Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11B7 | 11K2 | 11K2 | K2T11 | |
100N | 69 | 28 | 25 | 32 |
200N | 386 | 774 | 164 | 684 |
400N | 9788 3011 7378 | 3663 4837 4844 | 8091 9823 9915 | 6222 4108 9646 |
1TR | 0127 | 8466 | 2346 | 6609 |
3TR | 90145 81009 75405 01382 24609 55101 67432 | 72144 93468 56418 61444 62699 04179 77718 | 48868 65588 17194 99689 49789 62539 66885 | 18782 27600 39094 01048 46400 88473 37363 |
10TR | 59167 66940 | 11838 28130 | 20607 27605 | 42590 96956 |
15TR | 55813 | 40796 | 48556 | 28696 |
30TR | 49085 | 92573 | 86685 | 96174 |
2TỶ | 370621 | 579681 | 434877 | 524639 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11A7 | 11K1 | 11K1 | K1T11 | |
100N | 75 | 53 | 89 | 19 |
200N | 595 | 592 | 282 | 733 |
400N | 1985 7417 6366 | 3764 0614 8979 | 4692 4970 2295 | 1821 0542 2818 |
1TR | 9588 | 2379 | 6370 | 6134 |
3TR | 40212 64756 20566 94444 85430 94905 56069 | 10544 47480 95554 38321 02216 45911 08230 | 60930 15336 63666 23470 45286 60329 19304 | 16447 17668 26875 44883 18931 62587 31756 |
10TR | 43218 38899 | 14144 16103 | 33120 17474 | 17972 79827 |
15TR | 27290 | 95229 | 59528 | 28662 |
30TR | 23453 | 09976 | 05059 | 24448 |
2TỶ | 464718 | 725046 | 789514 | 012420 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10D7 | 10K4 | 10K4 | K4T10 | |
100N | 92 | 12 | 05 | 59 |
200N | 416 | 915 | 841 | 241 |
400N | 2920 2885 2416 | 7035 4693 8872 | 6180 7603 2767 | 5459 6285 5040 |
1TR | 0433 | 0248 | 8939 | 6339 |
3TR | 68467 47070 22563 18859 97506 90591 34856 | 48448 40065 26824 89174 47538 54292 44436 | 97312 96307 00336 39401 27326 55120 07814 | 04895 83935 64712 23428 60055 69719 50520 |
10TR | 82102 75296 | 01941 38513 | 46592 67689 | 44933 39338 |
15TR | 91472 | 81613 | 46216 | 53635 |
30TR | 57183 | 15984 | 50121 | 54388 |
2TỶ | 001584 | 266008 | 574962 | 324955 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
DNG | 10K3 | 10K3 | K3T10 | |
100N | 54 | 61 | 66 | 97 |
200N | 854 | 390 | 763 | 161 |
400N | 1100 5872 2139 | 6138 3774 6089 | 5229 0304 7542 | 1273 0105 3622 |
1TR | 6177 | 7242 | 0256 | 9616 |
3TR | 97605 78864 44617 15906 53997 91877 57570 | 21219 02025 80012 36042 73429 42873 75393 | 70265 77101 91742 91214 44919 49214 93373 | 74727 37729 78945 51623 74467 26389 82219 |
10TR | 13692 32489 | 14301 77069 | 21655 41115 | 63421 25816 |
15TR | 31801 | 76099 | 65337 | 64617 |
30TR | 03246 | 57410 | 13355 | 91836 |
2TỶ | 925673 | 540557 | 482878 | 175665 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10B7 | 10K2 | 10K2 | K2T10 | |
100N | 63 | 86 | 44 | 03 |
200N | 618 | 347 | 915 | 227 |
400N | 7835 9337 9689 | 1045 6047 5875 | 1132 4532 3626 | 6485 9831 1665 |
1TR | 6406 | 6702 | 3086 | 9554 |
3TR | 73475 88850 42177 42210 25914 99855 06821 | 80788 38175 04577 12738 44702 79842 07591 | 34424 77918 48562 43687 10178 29251 84686 | 92072 25647 05179 39988 06706 70262 13790 |
10TR | 13853 88520 | 15104 38095 | 73630 44449 | 71390 98442 |
15TR | 18830 | 40798 | 70153 | 25356 |
30TR | 86400 | 48265 | 82884 | 88328 |
2TỶ | 158022 | 344717 | 887036 | 934115 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10A7 | 10K1 | 10K1 | K1T10 | |
100N | 34 | 34 | 82 | 66 |
200N | 029 | 487 | 224 | 228 |
400N | 1081 3764 2270 | 1109 7593 3563 | 5342 9183 9056 | 2060 9896 2226 |
1TR | 6660 | 6925 | 7354 | 1172 |
3TR | 24611 95103 34986 41073 49564 48378 98455 | 30629 50347 13549 99207 75677 06559 78877 | 12135 50224 93116 74829 60782 26509 65877 | 32854 41785 05598 55678 77975 91402 95110 |
10TR | 94941 15060 | 81014 74788 | 79834 99771 | 95587 14736 |
15TR | 07990 | 98793 | 35473 | 02484 |
30TR | 93429 | 89288 | 99727 | 22956 |
2TỶ | 003008 | 724086 | 597800 | 769474 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9D7 | 9K4 | 9K4 | K4T9 | |
100N | 23 | 40 | 92 | 79 |
200N | 246 | 485 | 112 | 510 |
400N | 4159 3193 2418 | 8224 4517 7598 | 2343 3690 1685 | 0773 4510 0280 |
1TR | 6339 | 5612 | 6537 | 5403 |
3TR | 52047 27983 59249 53619 62519 50300 85253 | 25155 20420 62802 32794 84824 65001 82285 | 50349 26699 28469 44511 16621 84977 64926 | 52889 30537 49940 39909 22208 62519 03487 |
10TR | 08689 95452 | 68397 67773 | 81874 59140 | 25265 64767 |
15TR | 02089 | 95041 | 86425 | 36419 |
30TR | 20575 | 06335 | 58402 | 06570 |
2TỶ | 951273 | 701777 | 156247 | 489943 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
Thống kê XSMB 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/01/2025
Thống kê XSMT 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/01/2025
Thống kê XSMN 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep