KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7B7 | 7K2 | 7K2 | K2T7 | |
100N | 54 | 34 | 18 | 61 |
200N | 586 | 280 | 376 | 280 |
400N | 1175 4800 5631 | 9626 1520 0661 | 2303 3965 5386 | 0920 5397 3861 |
1TR | 5920 | 7147 | 4030 | 1628 |
3TR | 88568 80882 59776 79985 89953 15594 45836 | 63698 21850 94324 52227 42013 03800 98963 | 60528 44842 87490 90519 28121 67547 81202 | 53979 25564 83269 37755 42161 34487 85788 |
10TR | 29553 82625 | 83661 04277 | 29715 51347 | 32034 91069 |
15TR | 78488 | 21270 | 34441 | 50453 |
30TR | 97382 | 83653 | 41120 | 68946 |
2TỶ | 193266 | 491752 | 458981 | 781831 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL28 | 07KS28 | 21TV28 | |
100N | 07 | 27 | 13 |
200N | 548 | 274 | 902 |
400N | 1036 6142 7719 | 5516 8511 5126 | 6559 1902 6494 |
1TR | 3052 | 8271 | 9241 |
3TR | 17810 78938 04233 28911 46844 33229 87992 | 89801 70599 18132 96554 90026 04570 46931 | 68792 33597 27885 80891 17625 18038 58714 |
10TR | 49565 16366 | 95610 00010 | 41193 93821 |
15TR | 06345 | 93163 | 06977 |
30TR | 86987 | 34652 | 71098 |
2TỶ | 583148 | 402815 | 637428 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K2 | AG-7K2 | 7K2 | |
100N | 73 | 02 | 53 |
200N | 962 | 266 | 924 |
400N | 8803 5566 1810 | 2957 5742 1836 | 1338 3466 7206 |
1TR | 5578 | 1172 | 9882 |
3TR | 39857 30058 04742 74457 97980 94761 49131 | 36367 34903 83562 29748 53304 17770 11706 | 04598 72886 75642 00052 51782 12935 03879 |
10TR | 10057 59808 | 03457 81119 | 59250 19535 |
15TR | 92256 | 35455 | 28684 |
30TR | 24518 | 66362 | 29000 |
2TỶ | 378606 | 065590 | 990588 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K2 | K2T7 | K2T7 | |
100N | 01 | 64 | 38 |
200N | 467 | 793 | 814 |
400N | 7398 7966 8725 | 6515 7918 4940 | 0379 4178 1226 |
1TR | 8118 | 3352 | 0864 |
3TR | 22537 58170 09743 23034 16071 26375 14016 | 96599 33012 17404 87172 87127 80020 22490 | 42920 13244 38391 83431 53355 82449 42887 |
10TR | 17302 72959 | 13171 85846 | 13536 46253 |
15TR | 18788 | 89508 | 84231 |
30TR | 84102 | 63834 | 83056 |
2TỶ | 782586 | 468372 | 550924 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K28T07 | 7B | T7K2 | |
100N | 92 | 58 | 69 |
200N | 097 | 546 | 298 |
400N | 8082 1468 9054 | 3241 9415 3573 | 0328 6021 2287 |
1TR | 5863 | 8993 | 1398 |
3TR | 63185 86787 42133 55537 48426 34265 02688 | 34232 00522 59348 32108 97081 17264 01263 | 74072 71934 62775 12468 34420 98644 81737 |
10TR | 28343 80335 | 80034 46901 | 81435 20738 |
15TR | 63554 | 29239 | 80867 |
30TR | 29684 | 75551 | 10633 |
2TỶ | 742233 | 415830 | 370862 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7B2 | K28 | 12T07K2 | |
100N | 04 | 02 | 91 |
200N | 094 | 611 | 138 |
400N | 3464 2266 7315 | 5778 8172 1435 | 5606 6011 7398 |
1TR | 3941 | 1458 | 7921 |
3TR | 18029 65556 62039 40791 42657 20773 87483 | 50673 48227 47773 43375 15779 91006 35767 | 57376 91197 17612 00864 57800 38381 04915 |
10TR | 66238 64038 | 30532 57027 | 22869 24757 |
15TR | 30975 | 04241 | 83495 |
30TR | 01438 | 21703 | 65021 |
2TỶ | 312978 | 871980 | 364672 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-7K2 | 7K2 | ĐL-7K2 | |
100N | 20 | 44 | 43 |
200N | 123 | 527 | 054 |
400N | 0612 4179 8508 | 8422 0394 6092 | 1278 9689 1894 |
1TR | 9951 | 0048 | 1838 |
3TR | 02979 62507 43505 07360 85771 35580 79784 | 51008 40586 50818 26553 02937 90487 68527 | 06736 64767 22044 74102 72995 94861 81828 |
10TR | 03667 74831 | 20413 30820 | 14112 40738 |
15TR | 26464 | 81722 | 80237 |
30TR | 32500 | 29411 | 05243 |
2TỶ | 908372 | 513797 | 550177 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep