Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K4 | AG12K4 | 12K4 | |
100N | 70 | 88 | 01 |
200N | 273 | 452 | 969 |
400N | 2090 8493 5188 | 3757 4331 0206 | 3288 1808 4676 |
1TR | 9770 | 9546 | 2430 |
3TR | 68023 74327 13153 76834 20681 71997 47613 | 68276 79571 60811 02688 44468 94614 89133 | 90286 60451 94638 59682 62085 13580 84777 |
10TR | 29181 46380 | 24034 41693 | 45653 35002 |
15TR | 31364 | 98012 | 31114 |
30TR | 71344 | 03825 | 16636 |
2TỶ | 224427 | 267916 | 041933 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K3 | AG12K3 | 12K3 | |
100N | 35 | 89 | 28 |
200N | 349 | 371 | 142 |
400N | 3133 9385 1225 | 9265 3751 6333 | 0203 2255 4423 |
1TR | 4743 | 7552 | 4743 |
3TR | 36068 01951 77649 95848 18849 61261 93918 | 71565 74282 23677 56162 19972 40029 50690 | 68515 38740 52883 61693 94176 16486 66167 |
10TR | 42383 54613 | 82714 36075 | 03657 52313 |
15TR | 41010 | 48882 | 21795 |
30TR | 82979 | 80036 | 45360 |
2TỶ | 512164 | 004320 | 845811 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K2 | AG12K2 | 12K2 | |
100N | 92 | 11 | 26 |
200N | 292 | 507 | 307 |
400N | 1164 7630 3335 | 2498 7268 0897 | 3350 4401 3374 |
1TR | 7288 | 4273 | 7762 |
3TR | 14369 54366 07849 22820 44831 17503 37500 | 62325 76147 27584 75213 01955 49888 61427 | 66850 20579 08813 73803 78473 02017 91087 |
10TR | 88378 35911 | 42436 62766 | 73397 05402 |
15TR | 97885 | 86947 | 32667 |
30TR | 36538 | 27239 | 18676 |
2TỶ | 245591 | 855173 | 134753 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K1 | AG12K1 | 12K1 | |
100N | 72 | 62 | 91 |
200N | 613 | 055 | 070 |
400N | 0314 2038 2348 | 4063 0440 9101 | 7867 2122 9613 |
1TR | 0796 | 9383 | 1037 |
3TR | 68245 40571 04511 64969 08528 14575 37676 | 37394 42937 47446 92117 08168 90203 21125 | 21549 86284 96899 51022 32024 49841 67273 |
10TR | 67813 87114 | 12228 77429 | 66120 98432 |
15TR | 47187 | 91727 | 02680 |
30TR | 74269 | 17620 | 95306 |
2TỶ | 517099 | 419201 | 990387 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K4 | AG11K4 | 11K4 | |
100N | 74 | 30 | 48 |
200N | 744 | 114 | 590 |
400N | 5852 4930 5146 | 8103 2067 7977 | 2477 0622 8702 |
1TR | 1574 | 5358 | 4335 |
3TR | 04039 83026 85018 92839 53605 70431 66857 | 87024 71138 36867 75008 05828 88653 76849 | 07546 38318 55166 48600 02835 99130 07331 |
10TR | 00968 39283 | 03399 47613 | 27224 93498 |
15TR | 03451 | 20631 | 97469 |
30TR | 09922 | 49669 | 99014 |
2TỶ | 952825 | 909460 | 778880 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K3 | AG11K3 | 11K3 | |
100N | 64 | 49 | 24 |
200N | 802 | 662 | 035 |
400N | 0366 8695 0850 | 8413 8935 4796 | 9729 3074 0316 |
1TR | 1538 | 8326 | 4561 |
3TR | 17884 86662 45889 47424 05366 95426 47791 | 50200 56432 50821 95592 33020 67472 42373 | 45842 80373 17412 88313 76671 48329 68996 |
10TR | 48003 71640 | 52145 76040 | 53124 76641 |
15TR | 61906 | 24510 | 19930 |
30TR | 86181 | 81177 | 53085 |
2TỶ | 323923 | 155541 | 237384 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K2 | AG11K2 | 11K2 | |
100N | 41 | 07 | 12 |
200N | 711 | 591 | 036 |
400N | 7919 0312 0463 | 8170 1176 6736 | 4346 5304 5968 |
1TR | 1920 | 3202 | 3249 |
3TR | 84262 21789 33490 90890 19367 87264 38477 | 48299 08377 19755 40268 57422 05862 65735 | 25952 32701 74370 32213 93878 19359 37310 |
10TR | 31682 09486 | 34683 30110 | 07878 90745 |
15TR | 38864 | 74962 | 49367 |
30TR | 65736 | 24062 | 81204 |
2TỶ | 528319 | 241771 | 984756 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/01/2025
Thống kê XSMN 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/01/2025
Thống kê XSMB 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/01/2025
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep