Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3C7 | 3K3 | K3T3 | K3T3 | |
100N | 55 | 01 | 82 | 48 |
200N | 997 | 707 | 530 | 868 |
400N | 2343 2517 2034 | 4513 8685 9943 | 8400 6489 1360 | 8698 6889 9986 |
1TR | 7394 | 0342 | 6416 | 3757 |
3TR | 34436 26103 35442 47519 41804 00700 36775 | 60575 34577 81314 44948 85766 01118 46090 | 52929 51176 00741 79034 87483 62345 99413 | 80364 67220 35675 63963 43896 33166 58036 |
10TR | 53656 61024 | 85791 12969 | 20722 30420 | 94981 93547 |
15TR | 70911 | 00400 | 94827 | 73409 |
30TR | 53352 | 34235 | 42713 | 56608 |
2TỶ | 920923 | 353471 | 414986 | 066068 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3B7 | 3K2 | K2T3 | K2T3 | |
100N | 66 | 28 | 03 | 91 |
200N | 747 | 751 | 593 | 906 |
400N | 5869 1767 5638 | 7710 5583 9848 | 2300 7338 6756 | 4238 3117 8019 |
1TR | 5705 | 8082 | 8637 | 4147 |
3TR | 41542 81375 24256 49595 11481 62422 08361 | 75096 65163 52388 94452 53546 62600 33670 | 65651 98922 40531 52907 08967 44578 86978 | 91780 03101 43975 87146 40818 46226 71585 |
10TR | 04078 95966 | 95440 26474 | 45735 23534 | 61735 79460 |
15TR | 16398 | 03237 | 00620 | 30418 |
30TR | 53123 | 06249 | 94733 | 44906 |
2TỶ | 229105 | 465282 | 498187 | 435467 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3A7 | 3K1 | 3K1 | K1T3 | |
100N | 94 | 35 | 59 | 76 |
200N | 764 | 572 | 153 | 843 |
400N | 0694 2156 1324 | 9422 2304 1777 | 5608 4317 7694 | 8680 0393 4042 |
1TR | 0112 | 6670 | 7450 | 8686 |
3TR | 29011 18767 75305 90439 99122 69306 32168 | 41629 92703 22200 22245 38418 34715 45863 | 35942 57888 67976 36181 04067 09333 23212 | 40463 09294 45540 93139 19938 53133 04015 |
10TR | 37920 60112 | 72664 40028 | 66432 72247 | 44518 59530 |
15TR | 00771 | 49769 | 46488 | 33943 |
30TR | 30168 | 37442 | 18660 | 58619 |
2TỶ | 223365 | 228962 | 045742 | 538468 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2D7 | 2K4 | K4T2 | K4T2 | |
100N | 46 | 94 | 92 | 51 |
200N | 031 | 338 | 458 | 791 |
400N | 3822 4758 5469 | 8716 9679 0786 | 1675 3652 2894 | 4112 6414 0083 |
1TR | 3491 | 3858 | 6209 | 1190 |
3TR | 54569 33440 53231 31374 63530 19599 95256 | 95740 65886 97974 70894 35235 74024 88208 | 91845 74858 25400 13028 76852 25337 08216 | 19213 84447 94092 01746 27259 51797 39315 |
10TR | 04363 58829 | 07393 72187 | 18983 07559 | 90515 95539 |
15TR | 26035 | 95192 | 12703 | 85148 |
30TR | 03230 | 80991 | 97564 | 79346 |
2TỶ | 106561 | 794393 | 707763 | 800565 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2C7 | 2K3 | K3T2 | K3T2 | |
100N | 29 | 97 | 46 | 31 |
200N | 868 | 629 | 702 | 839 |
400N | 4185 2763 0312 | 1370 5626 8206 | 1538 0831 6403 | 8420 5400 4900 |
1TR | 5057 | 4791 | 5468 | 8742 |
3TR | 25632 55432 33028 05410 85858 07564 22531 | 90566 60147 27996 38620 34954 47761 37411 | 12532 03033 13407 42247 38970 57178 63604 | 23353 59042 63583 23530 23028 16917 77501 |
10TR | 94205 62564 | 81984 06958 | 34064 90107 | 90109 71084 |
15TR | 58000 | 82306 | 53281 | 20938 |
30TR | 55070 | 20577 | 55876 | 12817 |
2TỶ | 620762 | 068586 | 401155 | 879038 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2B7 | 2K2 | K2T2 | K2T2 | |
100N | 44 | 62 | 32 | 76 |
200N | 236 | 208 | 538 | 070 |
400N | 4108 4143 7057 | 6537 5205 1985 | 8956 8505 3512 | 4340 4636 4194 |
1TR | 6192 | 5032 | 3801 | 2169 |
3TR | 45315 04815 69525 87276 07131 06778 04729 | 98374 18491 56834 63012 66863 55603 12266 | 81067 33828 52648 10388 12072 14915 83300 | 04590 99150 76554 45474 79467 37524 49534 |
10TR | 46767 96559 | 11506 81040 | 69019 04802 | 50157 64922 |
15TR | 58144 | 42372 | 96233 | 90875 |
30TR | 44831 | 01753 | 97125 | 73410 |
2TỶ | 377323 | 985816 | 070152 | 086719 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2A7 | 2K1 | K1T2 | K1T2 | |
100N | 64 | 81 | 61 | 06 |
200N | 939 | 405 | 804 | 582 |
400N | 9737 3462 4275 | 3878 6446 0494 | 4650 3969 9927 | 3902 4299 7751 |
1TR | 0444 | 5525 | 3462 | 7248 |
3TR | 55230 04092 99219 99361 28099 06539 15855 | 90880 77857 26799 90525 76133 05125 74452 | 45476 34968 75313 91140 86094 15657 85283 | 10959 89396 52241 42543 60989 04194 50009 |
10TR | 13473 76495 | 80043 95009 | 44398 19036 | 74133 14399 |
15TR | 51514 | 08830 | 05657 | 92312 |
30TR | 71777 | 72138 | 70736 | 47065 |
2TỶ | 635316 | 585969 | 639377 | 737084 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep