Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9C7 | 9K3 | 9K3 | K3T9 | |
100N | 55 | 55 | 93 | 33 |
200N | 626 | 858 | 523 | 994 |
400N | 2280 2335 6761 | 5356 7391 4949 | 4157 0653 8968 | 0760 1461 6407 |
1TR | 1617 | 2059 | 6607 | 9779 |
3TR | 21204 26412 13175 41512 32842 84217 36056 | 21503 58868 97381 33068 17787 14280 41859 | 38227 67560 30418 63106 14783 90001 42245 | 16467 08296 22149 97895 74796 89443 52918 |
10TR | 84458 02998 | 29381 87015 | 88675 50583 | 54647 09830 |
15TR | 99022 | 14205 | 15347 | 24812 |
30TR | 86802 | 33576 | 57775 | 79788 |
2TỶ | 903424 | 112438 | 129344 | 165486 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9B7 | 9K2 | 9K2 | K2T9 | |
100N | 29 | 27 | 67 | 55 |
200N | 277 | 244 | 711 | 356 |
400N | 3985 9630 4606 | 2793 7416 1020 | 7154 3117 8588 | 6076 5162 6975 |
1TR | 9581 | 1601 | 3642 | 4703 |
3TR | 84498 80315 27891 16165 05911 72344 85052 | 36596 76457 90429 60391 78578 44391 66707 | 18520 90536 18640 68358 88364 20687 24879 | 00369 48480 22456 91257 08158 15726 71055 |
10TR | 36053 53977 | 17942 92269 | 32030 69336 | 04535 99441 |
15TR | 40632 | 93235 | 65446 | 90189 |
30TR | 04202 | 33930 | 78893 | 22140 |
2TỶ | 409225 | 359345 | 134364 | 134620 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9B7 | 9K1 | 9K1 | K1T9 | |
100N | 53 | 51 | 27 | 82 |
200N | 708 | 060 | 996 | 388 |
400N | 1839 1138 0159 | 8881 3700 1706 | 2622 7758 3823 | 9714 8221 5111 |
1TR | 8097 | 9577 | 7726 | 1742 |
3TR | 64395 96082 11249 12960 12613 03880 53208 | 91252 16657 55636 82891 09018 52263 02324 | 15189 34117 94229 66872 19786 06394 59819 | 59707 81636 62498 71482 50199 90791 38511 |
10TR | 77912 27641 | 13278 26277 | 92153 29234 | 76241 29822 |
15TR | 30369 | 31974 | 55057 | 81045 |
30TR | 69438 | 43553 | 85044 | 41742 |
2TỶ | 887125 | 292308 | 630544 | 903829 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8E7 | 8K5 | 8K5 | K5T8 | |
100N | 69 | 71 | 95 | 77 |
200N | 762 | 475 | 753 | 544 |
400N | 5017 3312 9488 | 0053 7745 7364 | 7970 9130 8348 | 9053 5034 3493 |
1TR | 4576 | 8536 | 8603 | 8478 |
3TR | 65076 98323 10804 15971 79346 58586 25503 | 14895 37078 54781 24312 37350 86592 51626 | 37270 51121 94245 10305 06664 14464 33640 | 93989 97687 55919 45198 79534 57327 77608 |
10TR | 25562 50865 | 38119 81875 | 31884 10668 | 65819 56531 |
15TR | 31849 | 70026 | 93669 | 43173 |
30TR | 87864 | 86476 | 83946 | 44259 |
2TỶ | 026240 | 767724 | 889127 | 385162 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8D7 | 8K4 | 8K4 | K4T8 | |
100N | 54 | 57 | 03 | 01 |
200N | 418 | 075 | 990 | 866 |
400N | 9755 4389 2869 | 1339 1690 0645 | 3897 3550 0830 | 3149 1809 4790 |
1TR | 3034 | 5083 | 7746 | 7139 |
3TR | 85409 50111 57406 15622 58954 42229 80249 | 12958 26782 17891 08927 00391 83631 51141 | 92571 29043 14463 36776 58827 61749 60477 | 47292 03092 45834 35368 65534 40313 33550 |
10TR | 53219 60622 | 06651 90024 | 09288 65852 | 85880 27949 |
15TR | 00983 | 66866 | 64096 | 46792 |
30TR | 17273 | 09755 | 54317 | 79071 |
2TỶ | 130007 | 186768 | 813980 | 902196 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8C7 | 8K3 | 8K3 | K3T8 | |
100N | 59 | 59 | 78 | 87 |
200N | 604 | 709 | 877 | 768 |
400N | 6929 0241 1419 | 0817 9036 0197 | 5338 7509 6762 | 8946 9974 1745 |
1TR | 0292 | 5718 | 2640 | 3419 |
3TR | 86034 26016 97709 14562 23850 88375 57361 | 19607 15903 46952 95054 70280 14557 70468 | 13291 03948 75918 47881 97852 91250 32212 | 05000 46249 19317 27067 92793 86345 34303 |
10TR | 73496 11753 | 87685 89639 | 88935 71187 | 72525 49036 |
15TR | 00784 | 60397 | 52565 | 34753 |
30TR | 96149 | 46176 | 04812 | 29230 |
2TỶ | 952372 | 591665 | 389509 | 204019 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8B7 | 8K2 | 8K2 | K2T8 | |
100N | 31 | 74 | 60 | 99 |
200N | 998 | 299 | 887 | 294 |
400N | 1902 8994 8676 | 1745 5735 2052 | 0543 3600 2812 | 8374 2323 8865 |
1TR | 3105 | 4073 | 5816 | 9057 |
3TR | 42179 36380 66884 46093 45954 66629 48715 | 23701 44981 05987 60214 58288 33287 92842 | 93897 49300 74302 71934 62618 14458 69416 | 61575 46753 87790 97428 61391 40326 81450 |
10TR | 62898 00707 | 37748 12749 | 68849 74800 | 94749 32990 |
15TR | 28516 | 10114 | 00541 | 56093 |
30TR | 42772 | 31272 | 00173 | 95316 |
2TỶ | 716900 | 865974 | 572073 | 809126 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
Thống kê XSMB 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/01/2025
Thống kê XSMT 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/01/2025
Thống kê XSMN 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep