Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7D7 | 7K4 | 7K4 | K4T7 | |
100N | 51 | 09 | 83 | 37 |
200N | 102 | 950 | 833 | 156 |
400N | 9358 1076 2510 | 4910 2474 8194 | 3643 6438 1365 | 5553 2635 6835 |
1TR | 0782 | 3965 | 9250 | 6636 |
3TR | 49910 97851 68668 50502 16684 88365 40301 | 91281 87797 41080 85759 88607 30942 42145 | 02915 12310 76951 27502 77655 02075 99561 | 19091 53273 83659 39618 41287 28234 43822 |
10TR | 75454 80771 | 66012 92938 | 45656 86339 | 18798 24553 |
15TR | 18564 | 54864 | 00613 | 49226 |
30TR | 57627 | 65692 | 53026 | 37424 |
2TỶ | 806244 | 315056 | 103312 | 973692 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7C7 | 7K3 | 7K3 | K3T7 | |
100N | 76 | 90 | 14 | 01 |
200N | 070 | 716 | 766 | 686 |
400N | 6580 1519 7159 | 0396 2029 2507 | 5404 1741 0682 | 5352 2128 7315 |
1TR | 4758 | 4633 | 7979 | 0027 |
3TR | 09110 01963 08816 74394 47836 15488 09021 | 20073 90775 15706 60165 38792 33414 17924 | 08570 86533 35697 71826 57294 45582 27691 | 76472 93625 25677 83965 81441 03144 28441 |
10TR | 99682 96504 | 24168 15946 | 50629 02654 | 68993 04473 |
15TR | 34076 | 22010 | 24756 | 12427 |
30TR | 72215 | 37369 | 56865 | 24752 |
2TỶ | 081644 | 455828 | 303223 | 917322 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7B7 | 7K2 | 7K2 | K2T7 | |
100N | 54 | 34 | 18 | 61 |
200N | 586 | 280 | 376 | 280 |
400N | 1175 4800 5631 | 9626 1520 0661 | 2303 3965 5386 | 0920 5397 3861 |
1TR | 5920 | 7147 | 4030 | 1628 |
3TR | 88568 80882 59776 79985 89953 15594 45836 | 63698 21850 94324 52227 42013 03800 98963 | 60528 44842 87490 90519 28121 67547 81202 | 53979 25564 83269 37755 42161 34487 85788 |
10TR | 29553 82625 | 83661 04277 | 29715 51347 | 32034 91069 |
15TR | 78488 | 21270 | 34441 | 50453 |
30TR | 97382 | 83653 | 41120 | 68946 |
2TỶ | 193266 | 491752 | 458981 | 781831 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7A7 | 7K1 | 7K1 | K1T7 | |
100N | 43 | 98 | 92 | 11 |
200N | 344 | 638 | 114 | 068 |
400N | 4751 4790 1306 | 0493 4691 0078 | 0131 8889 2189 | 4847 9286 2601 |
1TR | 5789 | 0403 | 7177 | 3902 |
3TR | 47932 51476 58377 33130 04473 20540 00505 | 39863 16222 16156 37293 54960 23888 02180 | 05424 88344 20535 41681 35095 08066 56148 | 56743 63895 60751 89224 59285 88246 64681 |
10TR | 21051 79233 | 66437 89787 | 00800 91459 | 86577 70255 |
15TR | 96363 | 31962 | 54441 | 27956 |
30TR | 72432 | 79405 | 90067 | 48585 |
2TỶ | 407777 | 266227 | 074390 | 067420 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6E7 | 6K5 | 6K5 | K5T6 | |
100N | 13 | 30 | 86 | 02 |
200N | 675 | 466 | 654 | 798 |
400N | 0135 8296 6405 | 1338 9515 8228 | 9111 3708 3250 | 7773 1180 7225 |
1TR | 8498 | 4380 | 8810 | 8239 |
3TR | 36012 59859 94780 23971 63205 86806 69110 | 79099 81859 88061 96006 98657 87274 21785 | 43237 43278 31892 02081 32883 53937 16275 | 08340 24924 12014 62521 49216 89484 31674 |
10TR | 19308 77910 | 69863 75316 | 95538 43771 | 96768 33181 |
15TR | 38396 | 64514 | 75200 | 02417 |
30TR | 62475 | 33999 | 57449 | 40033 |
2TỶ | 755211 | 585640 | 763049 | 880414 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6D7 | 6K4 | 6K4 | K4T6 | |
100N | 83 | 61 | 94 | 34 |
200N | 417 | 732 | 118 | 769 |
400N | 7808 1536 1829 | 1172 8384 2961 | 6653 9186 0155 | 4492 0651 2502 |
1TR | 6791 | 8062 | 8079 | 3303 |
3TR | 41258 85735 02582 40533 86375 58696 47785 | 68143 85673 19546 27599 39488 46468 58218 | 54776 01622 27619 65339 34026 84920 92617 | 43213 61810 35294 57934 00014 57277 47358 |
10TR | 84551 82704 | 77495 19433 | 60675 20809 | 44930 56870 |
15TR | 11184 | 80963 | 40348 | 85799 |
30TR | 61618 | 48798 | 92237 | 65051 |
2TỶ | 315309 | 472257 | 976094 | 222401 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6C7 | 6K3 | 6K3 | K3T6 | |
100N | 77 | 23 | 41 | 90 |
200N | 631 | 584 | 398 | 828 |
400N | 4776 4508 6738 | 4579 4942 3029 | 6867 5187 7530 | 8481 5092 3637 |
1TR | 6214 | 6491 | 6161 | 2611 |
3TR | 08981 11028 05768 52576 87613 80865 06471 | 56535 25970 40176 12498 52673 53527 47106 | 92991 27282 62096 47438 78292 13076 36588 | 92300 08077 29692 71326 02374 11955 56993 |
10TR | 37865 32972 | 46659 08064 | 61366 57966 | 35269 75107 |
15TR | 76202 | 24912 | 30707 | 53114 |
30TR | 48546 | 99586 | 65757 | 97931 |
2TỶ | 239948 | 966120 | 689534 | 802459 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 04/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/01/2025
Thống kê XSMN 04/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/01/2025
Thống kê XSMB 04/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/01/2025
Thống kê XSMT 03/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 03/01/2025
Thống kê XSMN 03/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep