Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K2 | AG-1K2 | 1K2 | |
100N | 51 | 85 | 28 |
200N | 760 | 283 | 613 |
400N | 0202 6070 0098 | 7321 7623 5384 | 5561 6223 9139 |
1TR | 9640 | 2952 | 7542 |
3TR | 35379 30511 63235 30209 27751 56813 82264 | 41130 01341 26461 23426 43461 50444 17330 | 16653 36658 10915 42323 90692 16532 44968 |
10TR | 75473 86230 | 04515 34506 | 22092 49391 |
15TR | 19588 | 61981 | 75433 |
30TR | 69296 | 83359 | 70289 |
2TỶ | 426832 | 470279 | 883853 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K1 | AG-1K1 | 1K1 | |
100N | 37 | 41 | 57 |
200N | 046 | 140 | 314 |
400N | 9809 0155 7429 | 7839 7478 1404 | 5313 4958 0107 |
1TR | 3878 | 3787 | 0395 |
3TR | 75997 68537 82394 57990 72108 25886 23451 | 78357 09602 23002 11261 29271 94342 76330 | 87545 84416 19259 41989 07039 73351 85901 |
10TR | 42641 26371 | 67718 41426 | 07613 84886 |
15TR | 66647 | 88463 | 64939 |
30TR | 05305 | 34824 | 74534 |
2TỶ | 078483 | 742910 | 822288 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K5 | AG12K5 | 12K5 | |
100N | 42 | 50 | 59 |
200N | 798 | 345 | 505 |
400N | 4867 6990 2527 | 2285 2990 5617 | 5948 9078 2121 |
1TR | 6053 | 2538 | 4893 |
3TR | 91444 44982 02937 43621 73164 86143 81612 | 64121 58948 57467 87207 63205 31283 41038 | 46219 72008 76552 75153 06646 55945 89497 |
10TR | 06064 74730 | 84219 34867 | 23526 75139 |
15TR | 05487 | 59010 | 79276 |
30TR | 47506 | 85945 | 17420 |
2TỶ | 892443 | 864003 | 659929 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K4 | AG12K4 | 12K4 | |
100N | 94 | 24 | 50 |
200N | 088 | 181 | 778 |
400N | 0015 1530 7114 | 1359 4219 3455 | 7582 6380 3466 |
1TR | 1108 | 1006 | 6553 |
3TR | 39449 24873 67201 06464 30802 11849 11328 | 92637 67860 77475 64724 27999 55359 99420 | 00793 02001 89579 98078 81834 47658 03001 |
10TR | 89071 30405 | 63289 23203 | 39844 60319 |
15TR | 25612 | 53815 | 30503 |
30TR | 51810 | 81865 | 57703 |
2TỶ | 844412 | 457607 | 060911 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K3 | AG12K3 | 12K3 | |
100N | 36 | 71 | 90 |
200N | 440 | 645 | 067 |
400N | 2765 2380 4262 | 2077 8523 2159 | 1225 0462 1268 |
1TR | 4467 | 8331 | 2158 |
3TR | 32792 89535 85664 94231 15415 59332 37482 | 09256 46296 46457 73319 12289 50090 14977 | 31494 30154 56906 70298 65767 65269 45940 |
10TR | 61464 94479 | 80967 23477 | 80758 51181 |
15TR | 52027 | 84837 | 27511 |
30TR | 75203 | 86403 | 40107 |
2TỶ | 425636 | 336226 | 404601 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K2 | AG12K2 | 12K2 | |
100N | 09 | 58 | 76 |
200N | 405 | 859 | 204 |
400N | 0523 5733 0882 | 5773 3622 0287 | 9214 1821 0539 |
1TR | 9574 | 8171 | 6619 |
3TR | 90255 76966 33945 91294 31302 81565 31905 | 29756 56489 54923 25618 00762 08357 52100 | 86087 26707 86144 77471 89872 68482 58998 |
10TR | 59880 54313 | 19945 41902 | 11262 94233 |
15TR | 62527 | 89075 | 36473 |
30TR | 39533 | 87654 | 16516 |
2TỶ | 022800 | 895684 | 732615 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K1 | AG12K1 | 12K1 | |
100N | 74 | 43 | 29 |
200N | 653 | 479 | 489 |
400N | 3139 4067 0737 | 7647 0983 6534 | 6624 4878 6633 |
1TR | 2980 | 4628 | 7646 |
3TR | 70739 52947 11276 86513 64654 57366 34908 | 93606 43932 36637 77047 93477 66702 49638 | 73118 92235 14711 95385 93994 04986 17171 |
10TR | 71262 00391 | 14898 23378 | 38820 93115 |
15TR | 56354 | 13913 | 85805 |
30TR | 55663 | 19038 | 75166 |
2TỶ | 807836 | 916101 | 210867 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 18/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/01/2025
Thống kê XSMN 18/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/01/2025
Thống kê XSMB 18/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/01/2025
Thống kê XSMT 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/01/2025
Thống kê XSMN 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep