13135 65355 44527 87510 40813 | 23027 41434 18215 30378 15191 17212 80807 |
10TR | 63236 90396 | 73601 41346 | 95763 39098 | 14303 14958 |
15TR | 85013 | 77597 | 40793 | 95601 |
30TR | 94177 | 61654 | 62785 | 65749 |
2TỶ | 516387 | 837750 | 055443 | 806861 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5B7 | 5K2 | K2T5 | K2T5 | |
100N | 44 | 80 | 70 | 51 |
200N | 714 | 280 | 861 | 149 |
400N | 4804 7269 6115 | 3501 3015 2676 | 2401 3299 1381 | 6513 1728 3611 |
1TR | 4468 | 2610 | 5459 | 9673 |
3TR | 15752 91761 14370 01574 10493 60161 35972 | 54361 79375 28698 45210 36092 51498 22663 | 65942 07862 08658 95400 44921 86284 85659 | 08006 64012 96163 31589 02607 83270 86758 |
10TR | 28954 61737 | 92903 26848 | 05372 72401 | 90875 65820 |
15TR | 06914 | 77693 | 30070 | 95155 |
30TR | 77743 | 85610 | 50886 | 30506 |
2TỶ | 063815 | 425911 | 260083 | 377118 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep