Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K1 | AG11K1 | 11K1 | |
100N | 62 | 32 | 25 |
200N | 179 | 012 | 320 |
400N | 7184 9256 0027 | 9977 1787 5118 | 1484 7062 0051 |
1TR | 7589 | 5470 | 5534 |
3TR | 40758 79704 41401 43125 82779 60426 55935 | 46033 99179 11087 59699 69282 76374 51792 | 38834 27565 23104 67263 50904 05797 46917 |
10TR | 92459 54261 | 04626 34638 | 34391 26046 |
15TR | 51161 | 26212 | 78028 |
30TR | 67408 | 65816 | 74496 |
2TỶ | 975018 | 112018 | 573333 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K5 | AG10K5 | 10K5 | |
100N | 80 | 49 | 31 |
200N | 678 | 530 | 515 |
400N | 9704 8239 6683 | 6783 3357 5324 | 9467 2309 8045 |
1TR | 7590 | 7802 | 1116 |
3TR | 04891 89829 34217 12789 00565 43465 26033 | 97593 09647 72380 56083 52339 36621 16553 | 14591 21702 80618 90097 99672 85776 46346 |
10TR | 80859 40710 | 07672 59059 | 72400 21360 |
15TR | 06273 | 45035 | 75359 |
30TR | 74725 | 62793 | 59772 |
2TỶ | 687274 | 015644 | 145074 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K4 | 10K4 | 10K4 | |
100N | 92 | 84 | 43 |
200N | 707 | 457 | 200 |
400N | 9443 7536 6562 | 7613 2128 2428 | 5593 1540 3199 |
1TR | 8157 | 8511 | 6063 |
3TR | 40986 48909 80573 75979 94498 02520 39099 | 43840 92467 72717 60175 21517 65257 42103 | 64042 87760 60714 56698 96740 77306 49146 |
10TR | 18869 26404 | 29482 87645 | 66327 85356 |
15TR | 29597 | 27369 | 34268 |
30TR | 62079 | 46449 | 09556 |
2TỶ | 164082 | 442099 | 055259 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K3 | AG10K3 | 10K3 | |
100N | 89 | 92 | 34 |
200N | 672 | 553 | 371 |
400N | 3448 6493 1672 | 8122 6692 1647 | 6001 2815 4468 |
1TR | 4117 | 8452 | 9391 |
3TR | 73723 99034 98001 16141 18693 74577 30816 | 60186 61586 67956 65404 19193 70929 00485 | 88784 34842 04894 65978 86470 93628 15663 |
10TR | 36188 22673 | 57864 67267 | 29926 00911 |
15TR | 23454 | 47693 | 61795 |
30TR | 59981 | 33271 | 04200 |
2TỶ | 764717 | 366563 | 328812 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K2 | AG10K2 | 10K2 | |
100N | 27 | 35 | 13 |
200N | 708 | 580 | 133 |
400N | 8512 5179 2031 | 8007 8214 8614 | 8228 7407 5313 |
1TR | 9511 | 2774 | 0092 |
3TR | 03937 89591 85022 70355 60824 08038 55552 | 69526 24640 12175 29010 72722 90914 32500 | 61056 33994 60756 04067 29338 79504 46898 |
10TR | 43256 36111 | 77608 34931 | 15406 94662 |
15TR | 84636 | 07521 | 96833 |
30TR | 22644 | 82491 | 75946 |
2TỶ | 150163 | 551588 | 126628 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K1 | AG10K1 | 10K1 | |
100N | 35 | 30 | 85 |
200N | 128 | 839 | 906 |
400N | 8932 8417 9741 | 9419 7826 9638 | 9743 4306 9417 |
1TR | 2132 | 9069 | 6264 |
3TR | 27567 72493 02719 14561 25761 89817 62374 | 99478 87683 62754 37013 43346 98454 78375 | 22469 81981 44495 16963 02800 11018 61353 |
10TR | 91602 89016 | 85942 97609 | 62241 53814 |
15TR | 98196 | 82533 | 30010 |
30TR | 17775 | 32192 | 44041 |
2TỶ | 835718 | 194587 | 296222 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K4 | AG9K4 | 9K4 | |
100N | 28 | 21 | 18 |
200N | 824 | 950 | 949 |
400N | 5560 2128 8977 | 6520 2111 8958 | 3138 4573 3501 |
1TR | 8053 | 0793 | 7758 |
3TR | 95602 79287 95563 15243 86911 65390 51256 | 13210 26591 77446 95939 56503 84706 90535 | 52758 65084 67768 49835 79309 76018 13858 |
10TR | 94856 31978 | 33189 85248 | 89761 31060 |
15TR | 30531 | 36965 | 18909 |
30TR | 12675 | 29595 | 67058 |
2TỶ | 483718 | 687509 | 358450 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/01/2025
Thống kê XSMN 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/01/2025
Thống kê XSMB 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/01/2025
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep