In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm

Còn 02:28:09 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
11K1AG11K111K1
100N
62
32
25
200N
179
012
320
400N
7184
9256
0027
9977
1787
5118
1484
7062
0051
1TR
7589
5470
5534
3TR
40758
79704
41401
43125
82779
60426
55935
46033
99179
11087
59699
69282
76374
51792
38834
27565
23104
67263
50904
05797
46917
10TR
92459
54261
04626
34638
34391
26046
15TR
51161
26212
78028
30TR
67408
65816
74496
2TỶ
975018
112018
573333
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K5AG10K510K5
100N
80
49
31
200N
678
530
515
400N
9704
8239
6683
6783
3357
5324
9467
2309
8045
1TR
7590
7802
1116
3TR
04891
89829
34217
12789
00565
43465
26033
97593
09647
72380
56083
52339
36621
16553
14591
21702
80618
90097
99672
85776
46346
10TR
80859
40710
07672
59059
72400
21360
15TR
06273
45035
75359
30TR
74725
62793
59772
2TỶ
687274
015644
145074
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K410K410K4
100N
92
84
43
200N
707
457
200
400N
9443
7536
6562
7613
2128
2428
5593
1540
3199
1TR
8157
8511
6063
3TR
40986
48909
80573
75979
94498
02520
39099
43840
92467
72717
60175
21517
65257
42103
64042
87760
60714
56698
96740
77306
49146
10TR
18869
26404
29482
87645
66327
85356
15TR
29597
27369
34268
30TR
62079
46449
09556
2TỶ
164082
442099
055259
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K3AG10K310K3
100N
89
92
34
200N
672
553
371
400N
3448
6493
1672
8122
6692
1647
6001
2815
4468
1TR
4117
8452
9391
3TR
73723
99034
98001
16141
18693
74577
30816
60186
61586
67956
65404
19193
70929
00485
88784
34842
04894
65978
86470
93628
15663
10TR
36188
22673
57864
67267
29926
00911
15TR
23454
47693
61795
30TR
59981
33271
04200
2TỶ
764717
366563
328812
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K2AG10K210K2
100N
27
35
13
200N
708
580
133
400N
8512
5179
2031
8007
8214
8614
8228
7407
5313
1TR
9511
2774
0092
3TR
03937
89591
85022
70355
60824
08038
55552
69526
24640
12175
29010
72722
90914
32500
61056
33994
60756
04067
29338
79504
46898
10TR
43256
36111
77608
34931
15406
94662
15TR
84636
07521
96833
30TR
22644
82491
75946
2TỶ
150163
551588
126628
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K1AG10K110K1
100N
35
30
85
200N
128
839
906
400N
8932
8417
9741
9419
7826
9638
9743
4306
9417
1TR
2132
9069
6264
3TR
27567
72493
02719
14561
25761
89817
62374
99478
87683
62754
37013
43346
98454
78375
22469
81981
44495
16963
02800
11018
61353
10TR
91602
89016
85942
97609
62241
53814
15TR
98196
82533
30010
30TR
17775
32192
44041
2TỶ
835718
194587
296222
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
9K4AG9K49K4
100N
28
21
18
200N
824
950
949
400N
5560
2128
8977
6520
2111
8958
3138
4573
3501
1TR
8053
0793
7758
3TR
95602
79287
95563
15243
86911
65390
51256
13210
26591
77446
95939
56503
84706
90535
52758
65084
67768
49835
79309
76018
13858
10TR
94856
31978
33189
85248
89761
31060
15TR
30531
36965
18909
30TR
12675
29595
67058
2TỶ
483718
687509
358450
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL