Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K2 | AG-6K2 | 6K2 | |
100N | 11 | 45 | 34 |
200N | 957 | 699 | 144 |
400N | 5912 2333 1342 | 3537 0814 5850 | 6263 0535 3071 |
1TR | 4802 | 1829 | 3875 |
3TR | 27169 55221 39503 01730 42883 21709 67858 | 15085 52655 75491 54710 88455 21900 54389 | 01620 92056 92323 30169 07206 75943 98857 |
10TR | 88515 90231 | 74729 48171 | 20594 14122 |
15TR | 82527 | 09211 | 70792 |
30TR | 96782 | 48397 | 48449 |
2TỶ | 328702 | 141380 | 905511 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K1 | AG-6K1 | 6K1 | |
100N | 59 | 68 | 08 |
200N | 366 | 143 | 506 |
400N | 5545 4022 2465 | 5116 0180 4734 | 5274 2853 8672 |
1TR | 1934 | 1353 | 6077 |
3TR | 16223 80721 02211 00829 86451 24258 55524 | 88835 15903 49598 60603 51514 71171 69248 | 12182 87363 82940 20354 97578 73537 58506 |
10TR | 35595 25343 | 49099 43305 | 48969 22804 |
15TR | 83475 | 34391 | 05003 |
30TR | 96574 | 25179 | 78964 |
2TỶ | 196337 | 100086 | 840109 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K4 | AG-5K4 | 5K4 | |
100N | 41 | 19 | 19 |
200N | 780 | 370 | 440 |
400N | 9621 0423 7052 | 9350 8422 4712 | 8265 9434 0788 |
1TR | 7721 | 6386 | 2013 |
3TR | 40609 13802 53158 17538 14865 06961 12897 | 76580 31969 53750 34753 30230 66109 90851 | 39146 63647 91436 11351 36056 54246 06864 |
10TR | 61741 70097 | 86232 57972 | 10484 99396 |
15TR | 36669 | 07693 | 29317 |
30TR | 21098 | 62495 | 37631 |
2TỶ | 564864 | 976172 | 469636 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K3 | AG-5K3 | 5K3 | |
100N | 34 | 23 | 17 |
200N | 424 | 937 | 702 |
400N | 2238 5327 5318 | 7858 8481 4320 | 7173 7300 5070 |
1TR | 1187 | 3359 | 2860 |
3TR | 01373 46870 78950 62197 99476 74192 62034 | 10879 10015 44077 01740 36820 72476 08004 | 35788 76348 16348 24578 95559 52518 17580 |
10TR | 07744 05682 | 33524 13895 | 90454 36437 |
15TR | 31499 | 50030 | 50528 |
30TR | 13194 | 15996 | 77078 |
2TỶ | 348200 | 745698 | 923678 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K2 | AG-5K2 | 5K2 | |
100N | 38 | 25 | 39 |
200N | 170 | 573 | 403 |
400N | 0124 7530 6930 | 4719 1821 2747 | 3594 0364 2262 |
1TR | 8904 | 0487 | 3853 |
3TR | 95206 19010 98713 91167 70049 21875 51495 | 21614 35030 70522 95489 80398 25829 12705 | 69803 71515 98791 96073 85995 37505 39482 |
10TR | 03599 03241 | 86496 50157 | 88532 11413 |
15TR | 51418 | 91935 | 56595 |
30TR | 69860 | 02541 | 02052 |
2TỶ | 849542 | 379134 | 327646 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K1 | AG-5K1 | 5K1 | |
100N | 10 | 48 | 05 |
200N | 739 | 893 | 039 |
400N | 7926 8289 7558 | 1782 5641 4847 | 9005 5498 8253 |
1TR | 9239 | 1158 | 5340 |
3TR | 02769 22324 42523 40672 57841 47223 18709 | 44362 58382 04042 11203 83907 32425 84725 | 68341 65201 03667 15095 66706 30776 19575 |
10TR | 17527 65201 | 86532 30008 | 77939 26442 |
15TR | 40012 | 51315 | 81737 |
30TR | 44432 | 50802 | 34190 |
2TỶ | 175995 | 009170 | 423062 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K4 | AG-4K4 | 4K4 | |
100N | 08 | 78 | 12 |
200N | 252 | 907 | 141 |
400N | 2003 5546 9755 | 8608 8930 4844 | 5213 0945 1843 |
1TR | 9890 | 6288 | 3592 |
3TR | 17827 76525 55071 74609 41461 75590 55846 | 12350 76586 70624 94570 23936 01401 36442 | 75123 77862 33940 20667 95955 97346 12584 |
10TR | 33518 83903 | 85271 26487 | 01202 29722 |
15TR | 11573 | 04016 | 43010 |
30TR | 76162 | 51826 | 85802 |
2TỶ | 714995 | 509705 | 587977 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 18/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/01/2025
Thống kê XSMN 18/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/01/2025
Thống kê XSMB 18/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/01/2025
Thống kê XSMT 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/01/2025
Thống kê XSMN 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep