Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K4 | AG-7K4 | 7K4 | |
100N | 79 | 21 | 91 |
200N | 658 | 471 | 662 |
400N | 8401 9788 0574 | 8095 1118 0566 | 6188 2071 0536 |
1TR | 0950 | 4422 | 3175 |
3TR | 72364 13949 52014 81731 84937 28746 07809 | 21974 77547 00767 30522 15702 87400 82777 | 19559 23975 30530 22099 13083 00633 49157 |
10TR | 01408 70139 | 37355 19602 | 04149 08881 |
15TR | 22050 | 04513 | 73084 |
30TR | 38215 | 55531 | 08015 |
2TỶ | 868737 | 067494 | 108873 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K3 | AG-7K3 | 7K3 | |
100N | 46 | 12 | 70 |
200N | 192 | 002 | 305 |
400N | 3372 0434 4851 | 0660 7892 6777 | 7035 1659 8973 |
1TR | 4579 | 4657 | 8516 |
3TR | 39766 27835 35222 64206 86187 22930 34777 | 24166 19696 48437 07063 29132 16314 98430 | 89114 94122 42047 27898 15532 19557 12941 |
10TR | 05054 16082 | 59053 73566 | 12946 17807 |
15TR | 08813 | 66302 | 22682 |
30TR | 30427 | 02539 | 91695 |
2TỶ | 678708 | 413940 | 094515 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K2 | AG-7K2 | 7K2 | |
100N | 16 | 35 | 49 |
200N | 615 | 937 | 020 |
400N | 8826 7808 1899 | 4123 7235 2639 | 9124 7927 5292 |
1TR | 7269 | 3272 | 3853 |
3TR | 80500 28581 05482 50154 29328 52847 04297 | 02318 58478 57943 20461 52203 73212 31905 | 23963 43790 25330 58153 15354 95624 08852 |
10TR | 67393 13225 | 45876 98606 | 31424 40217 |
15TR | 84219 | 07307 | 55241 |
30TR | 93850 | 90853 | 31495 |
2TỶ | 789617 | 426222 | 504436 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K1 | AG7K1 | 7K1 | |
100N | 22 | 00 | 74 |
200N | 934 | 849 | 364 |
400N | 3723 6108 7235 | 1838 0948 3026 | 1551 2076 6725 |
1TR | 1910 | 9689 | 5851 |
3TR | 30614 70594 06079 84829 88998 15716 99397 | 07239 10740 61865 72927 78683 60443 91937 | 45726 68989 10747 62196 38628 20792 83079 |
10TR | 38893 16361 | 72431 98131 | 49000 83407 |
15TR | 69277 | 08741 | 36481 |
30TR | 21739 | 22858 | 88241 |
2TỶ | 734247 | 503609 | 679428 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K5 | AG-6K5 | 6K5 | |
100N | 24 | 14 | 33 |
200N | 227 | 120 | 512 |
400N | 1262 0833 2721 | 1902 3002 2608 | 8760 4674 1229 |
1TR | 1138 | 5223 | 6333 |
3TR | 99793 08652 79635 35450 72229 91183 70010 | 64520 55271 69200 89904 01192 67391 64749 | 93466 17721 38114 98803 48732 38452 72144 |
10TR | 61050 40032 | 16968 57625 | 92109 18268 |
15TR | 61318 | 85848 | 17093 |
30TR | 16294 | 87494 | 64142 |
2TỶ | 019438 | 194940 | 847213 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K4 | AG-6K4 | 6K4 | |
100N | 16 | 21 | 91 |
200N | 064 | 125 | 344 |
400N | 2336 2568 2733 | 8857 6243 3745 | 1624 5900 2533 |
1TR | 3226 | 7621 | 9294 |
3TR | 83473 49522 10851 15956 37098 64170 30472 | 73617 28478 19998 01409 06408 65897 61347 | 58762 03528 64351 34496 10714 37426 24696 |
10TR | 46779 61506 | 93197 55884 | 57885 44503 |
15TR | 90003 | 06657 | 99401 |
30TR | 55355 | 28142 | 59967 |
2TỶ | 969499 | 006305 | 052074 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K3 | AG-6K3 | 6K3 | |
100N | 07 | 87 | 31 |
200N | 943 | 166 | 569 |
400N | 3513 8199 7507 | 1489 3332 9603 | 1020 6166 5403 |
1TR | 1199 | 1665 | 7417 |
3TR | 90142 54091 69932 00636 46343 67168 79026 | 25159 60607 61261 42888 40402 10174 09986 | 77332 80863 05222 26460 15621 21180 51514 |
10TR | 62309 73147 | 52592 70776 | 41611 14913 |
15TR | 32041 | 29335 | 52582 |
30TR | 09251 | 75924 | 06416 |
2TỶ | 277089 | 554719 | 828571 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 18/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/01/2025
Thống kê XSMN 18/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/01/2025
Thống kê XSMB 18/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/01/2025
Thống kê XSMT 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/01/2025
Thống kê XSMN 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep